Thuốc Econazole

(3.5) - 89 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc econazole là gì?

Econazole được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng da như nấm chân, ngứa, ecpet mảng tròn, các dạng nhiễm trùng da do nấm khác (candida). Thuốc cũng được sử dụng để điều trị lang ben, nhiễm trùng do nấm gây ra ở cổ, ngực, cánh tay và chân làm cho da sáng hoặc tối hơn bình thường. Econazole là một thuốc kháng nấm azole hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm.

Bạn nên dùng thuốc econazole như thế nào?

Sử dụng thuốc này ngoài da. Làm sạch và để khô vùng da để điều trị. Bôi thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần một ngày (hai lần một ngày cho nấm candida). Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào dạng nhiễm nấm bạn mắc phải. Không bôi thường xuyên hơn so với quy định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn, nhưng tác dụng phụ có thể gia tăng.

Nếu bạn đang sử dụng dạng bọt, lắc lọ thuốc trước khi sử dụng. Tránh để thuốc gần ngọn lửa hoặc hút thuốc trong khi dùng econazole và ngay sau khi bạn thoa lớp thuốc dạng bọt trên làn da của bạn.

Bôi đủ thuốc ở các vùng da bị ảnh hưởng và một số vùng da xung quanh. Sau khi bôi thuốc này, rửa tay của bạn. Đừng quấn, bao hoặc băng khu vực bôi nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ.

Không bôi thuốc này trong mắt, mũi, miệng, hoặc âm đạo.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Hãy nhớ sử dụng nó cùng một thời điểm mỗi ngày.

Bạ nên tiếp tục sử dụng thuốc đầy đủ liều lượng như được chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể khiến các loại nấm tiếp tục phát triển, trong đó có thể dẫn đến tái phát viêm nhiễm.

Bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng bệnh vẫn còn sau 2-4 tuần điều trị hoặc diễn tiến nghiêm trọng hơn bất cứ lúc nào.

Bạn nên bảo quản thuốc econazole như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Nhng thông tin được cung cp không th thay thế cho li khuyên ca các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham kho ý kiến bác sĩ hoc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuc.

Liều dùng thuốc econazole cho người lớn như thế nào?

Liu thông thường cho người ln b nm toàn thân

  • Bôi đủ ở các khu vực bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần;
  • Thời gian điều trị cho nấm ở đùi và toàn thân: 2 tuần.

Liu thông thường cho người ln b nm đùi

  • Bôi đủ ở các khu vực bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần;
  • Thời gian điều trị cho nấm ở đùi và toàn thân: 2 tuần.

Liu thông thường cho người ln lang ben

  • Bôi đủ ở các khu vực bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần;
  • Thời gian điều trị cho nấm ở đùi và toàn thân: 2 tuần.

Liu thông thường cho người ln nm chân

  • Bôi đủ ở các khu vực bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần;
  • Thời gian điều trị: 4 tuần.

Liu thông thường cho người ln b candida

  • Bôi đủ ở các khu vực bị ảnh hưởng mỗi ngày 2 lần;
  • Thời gian điều trị: 2 tuần.

Liu dùng econazole cho tr em như thế nào?

Trẻ từ 12 tuổi trở lên:

  • Dạng bọt: Bôi đủ ở các khu vực bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần;
  • Thời gian điều trị: 4 tuần.

Thuc econazole có nhng dng và hàm lượng nào?

Econazole có những dạng và hàm lượng sau:

  • Kem, thuốc thoa ngoài da dưới dạng muối nitrate: 1% (15 g, 30 g, 85 g);
  • Bọt, thuốc thoa ngoài da: 1% (70 g).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc econazole?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm nóng rát, đau nhức, sưng, ngứa, mẩn đỏ, nổi u như mụn, đau, hoặc bong da.

Những tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng econazole thường hiếm gặp. Ngừng sử dụng econazole và đi khám bác sĩ nếu bạn bị phồng rộp, ngứa, mẩn đỏ, bong tróc, khô, sưng, hoặc kích ứng da.

Không phải ai cũng bị những tác dụng phụ kể trên. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng về tác dụng phụ, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc econazole bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng econazole, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng econazole hoặc với bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm vitamin và thảo dược;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng econazole, hãy báo với bác sĩ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

A = Không có nguy cơ;

B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;

C = Có thể có nguy cơ;

D = Có bằng chứng về nguy cơ;

X = Chống chỉ định;

N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc econazole có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc econazole không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc econazole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Propranolol

(100)
Tên gốc: PropranololTên biệt dược:Apo-Propranolol [ Apotex ] Avlocardyl [ AstraZeneca ]Dorocardyl [ DOMESCO ] Inderal [ AstraZeneca ]Tìm hiểu chungTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Halls Defense®

(92)
Tên gốc: axit ascorbicPhân nhóm: vitamin CTên biệt dược: Halls Defense®Tác dụngTác dụng của thuốc Halls Defense® là gì?Halls Defense® được sử dụng để ngăn ngừa ... [xem thêm]

Carfilzomib

(81)
Tác dụngTác dụng của Carfilzomib là gì?Loại thuốc này dùng để trị bệnh ung thư đa u tủy cho người bệnh đã qua trị liệu bằng các loại thuốc khác. Thuốc ... [xem thêm]

Erythromycin

(100)
Tác dụngTác dụng của erythromycine là gì?Erythromycine được dùng để điều trị nhiều dạng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc còn có thể được dùng để ... [xem thêm]

Blephamide®

(94)
Tên gốc: sulfacetamide sodium 10%, prednisolone acetate 0,2%; oph susp; benzalkonium chloride.Phân nhóm: thuốc khử trùng mắt có corticoidTên biệt dược: Blephamide®Tác dụngTác ... [xem thêm]

Dacarbazine

(40)
Tác dụngTác dụng của dacarbazine là gì ?Dacarbazine được dùng để điều trị một số bệnh ung thư, như ung thư da di căn (u sắc tố di căn ác tính) và bệnh ... [xem thêm]

Thuốc Codeforte

(96)
Tên hoạt chất: Codein phosphat, Guaifenesin, Chlopheniramin maleat, tá dượcTên thương hiệu: CodefortePhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganCông dụng ... [xem thêm]

Phosphatidylcholine

(18)
Tác dụngTác dụng của phosphatidylcholine là gì?Tên “phosphatidylcholine” đôi khi được dùng thay đổi với “lecithin”, mặc dù cả hai thuốc này khác nhau. Choline ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN