Hyperium®

(3.53) - 74 đánh giá

Tên gốc: rilmenidine

Tên biệt dược: Hyperium®

Phân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Hyperium® là gì?

Hyperium® thường được sử dụng để hạ huyết áp (huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương) tương tự như các loại thuốc trị tăng huyết áp khác như thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển hoặc thuốc chẹn kênh canxi. Hyperium® chống lại những biến chứng chính của bệnh tăng huyết áp, nhờ vào việc giảm các trục giao cảm, làm giảm phì đại thất trái (LVH) đáng kể (-14%) hơn 1 năm, giúp cải thiện chức năng làm đầy tâm trương và động mạch.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Hyperium® cho người lớn như thế nào?

Liều khuyến cáo cho người lớn là 1 viên/ngày vào buổi sáng. Nếu kết quả không cải thiện, bác sĩ có thể tăng liều thuốc lên 2 viên/ngày, chia làm nhiều lần (1 viên buổi sáng, 1 viên buổi tối) trước bữa ăn.

Theo nghiên cứu lâm sàng và thử nghiệm sinh học, Hyperium® có thể sử dụng cho bệnh nhân tăng huyết áp thuộc nhóm cao tuổi và bệnh tiểu đường.

Ở những bệnh nhân suy thận, không cần điều chỉnh liều nếu creatinine>15 ml/phút. Việc điều trị bằng Hyperium® có thể là suốt đời.

Liều dùng thuốc Hyperium® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Hyperium® như thế nào?

Bạn nên uống thuốc khi đói (trước bữa ăn).

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hyperium®?

Các tác dụng phụ hiếm gặp, không nghiêm trọng và thoáng qua ở liều điều trị bao gồm: suy nhược, đánh trống ngực, mất ngủ, buồn ngủ, mệt mỏi, đau vùng thượng vị, khô miệng, tiêu chảy, phát ban da và đặc biệt là tứ chi lạnh, hạ huyết áp tư thế, rối loạn tình dục, lo âu, trầm cảm, ngứa, phù nề, chuột rút, buồn nôn, táo bón, nóng bừng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Hyperium®, bạn nên lưu ý những gì?

Thuốc này chống chỉ định dùng nếu bạn bị trầm cảm nghiêm trọng và suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 15 ml /phút), vì chưa có các nghiên cứu chứng minh.

Việc điều trị sức khỏe bằng thuốc này không được gián đoạn đột ngột và liều lượng nên được giảm dần.

Giống như với tất cả các thuốc hạ áp, bạn cần được theo dõi y tế thường xuyên khi dùng Hyperium®, đặc biệt nếu bạn có có tiền sử bệnh tim mạch (đột quỵ, nhồi máu cơ tim).

Bạn cần tránh uống rượu khi điều trị. Ở những bệnh nhân bị suy thận, không cần điều chỉnh liều nếu độ thanh thải creatinin>15 ml /phút.

Thuốc này có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Dùng thuốc quá liều hoặc nếu kết hợp Hyperium® với các thuốc khác, có khả năng sẽ làm bạn giảm sự tỉnh táo khi lái xe hoặc vận hành máy móc nên vì thuốc có khả năng gây buồn ngủ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng Hyperium®, mặc dù không nghiên cứu nào cho thấy xuất hiện đột biến khi dùng thuốc này.

Thuốc Hyperium® truyền qua sữa mẹ, vì vậy bạn không nên dùng thuốc khi cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Hyperium® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các thuốc có thể tương tác với các thuốc Hyperium® bao gồm:

  • MAOIs;
  • Thuốc trầm cảm ba vòng: bạn cần cẩn thận khi kết hợp dùng với thuốc này vì khả năng hạ huyết áp của Hyperium® có thể bị kháng một phần.

Thuốc Hyperium® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hyperium®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào,

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Hyperium® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Hyperium® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Hyperium® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Hyperium® có những dạng viên nén và hàm lượng 200 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thalidomide là thuốc gì?

(27)
Tên gốc: thalidomideTên biệt dược: Thalomid®Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch/liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Fexikon

(91)
Tên hoạt chất: fexofenadineTên thương hiệu: FexikonPhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụng của thuốc FexikonCông dụng của thuốc Fexikon là ... [xem thêm]

Amorolfine

(69)
Tác dụngTác dụng của amorolfine là gì?Hydrochloride amorolfine là một loại thuốc được sử dụng chữa trị bệnh nhiễm trùng nấm móng. Thuốc hoạt động bằng ... [xem thêm]

Amlodipine + Olmesartan

(14)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + olmesartan là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các ... [xem thêm]

Thuốc streptozocin

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc streptozocin là gì?Streptozocin là một loại thuốc trị ung thư gây cản trở sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư ... [xem thêm]

Mentholatum deep heat® rub là thuốc gì?

(34)
Tên gốc: eucalyptus oil/menthol/methyl salicylate/turpentine oilTên biệt dược: Mentholatum deep heat® rubPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ xươngTác ... [xem thêm]

Nalbuphine

(31)
Tên gốc: nalbuphineTên biệt dược: Nubain®Phân nhóm: thuốc giảm đau có chất gây nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc nalbuphine là gì?Nalbuphine là một thuốc giảm ... [xem thêm]

Thuốc Allergex

(42)
Tên hoạt chất: acrivastin 8mgPhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTên thương hiệu: AllergexTác dụng của thuốc AllergexCông dụng thuốc Allergex là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN