Fosfomycin

(4.06) - 77 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của fosfomycin là gì?

Đây là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng bàng quang (ví dụ, viêm bàng quang cấp tính hoặc nhiễm trùng đường tiểu dưới) ở phụ nữ. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn. Fosfomycin không nên được sử dụng để điều trị nhiễm trùng bàng quang bên ngoài (như nhiễm trùng thận, viêm thận bể thận hoặc áp xe quanh thận).

Thuốc kháng sinh này chỉ được dùng để tình trạng nhiễm khuẩn. Thuốc sẽ không có hiệu quả với các dạng nhiễm virus (như cảm lạnh thông thường, cúm). Sử dụng thuốc khi không cần thiết hoặc lạm dụng kháng sinh có thể giảm hiệu quả của thuốc

Bạn nên dùng fosfomycin như thế nào?

Chỉ sử dụng 1 gói thuốc.

Đây là thuốc điều trị đơn lẻ. Luôn dùng thuốc với nước. Đổ phần thuốc trong gói vào ít nhất một ly (khoảng 120 ml) nước lạnh và khuấy đều. Không sử dụng nước ấm hoặc nóng. Uống hỗn hợp này ngay lập tức. Thuốc có thể dùng chung với thức ăn.

Các triệu chứng cần phải có dấu hiệu cải thiện trong vòng 2-3 ngày sau khi dùng thuốc này. Nếu các triệu chứng vẫn tồn tại hoặc xấu đi, liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản fosfomycin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng fosfomycin cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm bàng quang

  • 3 g (1 gói) uống một liều duy nhất.

Liều thông thường cho người lớn cắt đốt tuyến tiền liệt qua ngã niệu đạo

  • 3 g (1 gói) uống vào buổi tối trước khi phẫu thuật và 3 g uống sau đó vào buổi tối sau khi đã tiến hành các quá trình điều trị khác.

Liều dùng fosfomycin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Fosfomycin có những hàm lượng nào?

Fosfomycin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Gói, thuốc uống: 3 g.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng fosfomycin?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có khả năng xảy ra, chẳng hạn như:

  • Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng hoặc khó chịu;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Yếu trong người;
  • Nghẹt mũi , đau họng;
  • Đau bụng khi có kinh nguyệt;
  • Đau lưng;
  • Ngứa âm đạo hoặc tiết dịch.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng fosfomycin bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng fosfomycin, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc fosfomycin.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê theo toa đang dùng, đặc biệt là cisapride (propulsid), metoclopramid (reglan) và các vitamin.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn có hay đã từng có bệnh hen suyễn hoặc bệnh gan.
  • Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng Fosfomycin, gọi bác sĩ của bạn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Fosfomycin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới fosfomycin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến fosfomycin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tiêu chảy.
  • Bệnh thận.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Pollezin® 5mg

(85)
Tên gốc: levocetirizine dihydrochloride 5mgTên biệt dược: Pollezin® 5mgPhân nhóm: Thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Pollezin® 5mg là ... [xem thêm]

Thuốc orphenadrine

(74)
Tên gốc: orphenadrineTên biệt dược: Norflex®, Banflex®, Orphenate®, Flexoject®, Flexon®, Mio-Rel®, Myolin®, Orfro®, Norflex® tiêm, Antiflex®Phân nhóm: thuốc giãn cơTác ... [xem thêm]

Dactinomycin

(58)
Tác dụngTác dụng của dactinomycin là gì?Dactinomycin được sử dụng riêng lẽ hoặc kết hợp với các thuốc chống ung thư khác để điều trị bệnh ung thư. ... [xem thêm]

Dopegyt

(83)
Tên hoạt chất: methyldopaTên biệt dược: DopegytPhân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khácTác dụngTác dụng của thuốc Dopegyt là gì?Dopegyt được dùng để điều ... [xem thêm]

Thuốc Pepsane®

(64)
Tên gốc: dimethicone + gaiazuleneTên biệt dược: Pepsane®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét.Tác dụngTác dụng của thuốc Pepsane® là ... [xem thêm]

Thuốc Celetran

(52)
Tên hoạt chất: ceftriaxoneTên thương hiệu: CeletranPhân nhóm: cephalosporinTác dụng của thuốc CeletranTác dụng của thuốc Celetran là gì?Celetran dùng điều trị các ... [xem thêm]

Durasal CR®

(34)
Tên gốc: salbutamolPhân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTên biệt dược: Durasal CR®Tác dụngTác dụng của thuốc Durasal CR® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Vắc xin bại liệt dạng tiêm

(81)
Tên gốc: vaccine poliomyelitisPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc xin bại liệt là gì?Vắc xin bại liệt là một chất ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN