Vắc xin Varilrix®

(3.78) - 81 đánh giá

Tên gốc: vắc xin vi rút varicella

Tên biệt dược: Variax®, Zostavax®, Varilrix®

Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịch

Tác dụng

Tác dụng của vắc xin Varilrix® là gì?

Varilrix® được sử dụng để bảo vệ chống lại virus varicella-zoster (VZV). Vắc xin hoạt động bằng cách giúp cơ thể tạo ra kháng thể kháng lại virus.

Varicella (còn được gọi là thủy đậu hay đậu mùa) là một loại bệnh rất dễ lây lan. Bệnh đậu mùa là một bệnh nhiễm trùng nhẹ nhưng đôi khi có những biến chứng nặng nề như hội chứng Reye.

Vắc xin cũng được sử dụng để phòng ngừa bệnh vẩy nến (còn được gọi là bệnh zona) ở những người từ 50 tuổi trở lên.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng vắc xin.

Liều dùng vắc xin Varilrix® cho người lớn như thế nào?

Liều lượng cho người lớn và thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên là 0,5ml và liều thứ hai là vào 6 tuần sau đó.

Liều dùng vắc xin Varilrix® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ từ 12 tháng tuổi đến 12 tuổi là một liều đơn 0,5ml.

Cách dùng

Bạn nên dùng vắc xin Varilrix® như thế nào?

Vắc xin chỉ được tiêm dưới sự kiểm soát của bác sĩ hay các chuyên viên y tế.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng vắc xin Varilrix®?

Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:

  • Đau bụng;
  • Ớn lạnh;
  • Ho;
  • Chóng mặt, mệt mỏi, nhức đầu;
  • Đau, đỏ mắt, hoặc đau nhức nơi được tiêm.

Bạn hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức nếu gặp những triệu chứng sau:

  • Da phồng rộp hay bị lột da;
  • Động kinh hay co giật;
  • Các dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng vắc xin Varilrix®, bạn nên lưu ý những gì?

Khi quyết định tiêm chủng vắc xin, bạn phải cân nhắc rủi ro và lợi ích mà vắc xin mang lại cho con của bạn. Không có dữ liệu lâm sàng về độ an toàn và hiệu quả của vắc xin này ở trẻ em dưới 12 tháng tuổi và khuyến cáo không sử dụng cho trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi.

Hiệu quả khả năng dung nạp vắc xin vẫn chưa được chứng minh ở các nhóm khác như trẻ em bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh.

Những điều bạn cần lưu ý khi tiêm chủng vắc xin cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng vắc xin này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi tiêm chủng vắc xin, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Vắc xin Varilrix® có thể tương tác với thuốc nào?

Vắc xin này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem..

Vắc xin có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Thuốc chống ung thư hay hóa trị;
  • Corticosteroid;
  • Dimetyl fumarat;
  • Thuốc ức chế miễn dịch;
  • Các loại vắc xin sống khác.

Vắc xin Varilrix® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến vắc xin Varilrix®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản vắc xin Varilrix® như thế nào?

Bạn nên bảo quản vắc xin Varilrix® ở trong tủ lạnh từ 2 đến 8°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Tác dụng của vắc xin đông khô không bị ảnh hưởng khi bị đông lạnh. Thời hạn sử dụng của vắc xin Varilrix® là 24 tháng.

Dạng bào chế

Vắc xin Varilrix® có những dạng và hàm lượng nào?

Một liều vắc xin Varilrix® gồm 1 lọ với dung dịch pha loãng 0,5 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Madiplot®

(48)
Tên gốc: manidipinePhân nhóm: thuốc đối kháng CalciTên biệt dược: Madiplot®Tác dụngTác dụng của thuốc Madiplot® là gì?Madiplot® là một thuốc thuộc nhóm chẹn ... [xem thêm]

Orlistat là gì?

(61)
Thuốc giảm cân orlistat hoạt động theo cơ chế ức chế các enzyme phân hủy chất béo nhưng bạn cần dùng thuốc kèm một chế độ ăn kiêng phù hợp cũng như ... [xem thêm]

Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin

(56)
Tác dụngTác dụng của Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin là gì?Methyl Salicylate + Menthol + Mamphor + Capsaicin được sử dụng để điều trị các cơn đau và ... [xem thêm]

Thuốc Iberet®

(29)
Tên gốc: viên sắt phóng thích có kiểm soát qua hệ thống Gradumet kết hợp với phức hợp vitamin C và vitamin B gồm sắt sulfate, niacinamide, canxi pantothenate, vitamin ... [xem thêm]

Vắc xin viêm gan siêu vi A

(16)
Tìm hiểu chungTác dụng của vắc xin viêm gan siêu vi A là gì?Vắc xin viêm gan siêu vi A được điều chế từ vi rút viêm gan siêu vi A bất hoạt bằng formaldehyde ... [xem thêm]

Polery®

(45)
Tên gốc: siro polygala, sodium benzoate, methyl parahydroxybenzoate, acide citrique khan, mùi thơm (benzaldehyde, mùi dâu, ethanol, nước), saccharose (9g/muỗng canh), nước tinh ... [xem thêm]

Thuốc Agifivit®

(25)
Tên gốc: sắt (II) fumarat, axit folicTên biệt dược: Agifivit®Phân nhóm: vitamin và khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc dopamine hydrochloride

(551)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN