Blephamide®

(4.39) - 94 đánh giá

Tên gốc: sulfacetamide sodium 10%, prednisolone acetate 0,2%; oph susp; benzalkonium chloride.

Phân nhóm: thuốc khử trùng mắt có corticoid

Tên biệt dược: Blephamide®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Blephamide® là gì?

Blephamide® có tác dụng:

  • Điều trị viêm (sưng, nóng, đỏ, đau) mắt và mí mắt khi có nhiễm trùng hoặc có nguy cơ nhiễm trùng;
  • Chống chỉ định: Bạn không nên kết hợp Blephamide® với kháng khuẩn và corticosteroid. Blephamide® làm giảm tình trạng ngứa, sưng đỏ và sưng mắt, ngăn chặn sự phát triển của một số vi khuẩn gây nhiễm trùng mắt.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Blephamide® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông dụng đối với người lớn

Bạn nhỏ 2 giọt mỗi 4 giờ và vào giờ đi ngủ hoặc bôi thuốc mỡ 3–4 lần mỗi ngày vào 1–2 lần vào ban đêm. Liều tối đa 20 ml hoặc 8g .

Liều dùng thuốc Blephamide cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường đối với trẻ em trên 6 tuổi

Bạn nhỏ cho trẻ 2 giọt mỗi 4 giờ và vào giờ đi ngủ hoặc bôi thuốc mỡ 3–4 lần mỗi ngày vào 1–2 lần vào ban đêm. Liều tối đa 20 ml hoặc 8g.

Liều dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Blephamide® như thế nào?

Bạn nên lắc đều thuốc trước mỗi lần sử dụng. Bạn nên rửa tay sạch sẽ khi sử dụng thuốc, nghiêng đầu qua lại và sử dụng ngón tay, kéo mí dưới và nhỏ thuốc, nhẹ nhàng nhắm mắt lại. Ngay lập tức sử dụng ngón tay của bạn để áp áp lực vào góc trong của mí mắt trong 1 đến 2 phút. Bạn không nên chớp mắt. Bạn nên loại bỏ thuốc dư thừa quanh mắt bằng khăn sạch và khô, cẩn thận đừng đụng vào mắt. Rửa tay của bạn để loại bỏ bất kỳ thuốc có thể được vào chúng.

Để ngăn ngừa vi trùng lây nhiễm thuốc, bạn đừng chạm vào đầu phun vào bất kỳ bề mặt nào, kể cả mắt. Giữ lọ thuốc đóng kín.

Để loại bỏ hoàn toàn sự nhiễm trùng, bạn nên sử dụng thuốc giảm đau Blephamide® trong suốt quá trình điều trị. Tiếp tục sử dụng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn trong vài ngày.

Bạn không sử dụng Blephamide® nếu thuốc có màu nâu đậm hoặc tối màu kể từ khi bạn bắt đầu sử dụng. Liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc về việc bạn nên sử dụng thuốc giảm đau Blephamide® hay không.

Bạn không đeo kính áp tròng trong khi đang sử dụng Blephamide®. Bảo quản kính áp tròng theo chỉ dẫn của nhà sản xuất. Bạn nên hỏi bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Blephamide®?

Một số tác dụng phụ của thuốc bao gồm:

  • Dị ứng trầm trọng ví dụ như phát ban, ngứa, khó thở, siết chặt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi;
  • Thay đổi tầm nhìn;
  • Đau mắt, ngứa, đỏ, sưng, kích ứng, hoặc vết loét khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc giảm đau Blephamide®;
  • Sốt, ớn lạnh hoặc đau họng;
  • Da đỏ, sưng hoặc phồng rộp;
  • Mệt mỏi bất thường, cơ thể yếu;
  • Vàng mắt hoặc da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Blephamide®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Blephamide®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý, rối loạn.

Bạn không lái xe hoặc thực hiện các nhiệm vụ khác có thể không an toàn cho đến khi bạn biết cơ thể bạn phản ứng như thế nào khi sử dụng thuốc. Nếu các triệu chứng của bạn không trở nên tốt hơn trong vòng 2 ngày hoặc nếu tình trạng xấu đi, hãy kiểm tra với bác sĩ.

Bạn nên sử dụng Blephamide® trong suốt quá trình điều trị. Nếu không, thuốc có thể không làm sạch hoàn toàn sự nhiễm trùng của bạn và vi khuẩn cũng có thể kháng thuốc này hoặc các loại thuốc khác.

Việc sử dụng Blephamide® lâu dài hoặc lặp lại có thể gây nhiễm trùng lần thứ hai. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có dấu hiệu nhiễm trùng thứ hai. Bác sĩ sẽ thay đổi thuốc của bạn để điều trị. Bạn nên báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng mình đang dùng thuốc giảm đau Blephamide® trước khi nhận được chăm sóc y tế hoặc nha khoa, cấp cứu hoặc phẫu thuật.

Bạn không nên sử dụng thuốc Blephamide® cho các vấn đề về mắt khác trừ khi bác sĩ chỉ dẫn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Blephamide® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Blephamide® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Blephamide® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Blephamide® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Blephamide®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Blephamide® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Blephamide® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Blephamide® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc nhỏ mắt: lọ 5 ml;
  • Thuốc nhỏ mắt: lọ 15 ml;

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vắc xin Varilrix®

(81)
Tên gốc: vắc xin vi rút varicellaTên biệt dược: Variax®, Zostavax®, Varilrix®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Osla

(72)
Tên hoạt chất: Natri clorid, borneol, axit boric, natri boratTên biệt dược: Osla, Osla BabyTác dụng của thuốc nhỏ mắt OslaTác dụng của thuốc nhỏ mắt Osla là ... [xem thêm]

Hyperium®

(74)
Tên gốc: rilmenidineTên biệt dược: Hyperium®Phân nhóm: thuốc trị tăng huyết ápTác dụngTác dụng của thuốc Hyperium® là gì?Hyperium® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Contractubex®

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Contractubex® là gì?Thuốc Contractubex® bao gồm các thành phần như: chiết xuất hành tây, heparin natri và allatoin. Đây là thuốc ... [xem thêm]

Cefmenoxime

(57)
Tác dụngTác dụng của cefmenoxime là gì?Cefmenoxime là kháng sinh nhóm cephalosporin beta-lactam bán tổng hợp có hoạt tính tương đương với kháng sinh cefotaxime. ... [xem thêm]

Succinylcholine

(70)
Tên gốc: succinylcholine, suxamethoniumTên biệt dược: Anectine®, Quelicin®Phân nhóm: thuốc giãn cơTác dụngTác dụng của thuốc succinylcholine là gì?Thuốc succinylcholine ... [xem thêm]

Thuốc Lovenox®

(551)
... [xem thêm]

Amlodipine

(38)
Thuốc amlodipine thường được sử dụng chung hoặc riêng biệt với các loại thuốc khác để điều trị chứng tăng huyết áp. Việc làm giảm chứng cao huyết áp ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN