Bone meal®

(4.14) - 17 đánh giá

Tên gốc: thực phẩm chức năng giàu canxi

Tên biệt dược: Bone meal®

Phân nhóm: thực phẩm chức năng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Bone meal® là gì?

Bone meal® thường được sử dụng bổ sung vào chế độ ăn uống cân bằng giúp cung cấp canxi, photpho, nguyên tố vi lượng cho cơ thể, giảm nguy cơ loãng xương và giúp cho hoạt động của thận.

Canxi là khoáng chất chiếm hàm lượng cao của xương và răng. Ngoài ra, cơ thể còn cần canxi để thực hiện các chức năng co cơ, dẫn truyền thần kinh, đông máu, tổng hợp nội tiết tố và hoạt động khác. Canxi cũng cải thiện sự ổn định của màng tế bào, giúp các chất dinh dưỡng và chất khác vào và ra khỏi tế bào.

Bạn cần photpho trong quá trình tăng trưởng của tế bào. Photpho còn giúp tạo xương và răng, đây cũng là loại khoáng chất quan trọng trong hoạt động co cơ tim.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Bone meal® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường khuyến cáo cho người lớn

  • Người lớn dưới 50 tuổi: bạn dùng 1000 mg thuốc mỗi ngày;
  • Phụ nữ trên 50 tuổi và đàn ông trên 70 tuổi: bạn dùng 1200 mg thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Bone meal® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường khuyến cáo cho trẻ em

  • Trẻ em từ 4 đến 8 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1000 mg thuốc mỗi ngày;
  • Trẻ em từ 9 đến 18 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1300 mg thuốc mỗi ngày.

Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng Bone meal® cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Bone meal® như thế nào?

Bạn uống một thìa cà phê Bone meal® mỗi ngày, trộn với sữa, nước trái cây hoặc rau quả.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Bone meal®?

Bone meal® chứa vài nguyên tố vi lượng có thể có lợi cho cơ thể. Tuy nhiên, Bone meal® có thể chứa hàm lượng chì và thủy ngân cao. Điều này làm tăng mối lo ngại về việc sử dụng thực phẩm chức năng Bone meal®. Thành phần chì trong Bone meal® cao hơn nhiều so với trong canxi cacbonat nguyên chất, do chì tạo ra trong quá trình sản xuất canxi.

Bệnh bò điên cũng có thể lây truyền qua Bone meal®. Bone meal® và các sản phẩm phụ được sử dụng làm thức ăn hoặc chất bổ sung cho động vật có thể lây truyền bệnh bò điên.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Bone meal®, bạn nên lưu ý những gì?

Thực phẩm chức năng không được sản xuất đáp ứng với các tiêu chuẩn dược phẩm cứng nhắc thông thường. Điều này có nghĩa là hàm lượng và hiệu quả của thực phẩm chức năng có thể hoặc không thể không phù hợp với tuyên bố của nhà sản xuất. Vì vậy, trước khi sử dụng Bone meal®, bạn nên cẩn thận lựa chọn giữa các thương hiệu khác nhau để tìm ra loại thực phẩm chức năng phù hợp

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Bone meal® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Mặc dù phụ nữ có thai hoặc cho con bú cần lượng canxi nhiều hơn. Tuy nhiên, bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng bất cứ loại thực phẩm chức năng nào nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Bone meal® có thể tương tác với những thuốc nào?

Bone meal® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Bone meal® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Bone meal®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Bone meal® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Bone meal® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Bone meal® có dạng lọ bột với hàm lượng 454 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Difflam Mouth Gel®

(17)
Tên gốc: benzydamine hydrochlorideTên biệt dược: Difflam Mouth Gel®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Difflam Mouth Gel® là ... [xem thêm]

Selsun

(60)
Selsun thuộc tập đoàn dược phẩm Rohto – Mentheolatum, ứng dụng công nghệ Selsuniyn Sulfide & vượt trội, có khả năng trị mọi loại gàu, đặc biệt là gàu do ... [xem thêm]

Ibutilide

(95)
Tác dụngTác dụng của ibutilide là gì?Ibutilide là thuốc chống loạn nhịp tim giúp điều chỉnh các tình trạng tim đập bất thường. Ibutilide được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Aerius®

(466)
... [xem thêm]

Thuốc Fungiact®

(15)
Tên gốc: metronidazole + neomycin sulfate + nystatinTên biệt dược: Fungiact®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Fungiact® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Allopurinol

(69)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc allopurinol là gì?Thuốc allopurinol được dùng để điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận. Thuốc cũng được sử ... [xem thêm]

Diflunisal

(100)
Tác dụngTác dụng của diflunisal là gì?Diflunisal được sử dụng để làm giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình. Thuốc cũng giúp giảm đau, sưng, và cứng ... [xem thêm]

Essentiale® Forte

(46)
Tên gốc: phospholipid đậu nànhTên biệt dược: Essentiale® FortePhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc Essentiale® Forte ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN