Micardis®

(4.44) - 43 đánh giá

Tên gốc: telmisartan

Phân nhóm: nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp

Tên biệt dược: Micardis®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Micardis® là gì?

Micardis® được sử dụng để điều trị cao huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ, đau tim hoặc tử vong ở những bệnh nhân trên 55 tuổi và người bệnh có vấn đề tim mạch nghiêm trọng. Micardis® có thể được sử dụng phối hợp cùng các loại thuốc huyết áp khác theo chỉ định bác sĩ.

Ngoài ra, Micardis® có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Micardis® cho người lớn như thế nào?

Đối với người bệnh cao huyết áp: ban đầu, bạn cho người bệnh dùng 40mg thuốc mỗi ngày. Sau đó để duy trì tình trạng ổn định, bạn cho người bệnh dùng từ 20mg-80mg mỗi ngày theo chỉ định của bác sĩ.

Đối với người bệnh có nguy cơ về tim mạch: bạn cho người bệnh dùng 80mg thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Micardis® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Micardis® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Micardis®?

Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp phải khi sử dụng thuốc:

  • Ít hoặc bí tiểu;
  • Sưng phù, tăng cân nhanh;
  • Nồng độ kali cao (nhịp tim chậm, nhịp tim yếu, suy nhược cơ);
  • Nghẹt mũi, đau xoang;
  • Đau lưng;
  • Tiêu chảy.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Micardis®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Micardis®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh gan, tim hoặc các bệnh lí khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Micardis® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Vì vậy, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Micardis® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Micardis® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Micardis® bao gồm:

  • Bạn không nên sử dụng Micardis® nếu bị dị ứng với telmisartan;
  • Nếu bạn bị tiểu đường, không dùng Micardis® cùng với bất kỳ loại thuốc nào chứa aliskiren (Amturnide®, Tekturna®, Tekamlo®, Valturna®);
  • Bạn cần tránh dùng Micardis® với aliskiren nếu bạn bị bệnh thận hoặc đang chạy thận.

Thuốc Micardis® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Micardis®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Micardis® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Micardis® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Micardis® được bào chế dưới dạng viên nén hàm lượng 20mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ferlin®

(54)
Tên gốc: sắt sulfat phối hợp với các vitamin B1, B6, B12Tên biệt dược: Ferlin®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/ thuốc trị thiếu máuTác dụngTác ... [xem thêm]

Acetylcysteine

(10)
Tác dụngTác dụng của thuốc acetylcysteine là gì?Acetylcystein được dùng như một thuốc giải độc cho chứng ngộ độc paracetamol. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

Pioglitazone + glimepiride

(17)
Tên gốc: pioglitazone + glimepiridePhân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của pioglitazone + glimepiride là gì?Thuốc này là sự kết hợp của 2 loại ... [xem thêm]

Thuốc Oflomax

(67)
Tên hoạt chất: ofloxacin, tá dượcTên thương hiệu: OflomaxPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt Tác dụng của thuốc OflomaxCông dụng thuốc Oflomax là ... [xem thêm]

Cao Sao Vàng

(17)
Tên hoạt chất: Long não, menthol, tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm, tinh dầu hương nhu trắng, tinh dầu quế.Phân nhóm: Thuốc da liễu khác.Tên biệt dược: Cao Sao ... [xem thêm]

Klamentin®

(87)
Tên gốc: amoxicilin, axit clavulanicPhân nhóm: thuốc kháng sinh penicillinTên biệt dược: KlamentinTác dụngThuốc Klamentin trị bệnh gì?Klamentin có tác dụng điều trị ... [xem thêm]

Erythromycin

(100)
Tác dụngTác dụng của erythromycine là gì?Erythromycine được dùng để điều trị nhiều dạng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc còn có thể được dùng để ... [xem thêm]

Uphamol®

(46)
Tên gốc: paracetamolPhân nhóm: thuốc giảm đau, hạ sốtTên biệt dược: Uphamol®Tác dụngTác dụng của thuốc Uphamol® là gì?Uphamol® được sử dụng để điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN