Thuốc nhỏ mắt Osla

(4.39) - 72 đánh giá

Tên hoạt chất: Natri clorid, borneol, axit boric, natri borat

Tên biệt dược: Osla, Osla Baby

Tác dụng của thuốc nhỏ mắt Osla

Tác dụng của thuốc nhỏ mắt Osla là gì?

Thuốc nhỏ mắt Osla được dùng trong các trường hợp mắt mỏi, khô, ngứa, cộm, đỏ mắt, mờ mắt, chảy nước mắt và khó chịu ở mắt. Bên cạnh đó, thuốc nhỏ mắt Osla còn dùng để rửa mắt để loại bỏ các vật lạ như bụi bẩn vào mắt, làm sạch ghèn mắt hay phòng ngừa các bệnh đau mắt.

Ngoài ra, thuốc nhỏ mắt Osla baby dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong các trường hợp:

  • Nhỏ mắt, chống kích ứng mắt và sát trùng nhẹ
  • Rửa mắt để loại bỏ các vật lạ như bụi bẩn, làm sạch ghèn rỉ mắt
  • Trị nghẹt mũi, sổ mũi, viêm mũi dị ứng
  • Phòng ngừa các dịch bệnh đau mắt.

Liều dùng thuốc nhỏ mắt Osla

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nhỏ mắt Osla cho người lớn như thế nào?

Người lớn và trẻ em: nhỏ 35 giọt mỗi mắt trong một lần, dùng 24 lần/ngày.

Liều dùng thuốc nhỏ mắt Osla cho trẻ em như thế nào?

Dùng thuốc nhỏ mắt Osla baby cho trẻ nhỏ: nhỏ mỗi bên mắt, mũi 2–4 giọt/lần, dùng 4–6 lần/ngày.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Cách dùng thuốc nhỏ mắt Osla

Bạn nên dùng thuốc nhỏ mắt Osla như thế nào?

Sử dụng thuốc theo hướng dẫn sử dụng, có thể nhỏ nhiều lần nếu cần thiết. Lưu ý, bạn nhớ đậy nắp kín sau khi sử dụng.

Bạn chỉ nên sử dụng thuốc trong vòng 30 ngày kể từ khi mở nắp lần đầu.

Tác dụng phụ của thuốc nhỏ mắt Osla

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nhỏ mắt Osla?

Hiện nay, chưa có báo cáo về các tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng thuốc nhỏ mắt Osla. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc nhỏ mắt Osla

Trước khi dùng thuốc nhỏ mắt Osla, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không nên sử dụng thuốc nhỏ mắt Osla nếu có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc nhỏ mắt Osla trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Chưa có dữ liệu nào về việc sử dụng thuốc nhỏ mắt Osla ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú sẽ mang lại những ảnh hưởng nghiêm trọng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác với thuốc nhỏ mắt Osla

Thuốc nhỏ mắt Osla có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc nhỏ mắt Osla có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nhỏ mắt Osla?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc nhỏ mắt Osla

Bạn nên bảo quản thuốc nhỏ mắt Osla như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh nắng trực tiếp.

Dạng bào chế của thuốc nhỏ mắt Osla

Thuốc nhỏ mắt Osla có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc nhỏ mắt Osla có dạng dung dịch trong suốt.

Thành phần trong một chai thuốc nhỏ mắt Osla dung tích 15ml có:

  • Natri clorid…..0,033g
  • Borneol
  • Axit boric
  • Tá dược………vừa đủ 15ml

Thành phần trong một chai thuốc nhỏ mắt Osla baby dung tích 10ml có:

  • Natri clorid……90mg
  • Tá dược………vừa đủ 10ml

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cefmenoxime

(57)
Tác dụngTác dụng của cefmenoxime là gì?Cefmenoxime là kháng sinh nhóm cephalosporin beta-lactam bán tổng hợp có hoạt tính tương đương với kháng sinh cefotaxime. ... [xem thêm]

Mycostatin®

(20)
Tên gốc: nystatinPhân nhóm: thuốc kháng nấmTên biệt dược: Mycostatin®Tác dụngTác dụng của thuốc Mycostatin® là gì?Mycostatin® thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Coirbevel®

(24)
Thành gốc: irbesartan 150mg, hydroclorothiazid 12,5mgPhân nhóm: thuốc đối kháng thụ thể angiotensin IITên biệt dược: Coirbevel®Tác dụngTác dụng của thuốc Coirbevel® ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Combigan

(49)
Tên hoạt chất: Brimonidin tartrat, timolol maleatTên biệt dược: Combigan™Phân nhóm: Thuốc trị tăng nhãn ápTác dụng của thuốc CombiganTác dụng của nhỏ mắt ... [xem thêm]

Estramustin phosphate

(47)
Tên gốc: estramutine phosphatePhân nhóm: thuốc hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Emcyt®Tác dụngTác dụng của thuốc estramustin phosphate là gì?Bạn có thể ... [xem thêm]

OTiV

(47)
Tên hoạt chất: chiết xuất việt quất (blueberry), bạch quả.Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợ.Tên biệt dược: OTiVTác dụng của OTiVTác ... [xem thêm]

Meloflam® 15mg

(91)
Tên gốc: meloxicamTên biệt dược: Meloflam® 15mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Meloflam® 15mg là gì?Thuốc Meloflam® 15mg được ... [xem thêm]

Trulicity®

(18)
Tên gốc: dulaglutidePhân nhóm: thuốc trị bệnh tiểu đườngTên biệt dược: Trulicity®Tác dụngTác dụng của thuốc Trulicity® là gì?Trulicity® là một loại thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN