Scanneuron

(4.17) - 71 đánh giá

Thành phần: thiamine mononitrate (vitamin B1) 100mg, pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) 200mg, cyanocobalamin (vitamin B12) 200mg

Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp

Tên biệt dược: Scanneuron

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Scanneuron là gì?

Thuốc Scanneuron bao gồm vitamin B1, B6, B12. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp thiếu các loại vitamin điều hướng thần kinh, bệnh zona, các chứng buồn nôn trong thời kỳ mang thai, rối loạn tuần hoàn và viêm dây thần kinh do rượu bia.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Scanneuron cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1-2 viên, uống 1-3 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Scanneuron cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Scanneuron như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc Scanneuron đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Scanneuron?

Thành phần vitamin B1 có trong thuốc Scanneuron có thể gây ra một số tác dụng phụ như cảm giác kim châm, ngứa, đau, nổi mề đay, yếu sức, đổ mồ hôi, nôn, mất ngủ, nghẹn cổ họng, phù mạch, suy hô hấp, chứng xanh tím, phù phổi, xuất huyết tiêu hóa, hạ huyết áp, trụy mạch và tử vong.

Dùng liều cao vitamin B6 trong thời gian dài có thể làm tiến triển nặng thêm bệnh thần kinh ngoại biên.

Vitamin B12 có trong thuốc có thể gây ra phản ứng phản vệ, sốt, nổi mề đay, ngứa, đỏ da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Scanneuron, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Vitamin B6 có thể ức chế sự tiết sữa do ngăn chặn tác động của prolactin. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Scanneuron trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Scanneuron có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Scanneuron có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Scanneuron có thể tương tác với một số thuốc như levodopa, altretamin, phenobarbital, phenytoin, hydralazin, isoniazid, penicillamine, các thuốc tránh thai đường uống, neomycin, axit aminosalicylic, các thuốc đối kháng histamin H2, colchicine và chloramphenicol.

Scanneuron có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Scanneuron?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Scanneuron như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Scanneuron có những dạng và hàm lượng nào?

Scanneuron có ở dạng viên nén.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Oxyboldine®

(88)
Tên gốc: boldineTên biệt dược: Oxyboldine®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc Oxyboldine® là gì?Thuốc Oxyboldine® ... [xem thêm]

Ondansetron là gì?

(22)
Thuốc ondansetron là thuốc chống nôn thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể 5-HT3.Tác dụngTác dụng của ondansetron là gì?Ondansetron được dùng riêng lẻ hoặc ... [xem thêm]

Fluconazol STADA 150mg

(20)
Tên hoạt chất: FluconazolPhân nhóm: Thuốc kháng nấmTên biệt dược: Fluconazol STADA 150mgTác dụng của thuốc Fluconazol STADA 150mgTác dụng của thuốc Fluconazol STADA ... [xem thêm]

Vitamin B14

(48)
Tên gốc: Vitamin B14Phân nhóm: vitaminTác dụngTác dụng của vitamin B14 là gì?Vitamin B14 là sự kết hợp giữa vitamin B10 và vitamin B11. Vitamin B14 không tồn tại độc ... [xem thêm]

Thuốc Glucobay®

(90)
Tên gốc: acarboseTên biệt dược: Glucobay®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của thuốc Glucobay® là gì?Bạn có thể dùng thuốc Glucobay® ... [xem thêm]

Thuốc empagliflozin

(79)
Thuốc gốc: empagliflozinTên biệt dược: Jardiance®Thuốc empagliflozin thuộc nhóm thuốc trị tiểu đườngTác dụngTác dụng của thuốc empagliflozin là gì?Empagliflozin ... [xem thêm]

Beclomethasone

(29)
Tác dụngTác dụng của beclomethasone là gì?Beclomethasone được sử dụng để ngăn ngừa và kiểm soát các triệu chứng thở khò khè và khó thở gây ra bởi bệnh ... [xem thêm]

Thuốc hydrocortisone + axit fusidic

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrocortisone + axit fusidic là gì?Bạn có thể dùng hydrocortisone + axit fusidic để điều trị các bệnh ngoài da (viêm da dị ứng ). ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN