Neometin®

(4.17) - 37 đánh giá

Tên gốc: nystatin/metronidazole

Phân nhóm: nhóm thuốc kháng sinh Aminoglycosids

Tên biệt dược: Neometin®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Neometin®là gì?

Neometin® thường được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo.

Bạn chỉ nên sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Neometin® cho người lớn như thế nào?

Bạn nên dùng 1 viên/ngày trong 10 ngày liên tiếp. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng âm đạo, liều lượng có thể tăng lên đến 2 viên/ngày.

Bạn có thể dùng thuốc trong thời gian kinh nguyệt. Tuy nhiên, bạn vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

Liều dùng thuốc Neometin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Neometin® như thế nào?

Bạn cần làm ướt viên thuốc và đặt vào sâu trong âm đạo để thuốc tự tan. Bạn không nên ngưng thuốc nếu không có chỉ định để tránh tái nhiễm nấm. Nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện trong vòng 10 ngày, hãy báo ngay cho bác sĩ.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Neometin®?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau trong quá trình dùng thuốc:

  • Ngứa âm đạo;
  • Cảm giác rát trong âm đạo;
  • Đau dạ dày hoặc buồn nôn;
  • Phát ban, sưng;
  • Chóng mặt, khó thở.

Nếu bất kỳ phản ứng nào tiếp tục hoặc xấu đi, bạn nên thông báo ngay cho bác sĩ để được chăm sóc y tế ngay.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Neometin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Neometin®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Neometin® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Neometin® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Neometin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Neometin® bao gồm thuốc kháng sinh hoặc thuốc chống nấm (ví dụ như metronidazole, nystatin), chất làm loãng máu (ví dụ như warfarin, phenytoin, lithium, disulfiram).

Thuốc Neometin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Neometin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Neometin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Neometin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Neometin® được bào chế dưới dạng viên nén.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Terconazole là gì?

(61)
Tác dụngTác dụng của terconazole là gì?Terconazole thuộc nhóm thuốc hệ tiết niệu- sinh dục, phân nhóm thuốc tác dụng lên âm đạo.Terconazole được sử ... [xem thêm]

Insulin detemir là gì

(52)
Tác dụngTác dụng của insulin detemir là gì?Insulin detemir được sử dụng cùng với một chế độ ăn uống và chương trình tập thể dục thích hợp để kiểm ... [xem thêm]

Thuốc Differin®

(47)
Tên gốc: adapaleneTên biệt dược: Differin®Phân nhóm: thuốc trị mụnTác dụngTác dụng của thuốc Differin® là gì?Differin® thường được dùng để điều trị ... [xem thêm]

Thuốc glyceryl trinitrate

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc glyceryl trinitrate là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc glyceryl trinitrate (GTN) để giảm các cơn đau thắt ngực. Thuốc được bào ... [xem thêm]

Scanneuron

(71)
Thành phần: thiamine mononitrate (vitamin B1) 100mg, pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) 200mg, cyanocobalamin (vitamin B12) 200mgPhân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTên ... [xem thêm]

Thuốc Flixotide®

(63)
Tên gốc: fluticasone propionateTên biệt dược: Flixotide®Phân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Flixotide® là ... [xem thêm]

Bone meal®

(17)
Tên gốc: thực phẩm chức năng giàu canxiTên biệt dược: Bone meal®Phân nhóm: thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Bone meal® là gì?Bone meal® thường ... [xem thêm]

Thuốc glucosamine

(10)
Glucosamine là một thành phần thường thấy trong các chế phẩm dùng hỗ trợ điều trị bệnh lý cơ xương khớp, chủ yếu ở dạng muối như glucosamine sulfat, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN