Pindolol

(4.07) - 41 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của pindolol là gì?

Pindolol được sử dụng riêng lẽ hoặc dùng chung với các thuốc khác để điều trị tăng huyết áp. Giảm huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Pindolol thuộc nhóm thuốc ức chế beta. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự ảnh hưởng của các chất nào đó (chẳng hạn như epinephrine và adrenalin) đến tim và mạch máu. Điều này giúp giảm nhịp tim, huyết áp, và áp lực cho tim. Pindolol cũng có thể được sử dụng để điều trị một số chứng đau ngực (đau thắt ngực). Thuốc làm giảm tần suất xuất hiện của các cơn thắt đau ngực và cải thiện khả năng tập luyện thể thao cho bạn.

Công dụng khác: Phần này bao gồm việc sử dụng các loại thuốc không được liệt kê trên nhãn đã được phê duyệt cho thuốc nhưng có thể được chỉ định bởi bác sĩ. Sử dụng thuốc này cho tình trạng được liệt kê trong phần này chỉ khi nó đã được chỉ định bởi bác sĩ.

Bác sĩ cũng có thể sử dụng thuốc này để điều trị các bệnh khác.

Bạn nên dùng pindolol như thế nào?

Dùng thuốc bằng đường uống, kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường dùng 2 lần/ngày hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với việc điều trị. Có thể mất 1-2 tuần trước khi thuốc phát huy đủ tác dụng. Phải tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm thấy bị bệnh. Dùng thuốc đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, hãy dùng thuốc tại một thời điểm nhất định mỗi ngày. Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản pindolol như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng pindolol cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp

Liều khởi đầu: 5 mg, uống hai lần một ngày.

Liều duy trì: uống 10-60 mg/ngày.

Liều dùng pindolol cho trẻ em là gì?

Không dùng thuốc này cho trẻ em dưới 18 tuổi. Tham khảo ý kiến bác sỹ để biết thêm thông tin.

Pindolol có những dạng và hàm lượng nào?

Pindolol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 5 mg; 10 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng pindolol?

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Tim đập chậm hoặc không đều;
  • Cảm giác mê sảng, ngất xỉu;
  • Cảm thấy khó thở;
  • Sưng mắt cá chân hoặc bàn chân ;
  • Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Trầm cảm;
  • Cảm giác lạnh ở bàn tay và bàn chân.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Giảm ham muốn tình dục, liệt dương, hoặc gặp khó khăn để đạt cực khoái;
  • Khó ngủ (mất ngủ);
  • Cảm giác mệt mỏi;
  • Lo âu, căng thẳng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng pindolol bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, nguy cơ có thể gặp phải khi uống thuốc phải đặt trên lợi ích dùng thuốc. Đây là quyết định bạn và bác sĩ của bạn phải cân nhắc. Đối với thuốc này, sau đây là những điều cần được xem xét:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn ghi hoặc thành phần thuốc ghi trên gói một cách cẩn thận.

Trẻ em

Chứa có nghiên cứu thích hợp được thực hiện về các mối quan hệ của tác động pindolol đối với trẻ em. Sự an toàn và hiệu quả chưa được kiểm chứng.

Người cao tuổi

Mặc dù các nghiên cứu thích hợp về các mối quan hệ của người cao tuổi đối với tác động của pindolol chưa được đưa ra, chưa có vấn đề lão khoa cụ thể được ghi nhận cho đến nay.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Pindolol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để điều trị cho bạn:

  • Thioridazine.

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc tần suất sử dụng một hoặc hai loại thuốc.

  • Albuterol;
  • Amiodarone;
  • Arformoterol;
  • Bambuterol;
  • Bupropion;
  • Clenbuterol;
  • Clonidine;
  • Colterol;
  • Crizotinib;
  • Diltiazem;
  • Dronedarone;
  • Epinephrine;
  • Fenoldopam;
  • Fenoterol;
  • Fingolimod;
  • Formoterol;
  • Hexoprenaline;
  • Indacaterol;
  • Isoetharine;
  • Lacosamide;
  • Levalbuterol;
  • Metaproterenol;
  • Olodaterol;
  • Pirbuterol;
  • Procaterol;
  • Reproterol;
  • Ritodrine;
  • Salmeterol;
  • Terbutaline;
  • Tretoquinol;
  • Tulobuterol;
  • Verapamil;
  • Vilanterol;

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:

  • Acarbose;
  • Aceclofenac;
  • Acemetacin;
  • Acetohexamide;
  • Acetyldigoxin;
  • Alfuzosin;
  • Amlodipine;
  • Amtolmetin guacil;
  • Arbutamine;
  • Aspirin;
  • Benfluorex;
  • Bromfenac;
  • Bufexamac;
  • Bunazosin;
  • Celecoxib;
  • Chlorpropamide;
  • Choline salicylate;
  • Clonixin;
  • Deslanoside;
  • Dexibuprofen;
  • Dexketoprofen;
  • Diclofenac;
  • Diflunisal;
  • Digitoxin;
  • Digoxin;
  • Dipyrone;
  • Doxazosin;
  • Etodolac;
  • Etofenamate;
  • Etoricoxib;
  • Felbinac;
  • Felodipine;
  • Fenoprofen;
  • Fepradinol;
  • Feprazone;
  • Floctafenine;
  • Axit flufenamic;
  • Flurbiprofen;
  • Gliclazide;
  • Glimepiride;
  • Glipizide;
  • Gliquidone;
  • Glyburide;
  • Guar Gum;
  • Ibuprofen;
  • Ibuprofen lysine;
  • Indomethacin;
  • Insulin;
  • Insulin aspart, tái tổ hợp;
  • Insulin Glulisine
  • Insulin lispro, tái tổ hợp;
  • Ketoprofen;
  • Ketorolac;
  • Lacidipine;
  • Lercanidipine;
  • Lornoxicam;
  • Loxoprofen;
  • Lumiracoxib;
  • Manidipine;
  • Meclofenamate;
  • Axit mefenamic;
  • Meloxicam;
  • Metformin;
  • Metildigoxin;
  • Mibefradil;
  • Miglitol;
  • Morniflumate;
  • Moxisylyte;
  • Nabumetone;
  • Naproxen;
  • Nepafenac;
  • Nicardipine;
  • Nifedipine;
  • Axit niflumic;
  • Nilvadipine;
  • Nimesulide;
  • Nimodipine;
  • Nisoldipine;
  • Nitrendipine;
  • Oxaprozin;
  • Oxyphenbutazone;
  • Parecoxib;
  • Phenoxybenzamine;
  • Phentolamine;
  • Phenylbutazone;
  • Piketoprofen;
  • Piroxicam;
  • Pranidipine
  • Pranoprofen;
  • Prazosin;
  • Proglumetacin;
  • Propyphenazone;
  • Proquazone;
  • Repaglinide;
  • Rofecoxib;
  • Axit salicylic;
  • Salsalate;
  • Natri salicylate;
  • St John’s Wort;
  • Sulindac;
  • Tamsulosin;
  • Tenoxicam;
  • Terazosin;
  • Axit tiaprofenic;
  • Tolazamide;
  • Tolbutamide;
  • Axit tolfenamic;
  • Tolmetin;
  • Trimazosin;
  • Troglitazone;
  • Urapidil;
  • Valdecoxib.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới pindolol không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến pindolol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đau thắt ngực (đau ngực nặng);
  • Hen suyễn;
  • Nhịp tim chậm;
  • Block nhĩ thất;
  • Suy tim;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức);
  • Hạ đường huyết (đường trong máu thấp);
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Bệnh phổi (ví dụ, viêm phế quản, khí phế thũng).

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Anginovag®

(50)
Tên gốc: tyrothricin, hydrocortisone acetate, axit beta – glycyrrhetinic, dequalinium, lidocaine hydrochlorideTên biệt dược: Anginovag®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét ... [xem thêm]

Thuốc sevelamer hydrochloride

(21)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sevelamer hydrochloride là gì?Thuốc sevelamer được sử dụng để giảm lượng phốt pho cao trong máu (phosphate) ở những bệnh nhân ... [xem thêm]

Gatifloxacin

(67)
Tác dụngTác dụng của gatifloxacin là gì?Gatifloxacin là thuốc kháng sinh nhóm fluoroquinolones. Thuốc có tác dụng chống lại vi khuẩn trong cơ thể.Gatifloxacin được ... [xem thêm]

Daigaku®

(89)
Tên gốc: chlorpheniramine maleate + naphazolinTên biệt dược: Daigaku®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Daigaku® là gì?Thuốc Daigaku® là ... [xem thêm]

Darbepoetin alfa

(65)
Tác dụngTác dụng của darbepoetin alfa là gì?Darbepoetin alfa được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu (số lượng tế bào máu thấp) ở những bệnh nhân có ... [xem thêm]

Thuốc estramustine

(52)
Thuốc gốc: estramustineTên biệt dược: Emcyt®Thuốc này thuộc nhóm thuốc hóa trị gây độc tế bào.Tác dụngTác dụng của thuốc estramustine là gì?Bạn có thể ... [xem thêm]

Azathioprine

(11)
Tác dụngTác dụng của azathioprine là gì?Azathioprine được sử dụng với các loại thuốc khác để ngăn chặn sự đào thải của cơ thể khi bạn được cấy ghép ... [xem thêm]

Cefadroxil

(33)
Tên gốc: CefadroxilTên biệt dược: Cefadroxil 500mgTác dụngTác dụng của cefadroxil là gì?Cefadroxil là một loại thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN