Cidofovir

(3.55) - 46 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cidofovir là gì?

Thuốc này được dùng kết hợp với probenecid để điều trị một số bệnh nhiễm trùng mắt do virus ở những người bị bệnh AIDS. Thuốc giúp giảm nguy cơ bị mù lòa và các vấn đề thị giác khác.

Cidofovir thuộc nhóm thuốc kháng virus. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của virus. Cidofovir không dùng để chữa bệnh viêm võng mạc do virus CMV và bệnh của bạn vẫn có thể nghiêm trọng hơn trong và sau thời gian điều trị.

Công dụng khác: Phần này bao gồm việc sử dụng các loại thuốc không được liệt kê trên nhãn đã được phê duyệt cho thuốc nhưng có thể được chỉ định bởi bác sĩ. Sử dụng thuốc cho tình trạng được liệt kê trong phần này chỉ khi nó đã được chỉ định bởi bác sĩ.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị virus gây bệnh mụn rộp nếu các phương pháp điều trị khác không có tác dụng.

Bạn nên dùng cidofovir như thế nào?

Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường tiêm trong vòng 1 giờ. Thuốc được dùng cách 1-2 tuần hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tiêm thuốc này vào mắt. Có thể gây tổn thương thị lực vĩnh viễn. Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, trọng lượng cơ thể và sự thích ứng với việc điều trị. Thông thường bạn sẽ được tiêm vào tĩnh mạch (IV) trước khi dùng cidofovir. Bác sĩ cũng sẽ hướng dẫn cho bạn dùng thuốc uống probenecid trước và sau khi tiêm cidofovir. Để ngăn ngừa các vấn đề về thận, hãy uống nhiều nước, trừ khi có chỉ dẫn khác của bác sĩ. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn đang bị nôn mửa hoặc tiêu chảy.

Nếu bạn tự tiêm thuốc ở nhà, hãy tìm hiểu các bước chuẩn bị và hướng dẫn sử dụng từ chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này xem nếu có xuất hiện các hạt hoặc thuốc bị đổi màu hay không. Nếu một trong hai hiện tượng trên xuất hiện, không sử dụng thuốc đó. Tìm hiểu cách bảo quản và loại bỏ vật dụng y tế một cách an toàn.

Hãy dùng thuốc probenecid đúng theo chỉ định của bác sĩ. Triệu chứng buồn nôn và nôn do uống probenecid có thể ngăn ngừa bằng cách dùng thuốc sau bữa ăn. Bác sĩ cũng có thể kê thuốc khác để ngăn ngừa buồn nôn và cho bạn dùng chất kháng histamin (ví dụ, diphenhydramine) và/hoặc acetaminophen để phòng ngừa dị ứng với probenecid. Thuốc này hoạt động tốt nhất khi bạn sử dụng đều đặn. Hãy luôn đến khám theo lịch hẹn. Bạn có thể đánh dấu trên lịch để giúp ghi nhớ. Không sử dụng nhiều hơn hay ít hơn lượng thuốc so với quy định hoặc ngừng sử dụng nó (hoặc các loại thuốc HIV) dù chỉ trong một thời gian ngắn, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ. Làm như thế có thể khiến tăng lượng vi-rút, khiến chứng nhiễm trùng trở nên khó chữa trị hơn (kháng thuốc), hoặc làm trầm trọng thêm các tác dụng phụ. Tránh để thuốc tiếp xúc với da/mắt/miệng. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa kỹ bằng xà phòng và nước. Nếu thuốc dính vào mắt, rửa sạch mắt dưới vòi nước máy trong ít nhất 5 phút.

Bạn nên bảo quản cidofovir như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Cidofovir cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm võng mạc do vi-rút CMV

Liều kích thích: truyền tĩnh mạch 5 mg/kg một lần/tuần trong vòng 2 tuần liên tiếp.

Liều duy trì: Sau khi dùng liều kích thích, truyền tĩnh mạch 5 mg/kg với tần suất 2 tuần/lần

Dùng thuốc uống Probenecid 2 g cách 3 giờ trước khi tiêm cidofovir. Dùng thuốc uống Probenecid 1 g cách 2 và 8 giờ sau khi hoàn thành việc tiêm cidofovir (cho tổng liều probenecid 4 g).

Liều dùng cidofovir cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cidofovir có những hàm lượng nào?

Cidofovir có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Cidofovir?

Đến bệnh viện ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng như:

  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc gặp khó khăn khi tiểu;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm;
  • Bị thay đổi thị lực;
  • Khát nước, đi tiểu nhiều, chán ăn, suy nhược, táo bón.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có nhiều khả năng xảy ra, chẳng hạn như:

  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn;
  • Xuất hiện mảng trắng hoặc lở loét trong miệng hoặc trên môi;
  • Đau đầu;
  • Phát ban da nhẹ;
  • Rụng tóc;
  • Ho.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cidofovir bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, nên cân nhắc giữa nguy cơ có thể gặp và lợi ích khi dùng thuốc. Đây là quyết định bạn và bác sĩ của bạn phải cân nhắc. Đối với thuốc này, sau đây là những điều cần được xem xét:

Dị ứng: hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn ghi hoặc thành phần thuốc ghi trên gói một cách cẩn thận.

Trẻ em: Cidofovir có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm cả ung thư và có thể khiến bạn gặp khó khăn để mang thai sau này. Vì vậy, cần phải thảo luận với bác sĩ của con bạn về những lợi ích mà thuốc này có thể mang lại cũng như những rủi ro của việc sử dụng thuốc.

Người lớn tuổi: Các nghiên cứu thích hợp về mối quan hệ của người cao tuổi đối với tác động của cidofovir chưa được đưa ra, chưa có vấn đề lão khoa cụ thể được ghi nhận cho đến nay. Không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng cidofovir ở người cao tuổi đối với việc sử dụng thuốc cho các nhóm tuổi khác.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Cidofovir có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách của tất cả sản phảm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê toa/thuốc không cần toa và các sản phẩm thảo dược) và nói với bác sĩ hoặc dược sĩ. Không bắt đầu, ngưng dùng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:

  • Các thuốc kháng sinh (Amikacin; Dibekacin; Foscarnet; Framycetin; Gentamicin; Kanamycin; Neomycin; Netilmicin; Pentamidine; Streptomycin; Tobramycin)

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cidofovir không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cidofovir?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận – cidofovir có thể gây ảnh hưởng xấu đến than.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: Thay đổi lượng nước tiểu.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc lopinavir + ritonavir

(38)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lopinavir + ritonavir là gì?Sản phẩm kết hợp này có chứa hai thuốc là lopinavir và ritonavir. Sản phẩm này được sử dụng kết ... [xem thêm]

Naftidrofuryl

(37)
Tên gốc: naftidrofurylTên biệt dược: Artocoron®, Azunaftil®, Di-Actane®, Dusodril®, Enelbin®, Frilix®, Gevatran®, Iridus®, Iridux®, Luctor®, Nafti®, Naftoling®, Naftodril®, ... [xem thêm]

Thuốc prednisolone

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc prednisolone là gì?Thuốc prednisolone là một corticosteroid. Thuốc có nhiều tác dụng như: làm giảm sưng, làm giảm nổi mẩn đỏ, ... [xem thêm]

Atoderm Gel douche®

(83)
Tên gốc: coconut palm, cupric sulfate, rhamnose, sunflower.Tên biệt dược: Atoderm Gel douche®Tác dụngTác dụng của Atoderm Gel douche® là gì?Atoderm Gel douche® là sản phẩm ... [xem thêm]

Artreil

(17)
Tên gốc: diacerein 50mgTên biệt dược: ArtreilPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Artreil là gì?Thuốc Artreil được ... [xem thêm]

Sinecod®

(57)
Tên gốc: butamirateTên biệt dược: Sinecod®Phân nhóm: thuốc trị ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Sinecod® là gì?Sinecod® là thuốc thường được dùng điều ... [xem thêm]

Thuốc Kingdomin Vita C

(99)
Tên hoạt chất: Vitamin CPhân nhóm: Vitamin CTên biệt dược: Kingdomin® Vita CTác dụng của thuốc Kingdomin Vita CTác dụng của thuốc Kingdomin Vita C là gì?Vitamin C cần ... [xem thêm]

Butalbital + Aspirin + Caffeine là gì?

(11)
Tác dụngTác dụng của Butalbital + Aspirin + Caffeine là gì?Liều thuốc kết hợp này có tác dụng giảm đau đầu gây ra do căng thẳng. Aspirin giúp giảm đau đầu. ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN