Dudencer

(4.46) - 53 đánh giá

Tên gốc: omeprazole

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét

Tên biệt dược: Dudencer

Tác dụng của thuốc Dudencer

Tác dụng của thuốc Dudencer là gì?

Thuốc Dudencer được sử dụng để điều trị và dự phòng tái phát loét dạ dày, loét tá tràng, điều trị dài hạn bệnh lý tăng tiết dạ dày trong hội chứng Zollinger-Ellison.

Bên cạnh đó, thuốc Dudencer còn được sử dụng để giảm triệu chứng khó tiêu do axit, điều trị hội chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD), loét đường tiêu hóa, loét dạ dày do thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), hội chứng Zollinger-Ellison và phòng ngừa hít phải axit trong suốt quá trình gây mê thông thường.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Dudencer

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Dudencer cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn giảm triệu chứng khó tiêu do axit

Bạn dùng 10 hoặc 20mg/ngày, sử dụng trong 2–4 tuần.

Liều thông thường cho người lớn điều trị hội chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Bạn dùng 20mg, uống 1 lần/ngày trong 4 tuần. Nếu chưa khỏi bệnh hoàn toàn, bạn có thể dùng thêm 4–8 tuần. Trong trường hợp viêm thực quản dai dẳng, bạn có thể dùng liều 40mg/ngày.

Liều duy trì sau khi bạn khỏi viêm thực quản là 20mg, uống 1 lần/ngày và đối với chứng trào ngược axit là 10mg/ngày.

Liều thông thường cho người lớn điều trị loét đường tiêu hóa

Liều đơn

Bạn dùng 20mg/ngày hoặc 40mg/ngày trong trường hợp bệnh nặng. Bạn tiếp tục điều trị trong 4 tuần đối với loét tá tràng và 8 tuần đối với loét dạ dày.

Liều duy trì: bạn dùng 10–20mg, 1 lần/ngày.

Liệu pháp đôi: bạn dùng 20mg, 2 lần/ngày trong 2 tuần.

Liệu pháp ba: bạn dùng 20mg, 2 lần/ngày trong 1 tuần.

Liều thông thường cho người lớn điều trị loét dạ dày do thuốc kháng viêm không steroid

Bạn dùng 20mg/ngày.

Liều thông thường cho người lớn điều trị hội chứng Zollinger-Ellison

Bạn dùng 60mg, 1 lần/ngày, bạn có thể điều chỉnh khi cần thiết.

Liều thông thường cho người lớn phòng ngừa hít phải axit trong suốt quá trình gây mê thông thường

Bạn dùng liều 40mg vào buổi tối trước khi phẫu thuật và thêm 40mg từ 2–6 giờ trước khi tiến hành.

Liều dùng thuốc Dudencer cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng thuốc Dudencer

Bạn nên dùng thuốc Dudencer như thế nào?

Bạn nên sử dụng Dudencer đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn nên nuốt nguyên viên thuốc và không nghiền hay nhai. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Dudencer

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dudencer?

Khi dùng thuốc Dudencer, bạn có thể gặp phải một số tác dùng phụ như nhức đầu, tiêu chảy, phát ban da, đôi khi các triệu chứng này nghiêm trọng và đòi hỏi phải ngưng điều trị. Bên cạnh đó, các tác dụng phụ khác cũng có thể xảy ra bao gồm ngứa, chóng mặt, mệt mỏi, táo bón, buồn nôn và nôn, đầy hơi, đau bụng, đau khớp và đau cơ, mề đay, khô miệng.

Ngoài ra, các tác dụng phụ khác hiếm khi xảy ra bao gồm dị cảm, thị lực mờ, rụng tóc, viêm miệng, đổ mồ hôi, rối loạn vị giác, phù mạch ngoại vi, khó chịu, giảm natri huyết, rối loạn máu (gồm giảm bạch cầu hạt, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu) và viêm thận kẽ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Dudencer

Trước khi dùng thuốc Dudencer, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như không dung nạp galactose, thiếu men lactase Lapp hay kém hấp thu glucose-galactose.
  • Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Khi nghi ngờ loét dạ dày, bạn nên được loại trừ khả năng có u ác tính trước khi bắt đầu điều trị vì việc điều trị có thể làm giảm nhẹ triệu chứng và làm chậm trễ việc chẩn đoán.

Tương tác thuốc Dudencer

Thuốc Dudencer có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Dudencer có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Dudencer có thể tương tác với một số sản phẩm như diazepam, phenytoin, warfarin, voriconazol, voriconazol, các thuốc phụ thuộc vào pH axit của dạ dày như ketoconazole, itraconazol.

Dudencer có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dudencer?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Dudencer

Bạn nên bảo quản thuốc Dudencer như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của thuốc Dudencer

Dudencer có những dạng và hàm lượng nào?

Dudencer có ở dạng viên nang cứng.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Chlorphenamine

(29)
Chlorpheniramine/chlorphenamine hay chlorpheniramine/chlorphenamin là một loại thuốc kháng histamine, hoạt động bằng cách ngăn chặn các ảnh hưởng của histamine gây ra các ... [xem thêm]

Oxytetracycline là gì?

(33)
Thuốc oxytetracycline là thuốc kháng sinh dẫn xuất của tetracylin, thuộc nhóm thuốc kê đơn ETCTác dụngTác dụng của thuốc oxytetracycline là gì?Oxytetracycline liên ... [xem thêm]

Thuốc sumatriptan

(33)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sumatriptan là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc saumatriptan để điều trị chứng đau nửa đầu. Thuốc giúp làm giảm đau đầu, ... [xem thêm]

Caffox®

(23)
Tên gốc: caffeine, ergotamine tartrateTên biệt dược: Caffox®Phân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTác dụngTác dụng của thuốc Caffox® là gì?Caffox® thường được ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Dexchlorpheniramine®

(191)
... [xem thêm]

Kalimate® là thuốc gì?

(93)
Tên gốc: axit polystyrene sulfonicTên biệt dược: Kalimate®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Kalimate® là gì?Kalimate® có tác dụng điều ... [xem thêm]

Fotemustine

(43)
Tác dụngTác dụng của fotemustine là gì?Thuốc này được sử dụng phổ biến để điều trị khối u mêlanin ác tính. Fotemustine được dùng để trị một số ... [xem thêm]

Safinamide

(97)
Tên gốc: safinamidePhân nhóm: thuốc trị bệnh Parkinson Tên biệt dược: Xadago®Tác dụngTác dụng của thuốc safinamide là gì?Safinamide được sử dụng với một ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN