Nhôm photphat

(3.66) - 53 đánh giá

Tên gốc: nhôm photphat

Tên biệt dược: Gelfos®, Stoccel P®.

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét

Tác dụng

Tác dụng của thuốc nhôm photphat là gì?

Nhôm photphat thuộc nhóm thuốc kháng axit. Thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính, loét dạ dày tá tràng, thoát vị thực quản gián đoạn, trào ngược dạ dày và các biến chứng của viêm thực quản), ợ nóng và khó tiêu do tăng tiết axit dạ dày.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nhôm photphat cho người lớn như thế nào?

Liều dùng khuyến cáo ở người lớn là 1-2 gói thuốc, từ 2-3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc nhôm photphat cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc nhôm photphat như thế nào?

Khi dùng thuốc nhôm photphat, bạn nên:

  • Uống theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng, liệu trình dùng thuốc;
  • Lắc gói thuốc chứa hỗn dịch nhôm photphat trước khi dùng;
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nhôm photphat?

Khi dùng thuốc nhôm photphat, bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:

  • Táo bón;
  • Chán ăn, mệt mỏi hoặc yếu cơ bất thường;
  • Phân có màu đen/hắc ín, thay đổi tinh thần/tâm trạng (ví dụ như lú lẫn, ngủ sâu), đau khi đi tiểu, đau bụng, nôn mửa giống như bã cà phê;
  • Phản ứng dị ứng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc nhôm photphat bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng nhôm photphat, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với nhôm photphat hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác;
  • Bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng nào;
  • Bạn muốn dùng thuốc ở trẻ em, người cao tuổi;
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn đang mắc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc nhôm photphat trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc nhôm photphat có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc nhôm photphat có thể tương tác với những thuốc sau: digoxin, indomethacin, muối sắt, isoniazide, chlodiazepoxide, naproxen, dicumarol, pseudoephedrine, diazepam, amphetamine, quinidine, aspirin, v.v.

Thuốc nhôm photphat có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nhôm photphat?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là suy thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản nhôm photphat như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc nhôm photphat có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc nhôm photphat có dạng gói gel và hàm lượng là 12 %.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc ziprasidone

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ziprasidone là gì?Bạn có thể dùng thuốc ziprasidone để điều trị một số chứng rối loạn tâm thần/tâm trạng (tâm thần ... [xem thêm]

Perindopril

(90)
Tác dụngTác dụng của perindopril là gì?Perindopril được dùng để điều trị tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, các cơn đau tim, và ... [xem thêm]

Hemblood

(85)
Thành phần: vitamin B1 115mg, vitamin B6 100mg, vitamin B12 50mcgPhân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTên biệt dược: HembloodTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc prednisolone

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc prednisolone là gì?Thuốc prednisolone là một corticosteroid. Thuốc có nhiều tác dụng như: làm giảm sưng, làm giảm nổi mẩn đỏ, ... [xem thêm]

Benidipine là gì?

(52)
Tác dụngTác dụng của benidipine là gì?Benidipine được sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp với thuốc khác để điều trị tăng huyết áp. Trị tăng huyết ... [xem thêm]

Debridat

(28)
Tên gốc: debridatPhân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụng của debridatTác dụng của debridat là gì?Debridat là một loại thuốc ... [xem thêm]

Chloroquine

(89)
Tác dụngTác dụng của chloroquine là gì?Chloroquine được dùng để ngăn chặn hoặc điều trị sốt rét do muỗi đốt ở các quốc gia nơi có bệnh sốt rét phổ ... [xem thêm]

Thuốc oprelvekin

(95)
Tên gốc: oprelvekinTên biệt dược: Neumega®Phân nhóm: các tác nhân tạo máuTác dụngTác dụng của thuốc oprelvekin là gì?Thuốc oprelvekin có tác dụng giúp cơ thể ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN