Thuốc potassium iodide là gì?

(3.82) - 54 đánh giá

Tên gốc: potassium iodide

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc potassium iodide là gì?

Thuốc potassium iodide được sử dụng để làm lỏng và phá vỡ chất nhầy trong đường hô hấp, giúp bạn ho ra chất nhầy để có thể thở dễ dàng hơn nếu bạn có các vấn đề lâu dài về phổi (hen suyễn, viêm phế quản mạn tính, khí phế thũng). Thuốc này còn được gọi là thuốc tan đờm.

Thuốc potassium iodide cũng được sử dụng cùng với thuốc antithyroid để chuẩn bị cho quá trình phẫu thuật loại bỏ tuyến giáp, nhằm điều trị một số tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp) và để bảo vệ tuyến giáp trong trường hợp khẩn cấp tiếp xúc với bức xạ. Thuốc hoạt động bằng cách thu hẹp kích thước của tuyến giáp và giảm lượng hormone tuyến giáp được tạo ra.

Trong trường hợp bị nhiễm bức xạ khẩn cấp, thuốc potassium iodide chỉ ngăn chặn tuyến giáp hấp thụ iốt phóng xạ, bảo vệ nó khỏi bị tổn thương và giảm nguy cơ ung thư tuyến giáp.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc potassium iodide cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người lớn bị ho

Bạn uống 300-650mg, 3-4 lần 1 ngày.

Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh cường giáp trạng

Dung dịch uống: bạn uống 250mg, 3 lần 1 ngày. Bạn uống 10-14 ngày trước khi phẫu thuật tuyến giáp.

Bạn có thể dùng 0,25ml dung dịch potassium iodide 1g/ml hoặc 4ml dung dịch 325mg/5ml. Ngoài ra, bạn có thể dùng 2-6 giọt dung dịch potassium iodide 10%/5%, 3 lần 1 ngày cùng với thức ăn.

Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh nấm Sporotrichos

Bạn uống 250-500mg, 3 lần 1 ngày. Bạn tăng dần liều lượng lên đến tối đa 2-2,5g, 3 lần 1 ngày. Bạn tiếp tục dung nạp liều tối đa vào cơ thể cho đến khi vùng tổn thương da được hồi phục, quá trình điều trị kéo dài 6-12 tuần.

Liều thông thường cho người lớn nhiễm bức xạ khẩn cấp

Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú có phơi nhiễm từ 5 centigrays (cGy) trở lên: uống 130mg mỗi ngày.

Những người trên 18 và dưới 41 tuổi có phơi nhiễm từ 10 centigrays (cGy) trở lên: uống 130mg mỗi ngày.

Những người trên 40 tuổi có phơi nhiễm từ 500 centigrays (cGy) trở lên: uống 130mg mỗi ngày.

Liều dùng thuốc potassium iodide cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em bị ho

Bạn cho con uống 60-250mg, 4-6 lần 1 ngày. Liều tối đa 500mg.

Liều thông thường cho trẻ em mắc bệnh cường giáp trạng

Dung dịch uống: bạn cho con uống 250mg, 3 lần 1 ngày. Uống 10-14 ngày trước khi phẫu thuật tuyến giáp.

Liều thông thường cho trẻ em mắc bệnh nấm Sporotrichosis

Bạn cho con uống 250-500mg, uống 3 lần 1 ngày. Sau đó, bạn tăng dần liều lượng lên tối đa 1,25-2g, 3 lần 1 ngày. Bạn tiếp tục dung nạp vào cơ thể liều tối đa cho đến khi vùng da bị tổn thương được hồi phục, quá trình điều trị thường 6-12 tuần.

Liều thông thường cho trẻ em nhiễm bức xạ khẩn cấp

Những trẻ từ 1 tháng tuổi trở xuống có phơi nhiễm từ 5 centigrays (cGy) trở lên: uống 16mg mỗi ngày.

Những trẻ trên 1 tháng và dưới 4 tuổi có phơi nhiễm từ 5 centigrays (cGy) trở lên: uống 32mg mỗi ngày.

Những trẻ trên 3 tuổi và từ 18 tuổi (dưới 70kg) trở xuống có phơi nhiễm từ 5 centigrays (cGy) trở lên: uống 65mg mỗi ngày.

Những trẻ trên 13 tuổi và từ 70 kg trở lên có phơi nhiễm từ 5 centigrays (cGy) trở lên: uống 130mg mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc potassium iodide như thế nào?

Bạn hãy uống thuốc với một ly nước đầy (240ml) theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Để tránh đau bụng, bạn hãy uống thuốc này sau bữa ăn hoặc cùng với thức ăn. Nếu đang dùng thuốc viên, bạn không được nằm xuống trong 10 phút sau khi uống thuốc này. Nếu bạn đang sử dụng thuốc nhỏ hoặc thuốc dạng lỏng, hãy sử dụng ống nhỏ đi kèm với chai hoặc muỗng thuốc/dụng cụ để đo liều chính xác. Thuốc này ở dạng dung dịch có thể được pha trong nước, sữa, sữa bột hoặc nước trái cây trước khi uống. Bạn không được sử dụng thuốc này nếu dung dịch chuyển sang màu nâu vàng.

Trong trường hợp bức xạ khẩn cấp, bạn chỉ được dùng thuốc này khi có sự hướng dẫn của các nhân viên y tế. Tốt hơn hết, bạn hãy bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt để được bảo vệ một cách tốt nhất. Cách 24 giờ, bạn dùng thuốc này 1 lần. Thời gian điều trị sẽ được xác định bởi nhân viên y tế và phụ thuộc vào một số yếu tố (liệu bạn có tiếp xúc với bức xạ hay không và liệu bạn có đang mang thai, cho con bú hay sinh con).

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc potassium iodide?

Một số tác dụng phụ như: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, vị kim loại trong miệng, sốt, nhức đầu hoặc mụn trứng cá có thể xảy ra khi bạn sử dụng thuốc này. Nếu bạn phát hiện cơ thể có bất kỳ tác dụng phụ nào hoặc diễn biến ngày càng trầm trọng hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: nóng miệng/họng, đau răng/nướu răng, sưng bên trong miệng, tăng nước bọt, kích ứng mắt/mí mắt sưng, nhức đầu dữ dội, sưng cổ trước/họng (bướu cổ), dấu hiệu suy giảm chức năng tuyến giáp (tăng cân, không chịu được lạnh, nhịp tim chậm/không đều, táo bón, mệt mỏi bất thường), lú lẫn, tê/ngứa ran/đau/yếu bàn tay/bàn chân.

Bạn hãy gọi bác sĩ ngay lập tức nếu phát hiện bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: đau ngực, phân đen, nôn mửa trông giống như bã cà phê, tiêu chảy ra máu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc potassium iodide, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

    • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này
    • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc
    • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng)
    • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi
    • Bạn đã từng mắc bệnh lý: một số rối loạn tuyến giáp (như bệnh bướu cổ đa nhân, bệnh Graves, viêm tuyến giáp tự miễn), bệnh tuyến giáp hoạt động quá mức (trừ khi bạn được bác sĩ hướng dẫn sử dụng thuốc potassium iodide để điều trị cường giáp), bệnh lao, mức kali máu cao, bệnh thận, bệnh Addison, một rối loạn cơ nào đó (myotonia congenita) hoặc đang mắc các bệnh lý: tình trạng viêm phế quản xấu đi (nếu dùng thuốc potassium iodide để làm loãng nhầy trong phổi), một loại tình trạng da (viêm da herpetiformis), một loại bệnh mạch máu (hypocomplementemic vasculitis), bệnh tuyến giáp dạng nốt với bệnh tim.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng potassium iodide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc potassium iodide có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc potassium iodide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc potassium iodide bao gồm: thuốc ức chế ACE (ví dụ captopril, lisinopril), thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARBs như losartan, valsartan), một số thuốc lợi tiểu (thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali như amiloride, spironolactone, triamterene), drospirenone, eplerenone, lithium, chứa kali thuốc (chất bổ sung như kali clorua).

Potassium iodide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến potassium iodide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc potassium iodide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc potassium iodide có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc potassium iodide có ở dạng:

  • Dạng dung dịch
  • Bột
  • Viên nén

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ofloxacin là thuốc gì?

(80)
Tác dụngTác dụng của ofloxacin là gì?Ofloxacin thường được dùng với hàm lượng 200mg. Thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm ... [xem thêm]

Sofosbuvir

(93)
Tên gốc: sofosbuvirPhân nhóm: thuốc kháng virusTác dụng của sofosbuvirTác dụng của sofosbuvir là gì?Sofosbuvir được sử dụng với các thuốc kháng virus khác (như ... [xem thêm]

Thuốc lanreotide

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lanreotide là gì?Bạn có thể sử dụng lanreotide để điều trị một tình trạng gọi là bệnh to cực xảy ra khi cơ thể tạo ra ... [xem thêm]

Thuốc toremifene

(58)
Tên gốc: toremifeneTên biệt dược: Fareston®Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc toremifene là gì?Toremifene là thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Cardimax®

(48)
Tên gốc: trimetazidine hydrocloridTên biệt dược: Cardimax®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác dụng của thuốc Cardimax® là gì?Cardimax® có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Lipicard®

(28)
Tên gốc: fenofibrateTên biệt dược: Lipicard®Phân nhóm: thuốc tim mạchTác dụngTác dụng của thuốc Lipicard® là gì?Lipicard® thường được dùng để điều trị ... [xem thêm]

Dầu gió Kim® có tác dụng gì?

(38)
Thành phần: eucalyptol 2100mg, bạc hà 2340mg, methyl salicylate 258mg, long não 102mgTên biệt dược: dầu gió Kim®Tác dụngTác dụng của dầu gió Kim® là gì?Dầu gió Kim® ... [xem thêm]

Biotone®

(55)
Tên gốc: axit phosphoric, magnesium glycerophosphate, caffeinePhân nhóm: các liệu pháp hỗ trợ & thực phẩm chức năngTên biệt dược: Biotone®Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN