Thuốc Agimfast 60

(4.12) - 35 đánh giá

Tên hoạt chất:

  • Fexofenadin hydroclorid: 60mg
  • Tá dược vừa đủ

Tên thương mại: Agimfast 60

Công dụng thuốc Agimfast 60

Công dụng thuốc Agimfast 60 là gì?

Agimfast 60 được dùng để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, ngứa vòm miệng và họng, mắt ngứa đỏ và chảy nước mắt, mề đay mạn tính vô căn.

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Trẻ em dưới 12 tuổi

Liều dùng thuốc Agimfast 60

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Agimfast 60 cho người lớn như thế nào?

Liều dùng cho người lớn và trẻ trên 12 tuổi:

Bạn uống 1 viên/lần, 2 lần/ngày.

Liều khởi đầu cho người suy thận là một lần duy nhất 1 viên/24 giờ.

Người lớn tuổi và bệnh nhân suy gan không cần giảm liều.

Liều dùng thuốc Agimfast 60 cho trẻ dưới 12 tuổi như thế nào?

Thuốc này không được dùng cho trẻ dưới 12 tuổi. Mọi thắc mắc, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng thuốc Agimfast 60

Bạn nên dùng thuốc Agimfast 60 như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Thông tin về độc tính cấp của fexofenadin còn hạn chế. Tuy nhiên, một số người có thể buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.

Xử trí: Sử dụng các biện pháp thông thường để loại bỏ phần thuốc còn chưa được hấp thu ở ống tiêu hóa. Điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

Việc thẩm phân máu làm giảm nồng độ thuốc trong máu không đáng kể. Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho việc dùng thuốc quá liều.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Agimfast 60

Thuốc Agimfast 60 có thể gây ra tác dụng phụ gì?

Các tác dụng phụ của thuốc không bị ảnh hưởng bởi liều dùng, tuổi, giới và chủng tộc.

Các tác dụng phụ thường gặp gồm: buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt, buồn nôn, khó tiêu, nhiễm virus, đau bụng kinh, nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng thuốc Agimfast 60

Trước khi dùng thuốc Agimfast 60, bạn nên lưu ý những gì?

Một số lưu ý khi dùng thuốc này:

  • Thận trọng khi dùng thuốc cho người lớn tuổi, người bị suy gan hoặc suy thận
  • Thận trọng khi dùng thuốc cho người đang lái xe hoặc vận hành máy móc mặc dù fexofenadin ít gây buồn ngủ.
  • Cần thận trọng theo dõi (người bệnh hay thuốc) khi dùng fexofenadin cho người đã có nguy cơ tim mạch hoặc đã có quãng QT kéo dài từ trước.
  • Không dùng thuốc kháng histamin nào khác khi đang sử dụng fexofenadin.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc Agimfast 60

Thuốc Agimfast 60 có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Erythromycin và ketoconazol làm tăng nồng độ và diện tích dưới đường cong nồng độ – thời gian của fexofenadin trong máu, vì có thể làm tăng hấp thụ và giảm thải trừ thuốc này. Tuy nhiên, tương tác không có ý nghĩa lâm sàng.

Thuốc kháng axit chứa nhôm, magie nếu dùng đồng thời với fexofenadin sẽ làm giảm hấp thu thuốc, vì vậy bạn phải dùng các thuốc này cách nhau khoảng 2 giờ.

Thuốc Agimfast 60 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Agimfast 60?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Agimfast 60

Bạn nên bảo quản thuốc Agimfast 60 như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế thuốc Agimfast 60

Thuốc Agimfast 60 có những dạng nào?

Agimfast 60 có dạng viên nén bao phim.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Ausbiobone

(46)
Hoạt chất: Glucosamin sulfat – kali clorid, chondroitin sulfat, mangan gluconateTên biệt dược: AB AusbioboneTác dụng của thuốc AusbioboneTác dụng của thuốc Ausbiobone là ... [xem thêm]

Actelsar 40mg

(33)
Tên gốc: telmisartan 40mgPhân nhóm: thuốc đối kháng thụ thể angiotensin IITên biệt dược: Actelsar 40mgTác dụng của thuốc Actelsar 40mgTác dụng của thuốc Actelsar ... [xem thêm]

Adezio®

(50)
Tên gốc: cetirizine hydrochloridePhân nhóm: thuốc kháng sinh histamine và kháng dị ứngTên biệt dược: Adezio®Tác dụngTác dụng của thuốc Adezio® là gì?Thuốc Adezio® ... [xem thêm]

Dodecavit®

(31)
Tên gốc: hydroxocobalaminPhân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp.Tên biệt dược: Dodecavit®Tác dụngTác dụng của thuốc Dodecavit® là gì?Dodecavit® có tác ... [xem thêm]

Famotidine

(44)
Tác dụngTác dụng của famotidine là gì?Famotidine được sử dụng để điều trị loét dạ dày và ruột. Thuốc có thể được sử dụng để ngăn chặn viêm loét ... [xem thêm]

Thuốc norgestimate là gì?

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc norgestimate là gì?Thuốc này được sử dụng như một phần của thuốc uống ngừa thai kết hợp hoặc như là thành phần ... [xem thêm]

Thuốc Ercefuryl®

(38)
Tên gốc: nifuroxazideTên biệt dược: Ercefuryl®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Ercefuryl® là gì?Thuốc Ercefuryl là thuốc viên nang chứa ... [xem thêm]

Carmustine

(62)
Tác dụngTác dụng của carmustine là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (ví dụ, đa u tủy, u não, bệnh Hodgkin, ung thư hạch không ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN