Nalbuphine

(3.83) - 31 đánh giá

Tên gốc: nalbuphine

Tên biệt dược: Nubain®

Phân nhóm: thuốc giảm đau có chất gây nghiện

Tác dụng

Tác dụng của thuốc nalbuphine là gì?

Nalbuphine là một thuốc giảm đau opioid. Opioid còn có tác dụng gây mê. Thuốc này được sử dụng để điều trị các cơn đau vừa đến nặng. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị các cơn đau sau phẫu thuật hoặc sinh con.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nalbuphine cho người lớn là gì?

Liều thông thường dành cho người lớn điều trị cơn đau

Bạn được tiêm 10mg/70kg trong tĩnh mạch, trong cơ hoặc tiêm dưới da mỗi 3 – 6 giờ khi cần thiết. Liều đơn tối đa là 20mg. Liều tối đa hàng ngày là 160mg.

Liều thông thường cho người lớn cho việc gây mê bổ sung đến cân bằng

Liều bắt đầu là 0,3 – 3mg/kg tiêm vào tĩnh mạch trong 10 – 15 phút.

Liều duy trì là 0,25 – 0,5mg/kg tiêm một lần vào tĩnh mạch. Có thể lặp lại khi cần thiết.

Liều dùng thuốc nalbuphine cho trẻ em là gì?

Liều thông thường dành cho trẻ em điều trị cơn đau

Sự an toàn và hiệu quả của thuốc ở bệnh nhân dưới 18 tuổi chưa được xác định. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này có thể phù hợp trong một số tình huống.

Từ trên 1-18 tuổi: trẻ được tiêm 0,1 – 0,2mg/kg tiêm vào cơ, tĩnh mạch, tiêm dưới da mỗi 3 – 4 giờ. Liều đơn tối đa là 20mg. Liều tối đa hàng ngày là 160mg.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc nalbuphine như thế nào?

Thuốc được tiêm dưới da, vào bắp thịt hoặc vào gân máu qua tĩnh mạch. Bác sĩ sẽ chỉ định cho bạn thuốc tiêm này.

Thuốc này thường được dùng mỗi 3 – 6 giờ khi cần thiết. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều để chắc chắn rằng bạn sẽ có được kết quả tốt nhất. Bạn sẽ có những triệu chứng khó chịu sau khi điều trị kết thúc. Bạn hãy hỏi bác sĩ về phương pháp cai thuốc sau khi ngừng sử dụng.

Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nalbuphine?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng nào như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Thở yếu hoặc nông;
  • Nhịp tim nhanh hay chậm;
  • Da ẩm ướt và lạnh;
  • Nhầm lẫn, ảo giác, suy nghĩ hoặc hành vi khác thường;
  • Yếu nặng hay buồn ngủ;
  • Cảm giác như bạn sắp ngất.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Cảm thấy lo lắng hay bồn chồn;
  • Trầm cảm;
  • Giấc mơ kỳ lạ;
  • Đau dạ dày, đau bụng;
  • Đắng miệng;
  • Ngứa hoặc nóng bừng da, phát ban nhẹ;
  • Nhìn mờ, nói lắp;
  • Đỏ bừng (nóng, đỏ hoặc cảm giác tê tê).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng nalbuphine, bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), đặc biệt là thuốc chống trầm cảm, thuốc trị ho, cảm lạnh hoặc dị ứng, naloxone (Narcan®), naltrexone (Revia®), thuốc giảm đau khác, thuốc giảm đau an thần, thuốc ngủ, thuốc an thần và chất bổ;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như khó thở, bao gồm cả bệnh hen suyễn và các bệnh đường hô hấp khác, bệnh gan hoặc bệnh thận, bệnh viêm đường ruột nghiêm trọng, hoặc có tiền sử nghiện ma túy.

Tương tác thuốc

Thuốc nalbuphine có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với các thuốc làm cho bạn buồn ngủ hoặc làm chậm hơi thở có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm hoặc đe dọa tính mạng. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn vừa uống một viên thuốc ngủ, thuốc giảm đau có chất gây mê khác, thuốc giãn cơ bắp hoặc thuốc lo âu, trầm cảm hay co giật.

Việc sử dụng thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ khó chịu nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc tương tự khác. Sử dụng các loại thuốc ngủ với nhau cũng có thể làm tăng tác dụng phụ của các loại thuốc này.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng tới thuốc nalbuphine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Lạm dụng rượu bia, có tiền sử;
  • Khó thở (ví dụ bệnh suyễn);
  • Phụ thuộc vào thuốc, đặc biệt lạm dụng hay phụ thuộc vào thuốc ngủ hoặc đã từng có tiền sử – bạn cần sử dụng một cách thận trọng vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng hơn;
  • Khối u não;
  • Chấn thương đầu;
  • Tăng áp lực trong đầu – một số tác dụng phụ của thuốc tiêm này có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng ở những người có các vấn đề sức khỏe;
  • Nhịp tim chậm;
  • Nhồi máu cơ tim;
  • Suy hô hấp (giảm thông khí hoặc thở chậm) – bạn cần sử dụng thuốc một cách thận trọng vì có thể làm cho tình trạng bệnh tồi tệ hơn;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan – bạn cần sử dụng thuốc một cách thận trọng. Các ảnh hưởng có thể được tăng lên vì cơ thể loại bỏ thuốc chậm hơn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc nalbuphine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc nalbuphine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc nalbuphine có dạng thuốc tiêm với hàm lượng 10mg/ml, 20mg/ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Drospirenone+Ethinyl Estradiol+Axit Levomefolic Là Gì?

(69)
Tác dụngTác dụng của drospirenone + ethinyl estradiol+ axit levomefolic là gì?Thuốc hóc môn kết hợp này được sử dụng để tránh thai. Thuốc bao gồm 2 nội tiết ... [xem thêm]

Uromitexan®

(90)
Tên gốc: mesnaTên biệt dược: Uromitexan®, MESNEX®Phân nhóm: thuốc giải độc và khử độc, trị liệu chăm sóc nâng đỡTác dụngTác dụng của thuốc Uromitexan® ... [xem thêm]

Thuốc Kaopectate®

(74)
Tên gốc: bismuth subsalicylateTên biệt dược: Kaopectate®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Kaopectate® là gì?Thuốc Kaopectate® thường ... [xem thêm]

Glyprin®

(21)
Tên gốc: aspirin, glycinePhân nhóm: thuốc chống đông máu, thuốc chống co giật & thuốc hạ mạch máu (thuốc làm tan huyết khối)Tên biệt dược: Glyprin®Tác ... [xem thêm]

Thuốc Aceclofenac

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc aceclofenac là gì?Thuốc aceclofenac được sử dụng để làm giảm đau và viêm ở những bệnh nhân bị viêm khớp (loãng xương), ... [xem thêm]

Phosphalugel®

(29)
Tên gốc: aluminium phosphatePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: Phosphalugel®Thông tin quan trọng về thuốc Phosphalugel®Tác ... [xem thêm]

Thuốc desirudin

(51)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc desirudin là gì?Bạn có thể dùng thuốc desirudin trong điều trị chống máu đông ở chân hoặc phổi sau khi phẫu thuật ... [xem thêm]

Thuốc human normal immunoglobulin

(25)
Tên gốc: human normal immunoglobulinTên biệt dược: Gamimune® N, Gammagard®, Gammar®, Octagam®, Sandoglobulin®Phân nhóm: vắc-xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN