Pancreatin

(4.06) - 21 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của pancreatin là gì?

Pancreatin được sử dụng để thay thế các men tiêu hoá khi cơ thể không tự sản sinh đủ. Một số tình trạng bệnh có thể gây thiếu hụt enzym như xơ nang, viêm tụy, ung thư tuyến tụy, hoặc phẫu thuật tuyến tụy. Pancreatin cũng có thể được sử dụng để điều tình trạng steatorrhea (phân lỏng, mỡ).

Bạn nên dùng pancreatin như thế nào?

Sử dụng đúng theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều dùng để chắc chắn bạn sẽ có kết quả tốt nhất. Không sử dụng với số lượng lớn hơn/nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Pancreatin cần được dùng chung với thức ăn hoặc đồ ăn nhẹ.

Hãy dùng pancreatin với nhiều nước.

Không giữ viên thuốc trong miệng. Thuốc có thể gây kích thích bên trong miệng của bạn.

Không nghiền, nhai hoặc bẻ viên thuốc pancreatin. Cần nuốt nguyên viên.

Bạn nên bảo quản pancreatin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng pancreatin cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng kém hấp thu

Liều uống

  • Lúc đầu: khoảng 8000-24,000 đơn vị USP lipase hoạt tính dùng trước hoặc trong bữa ăn chính hoặc các bữa ăn nhẹ; đôi khi tăng lên đến 36.000 đơn vị USP lipase có thể được khuyến cáo dùng trong bữa ăn.
  • Có thể tăng liều lượng hoặc kiểm tra thường xuyên khi cần thiết để giảm steatorrhea nếu không xảy ra buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Tổng liều dùng hàng ngày với liều lượng chia đều cách nhau khoảng 1- 2 giờ trong suốt cả ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh khó tiêu

  • Khoảng 1200-2400 đơn vị USP lipase hoạt tính dùng trước hoặc trong bữa ăn hoặc ăn vặt.

Liều dùng pancreatin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Pancreatin có những hàm lượng nào?

Pancreatin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng pancreatin?

Pancreatin khá an toàn khi uống cho những người có vấn đề về tuyến tụy, những người không thể tiêu hóa thức ăn một cách bình thường. Tuy nhiên, một số sản phẩm pancreatin bị nhiễm khuẩn Salmonella gây ra bệnh. Hãy chắc chắn dùng pancreatin từ nguồn đáng tin cậy.

Pancreatin có thể gây ra buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, ngứa miệng, kích ứng da và dị ứng. Liều mức cao có thể gây ra các vấn đề như cao huyết áp do axit uric, cũng như tổn thương đại tràng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng pancreatin bạn nên biết những gì?

Bạn không nên dùng pancreatin nếu bạn bị dị ứng với protein thịt lợn hoặc nếu bạn bị viêm tụy khởi phát đột ngột hoặc vấn đề tuyến tụy trở xấu.

Để đảm bảo pancreatin là an toàn cho bạn, cho bác sĩ biết nếu bạn bị: gút; hen suyễn; hoặc dị ứng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Pancreatin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới pancreatin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến pancreatin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Carduran®

(265)
... [xem thêm]

Kali Phosphate là gì?

(99)
Tác dụngTác dụng của kali phosphate là gì?Kali phosphate giúp ngăn ngừa sỏi thận. Thuốc này cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng khác theo chỉ định ... [xem thêm]

Thuốc Ketovazol 2%

(33)
Tên hoạt chất: Ketoconazol.Phân nhóm: Thuốc kháng nấm.Tên biệt dược: Ketovazol 2%.Tác dụng của thuốc Ketovazol 2%Tác dụng của thuốc Ketovazol 2% là gì?Kem bôi da ... [xem thêm]

Tiotropium

(91)
Tên gốc: tiotropiumTên biệt dược: Spiriva®Phân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc tiotropium là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Acebutolol

(66)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acebutolol là gì?Thuốc acebutolol được dùng để điều trị tăng huyết áp và loạn nhịp tim. Kiểm soát huyết áp giúp ngăn ... [xem thêm]

Nandrolone là gì?

(28)
Tác dụngTác dụng của Nandrolone là gì?Nandrolone được sử dụng để kiểm soát chứng thiếu máu gây ra bởi các vấn đề về thận. Thuốc cũng có thể được ... [xem thêm]

Tanakan®

(29)
Biệt dược: TanakanHoạt chất: Chiết xuất lá Ginkgo biloba 40mgDạng bào chế: Viên nén bao phimTìm hiểu chungTác dụng của thuốc Tanakan là gì?Thuốc Tanakan chứa ... [xem thêm]

Thuốc Pyrantel Pharimexco®

(20)
Tên gốc: pyrantel pamoat Tên biệt dược: Pyrantel Pharimexco®Phân nhóm: thuốc trừ giun sánTác dụngTác dụng của thuốc Pyrantel Pharimexco® là gì?Thuốc Pyrantel ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN