Thuốc Mimosa

(3.82) - 68 đánh giá

Tên hoạt chất: Cao bình vôi, cao mimosa (lá sen, lạc tiên, vông nem, trinh nữ)

Tên biệt dược: Mimosa®

Tác dụng của thuốc Mimosa

Tác dụng của thuốc Mimosa là gì?

Viên an thần Mimosa được dùng cho những trường hợp mất ngủ hoặc giấc ngủ đến chậm, suy nhược thần kinh.

Ngoài ra, Mimosa còn dùng để thay thế cho diazepam khi người bệnh bị quen thuốc.

Liều dùng của thuốc Mimosa

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mimosa cho người lớn như thế nào?

Người lớn: uống 1–2 viên/lần.

Liều dùng thuốc Mimosa cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em uống bằng nửa liều của người lớn hoặc uống theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng thuốc Mimosa

Bạn nên dùng thuốc Mimosa như thế nào?

Bạn nên uống thuốc trước khi đi ngủ từ 30–60 phút. Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi ý kiến từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Mimosa

Bạn có thể gặp phải tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mimosa?

Hiện nay, chưa có báo cáo nào về tác dụng phụ gặp phải khi sử dụng Mimosa. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Mimosa

Trước khi dùng thuốc Mimosa, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không dùng Mimosa cho người có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Không nên dùng quá liều chỉ định của bác sĩ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Mimosa trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc này khi được chỉ định trực tiếp từ bác sĩ.

Tương tác xảy ra với thuốc Mimosa

Thuốc Mimosa có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Mimosa có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Mimosa có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mimosa?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Mimosa

Bạn nên bảo quản thuốc Mimosa như thế nào?

Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Mimosa

Thuốc Mimosa có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Mimosa được bào chế ở dạng viên nén bao phim. Hàm lượng hoạt chất có trong mỗi viên thuốc như sau:

♦ Cao bình vôi…….49,5mg, tương ứng với:

  • Củ bình vôi…………150mg

♦ Cao mimosa……..242mg, tương ứng với:

  • Lá sen…………………180mg
  • Lạc tiên……………….600mg
  • Vông nem lá………..600mg
  • Trinh nữ……………..638mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Loperamide®

(99)
Tên gốc: loperamideTên biệt dược: Loperamide® – dạng viên nang 2 mgPhân nhóm: thuốc trị tiêu chảy.Tác dụngTác dụng của thuốc Loperamide® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Dyskinebyl®

(12)
Tên gốc: dihydroxydibutyletherPhân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTên biệt dược: Dyskinebyl®Tác dụngTác dụng của thuốc Dyskinebyl ® ... [xem thêm]

Acetylcysteine

(10)
Tác dụngTác dụng của thuốc acetylcysteine là gì?Acetylcystein được dùng như một thuốc giải độc cho chứng ngộ độc paracetamol. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

Nitromint (khí dung)

(69)
Tên gốc: glyceryl trinitrate 80mgPhân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTên biệt dược: Nitromint (khí dung)Tác dụngTác dụng của thuốc Nitromint (khí dung) là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc tỏi

(22)
Tên thông thường: tỏiTên khoa học: allium sativumTác dụngTác dụng của tỏi là gì?Tỏi là loại thảo dược dùng để hỗ trợ điều trị trong các bệnh liên quan ... [xem thêm]

Bromisoval là gì?

(19)
Tác dụngTác dụng của Bromisoval là gì?Bromisoval thuộc nhóm thuốc hệ thần kinh trung ương, phân nhóm thuốc giải lo âu.Bromisoval được dùng để an thần. ... [xem thêm]

Ibutilide

(95)
Tác dụngTác dụng của ibutilide là gì?Ibutilide là thuốc chống loạn nhịp tim giúp điều chỉnh các tình trạng tim đập bất thường. Ibutilide được sử dụng ... [xem thêm]

Choriogonadotropin alfa

(34)
Tác dụngTác dụng của choriogonadotropin alfa là gì?Thuốc này được dùng để điều trị các vấn đề liên quan tới khả năng sinh sản ở phụ nữ. Đây là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN