Thuốc Differin®

(3.58) - 47 đánh giá

Tên gốc: adapalene

Tên biệt dược: Differin®

Phân nhóm: thuốc trị mụn

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Differin® là gì?

Differin® thường được dùng để điều trị mụn trứng cá nặng ở người lớn hơn 12 tuổi. Thuốc hoạt động bằng cách giảm sự hình thành của mụn trứng cá. Deffirin® được sử dụng cho các mục đích khác theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Differin® cho người lớn như thế nào?

Liều người lớn thông thường đối với mụn

Differin® 0,1% dạng kem, Differin® 0,1% dạng gel, Differin® 0,3% dạng gel: bạn bôi thuốc ở khu vực ảnh hưởng mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ sau khi đã rửa sạch. Bạn bôi một lớp mỏng, tránh bôi ở mắt, môi, góc mũi và màng nhầy.

Dạng lotion: bạn bôi một lớp kem mỏng lên toàn bộ mặt và khu vực bị mụn khác của da mỗi ngày một lần, sau khi rửa nhẹ nhàng với sửa rửa mặt không kiềm. Bạn nên tránh bôi thuốc ở vùng da quanh mắt, môi và màng nhầy.

Liều dùng thuốc Differin® cho trẻ em như thế nào?

Differin® 0,1% dạng kem, Differin® 0,1% dạng gel, Differin® 0,3% dạng gel

  • Trẻ 11 tuổi và nhỏ hơn: tính an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập;
  • Trẻ 12 đến 18 tuổi: bạn bôi cho trẻ ở khu vực bị mụn một ngày một lần trước khi đi ngủ sau khi đã rửa sạch. Bạn bôi một lớp mỏng, tránh bôi ở mắt, môi, góc mũi và màng nhầy.

An toàn và hiệu quả của việc sử dụng dạng lotion ở bệnh nhi dưới 12 tuổi chưa được xác định.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc như thế nào?

Bạn nên sử dụng Differin® đúng như bác sĩ đã kê đơn. Bạn cũng nên sử dụng đúng theo chỉ dẫn trên nhãn. Không sử dụng với số lượng lớn hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo. Việc sử dụng Differin® với số lượng lớn hơn so với khuyến cáo sẽ không làm thuốc tác dụng nhanh hơn và có thể gây ra tác dụng phụ khó chịu.

Bạn không được uống thuốc vì Differin® chỉ sử dụng trên da. Differin® thường được dùng một lần mỗi ngày vào buổi tối.

Bạn nên rửa tay trước khi bôi thuốc này, làm sạch da với một sửa rửa mặt nhẹ trước khi thoa thuốc và lau cho khô bằng khăn sạch.

Bạn thoa một lớp mỏng lên toàn bộ mặt hoặc các vùng da bị ảnh hưởng khác. Bạn cũng tránh áp dụng các thuốc để làm mờ các nếp nhăn hoặc trên đôi môi của bạn. Bạn không áp dụng cho vết thương hở hoặc trên da bị cháy nắng, khô, nứt nẻ hoặc bị kích thích. Bạn không áp dụng bất kỳ vùng da khác trừ khi bác sĩ chỉ định.

Bạn cũng tránh để thuốc rơi vào mắt, mũi hay miệng. Bạn có thể sử dụng một loại kem dưỡng ẩm da khi da bạn trở nên khô trong khi sử dụng Differin® và tránh các loại kem hoặc lotion có chứa alpha hydroxy axit glycolic.

Sẽ mất vài tuần trước khi mụn được cải thiện và có một chút tồi tệ hơn trong một thời gian ngắn khi bạn lần đầu tiên bắt đầu sử dụng Differin®. Bạn nên tiếp tục sử dụng thuốc theo chỉ dẫn, ngay cả khi bạn nghĩ rằng thuốc không hiệu quả.

Bạn nên gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng da không bắt đầu cải thiện trong vòng 8-12 tuần sử dụng thuốc này. Bạn không sử dụng Differin® để điều trị bất kỳ tình trạng sức khỏe nào mà không được bác sĩ kiểm tra.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Differin®?

Bạn nên gọi cấp cứu nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng với Differin®: phát ban, ngứa; đau ngực, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn cũng nên ngừng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu có tình trạng: da bị đỏ, ngứa, rát hay bong tróc sau khi tiếp xúc với ánh mặt trời.

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra trong vòng 4 tuần đầu tiên của việc sử dụng thuốc này. Những tác dụng phụ trở nên ít đáng chú ý với việc tiếp tục sử dụng.

Tác dụng phụ thường gặp Differin® có thể bao gồm:

  • Khô, đỏ hoặc có vảy da;
  • Cảm giác châm chích nhẹ hoặc rát;
  • Lột da;
  • Đau da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Differin® bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên tránh để Differin® dính vào mắt, trong các nếp gấp hoặc trên môi. Nếu dính vào các vùng da kể trên, bạn hãy rửa bằng nước. Bạn không sử dụng thuốc ở vùng da bị cháy nắng, khô, nứt nẻ, mẩn ngứa hoặc da bị thương. Ngoài ra, bạn tránh sử dụng thuốc này trong những vết thương hoặc trên khu vực của bệnh chàm.

Các giải pháp chăm sóc da cho cả thiếu niên và người lớn tương tự nhau:

  • Không sử dụng sản phẩm có chứa alpha hydroxy hoặc axit glycolic trong khi bạn đang sử dụng Differin®;
  • Tránh sử dụng các sản phẩm da có thể gây kích ứng, chẳng hạn như xà phòng, dầu gội đầu hoặc chất tẩy rửa da, màu tóc hoặc hóa chất vĩnh viễn, tẩy lông hoặc các sản phẩm dưỡng da có cồn, chất làm se da, hoặc vôi. Bạn không sử dụng sản phẩm thuốc dưỡng da khác, trừ khi bác sĩ chỉ định cho bạn;
  • Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc tia UV nhân tạo (đèn cực tím hay giường tắm nắng). Differin® có thể làm cho làn da của bạn nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời và có thể dẫn đến bị cháy nắng. Bạn nên sử dụng kem chống nắng (SPF tối thiểu 15) và mặc quần áo bảo hộ nếu phải ra ngoài nắng.

Trước khi dùng thuốc này, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với adapalene;
  • Bạn có bất kì tình trạng sức khỏe nào khác;
  • Bạn sử dụng thuốc cho trẻ dưới 12 tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Chưa có dữ liệu chứng minh dapalene đi vào sữa mẹ hoặc có thể gây hại cho trẻ bú mẹ.

Chưa có nghiên cứu chứng minh Differin® có tổn hại cho thai nhi hay không. Bạn không sử dụng thuốc này mà không có chỉ định của bác sĩ nếu đang cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Differin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Differin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Differin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Differin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Differin® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Differin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Differin® có những dạng và hàm lượng:

  • Kem Differin 0,1%;
  • Gel Differin 0,1%, 0,2%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Acyclovir 400mg

(26)
Tên gốc: acyclovirPhân nhóm: thuốc kháng virusTên biệt dược: Acyclovir 400mgTác dụng của thuốc Acyclovir 400mgTác dụng của thuốc Acyclovir 400mg là gì?Acyclovir 400mg ... [xem thêm]

Neopeptine®

(62)
Tên gốc: mỗi viên: alpha amylase 100mg, papain 100mg, simethicone 30mg. Mỗi 1ml thuốc giọt: alpha amylase 20mg, papain 10mg, tinh dầu Dill 2mg, tinh dầu Anise 2mg, tinh dầu Caraway ... [xem thêm]

Natri Cromolyn (Thuốc Xịt Mũi) Là Gì?

(85)
Tác dụngTác dụng của natri cromolyn (thuốc xịt mũi) là gì?Natri cromolyn dùng để phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi. Thuốc có ... [xem thêm]

Thuốc Importal®

(82)
Tên gốc: lactitol monohydrateTên biệt dược: Importal®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Importal® là gì?Thuốc Importal® thường ... [xem thêm]

Thuốc Ergotamine + Caffeine

(30)
Tên hoạt chất: Ergotamine + CaffeinePhân nhóm: Thuốc trị đau nửa đầuTác dụng của Ergotamine + CaffeineCông dụng của thuốc Ergotamine + Caffeine là gì?Ergotamine + ... [xem thêm]

Thuốc Espumisan Capsules

(71)
Tên hoạt chất: SimeticonePhân nhóm: Thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêmTên biệt dược: Espumisan® CapsulesTác dụng của thuốc Espumisan ... [xem thêm]

Thuốc Crila

(77)
Tên hoạt chất:1 viên thuốc gồm:Cao khô Trinh Nữ CRILA (Crinum latifolium L.) 250mg, tương đương 1.25mg alcaloid toàn phầnTá dược: Tinh bột, Aerosil, Natri starch glycolate, ... [xem thêm]

Thuốc lopinavir + ritonavir

(38)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lopinavir + ritonavir là gì?Sản phẩm kết hợp này có chứa hai thuốc là lopinavir và ritonavir. Sản phẩm này được sử dụng kết ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN