Thuốc Homtamin® Gingseng

(3.82) - 100 đánh giá

Tên gốc: mỗi viên: cao nhân sâm 40 mg, cao lô hội 5 mg, vit A 5000 đơn vị quốc tế, vit D2 400 đơn vị quốc tế, vit E 45 mg, vit B1 2 mg, vit B2 2 mg, vit B6 2 mg, vit C 60 mg, vit PP 20 mg, Ca pantothenate 15.3 mg, vit B12 6 mcg, Fe fumarat 54.76 mg, Cu sulfat 7.86 mg, Mg oxid 66.34 mg, Zn oxit 5 mg, Ca hydrogen phosphat 307.5 mg, Mn sulfat 3 mg, K sulfat 18 mg.

Tên biệt dược: Homtamin® Gingseng

Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Homtamin® Gingseng là gì?

Thuốc Homtamin® Gingseng thường được dùng để bổ sung sinh tố và muối khoáng trong các trường hợp sau: thể chất yếu, chán ăn, loạn dưỡng, gầy mòn, mệt mỏi, căng thẳng, phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ đang tuổi lớn, đang bệnh hoặc trong giai đoạn phục hồi.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Homtamin® Gingseng cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Homtamin® Gingseng cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Homtamin® Gingseng như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn có thể dùng thuốc lúc đói hoặc lúc no, có thể dùng cùng thức ăn để tăng hấp thu và giảm khó chịu đường tiêu hóa.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Homtamin® Gingseng?

Thuốc Homtamin® Gingseng có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Ngứa;
  • Táo bón;
  • Nổi mẫn (ngưng dùng thuốc).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Homtamin® Gingseng bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Homtamin® Gingseng bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Phụ nữ có thai chỉ được dùng tối đa 5000 đơn vị quốc tế vitamin A mỗi ngày;
  • Bạn thận trọng khi dùng thuốc này cho trẻ em dưới 4 tuổi;
  • Bạn thận trọng khi dùng thuốc này cho bệnh nhân đang được điều trị bằng liệu pháp đặc biệt.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Homtamin® Gingseng có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Homtamin® Gingseng có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Homtamin® Gingseng?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Homtamin® Gingseng như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Homtamin® Gingseng ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Homtamin® Gingseng có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Homtamin® Gingseng có dạng viên nang mềm.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Aripiprazole

(82)
Tác dụngTác dụng của aripiprazole là gì?Aripiprazole có tác dụng điều trị một số rối loạn tâm thần hoặc tâm lý (như rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân ... [xem thêm]

Thuốc lanreotide

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lanreotide là gì?Bạn có thể sử dụng lanreotide để điều trị một tình trạng gọi là bệnh to cực xảy ra khi cơ thể tạo ra ... [xem thêm]

An Trĩ Vương

(83)
Tên hoạt chất: cao diếp cá, cao đương quy, magiê, rutin, meriva (curcuma-phospholipid)Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên biệt dược: An Trĩ ... [xem thêm]

Chlortalidone

(63)
Tác dụngTác dụng của chlortalidone là gì?Chlortalidone thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazide.Thuốc lợi tiểu thiazid giúp làm giảm lượng nước trong cơ thể bằng ... [xem thêm]

Cetirizine + pseudoephedrine

(99)
Tác dụngTác dụng của cetirizine + pseudoephedrine là gì?Cetirizine và pseudoephedrine được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, sổ ... [xem thêm]

Clear eyes® Natural Tears Lubricant là thuốc gì?

(98)
Tên gốc: polyvinyl alcohol/povidoneTên biệt dược: Clear Eyes® Natural TearsPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Clear eyes® Natural Tears ... [xem thêm]

Dantrolene

(49)
Tác dụngTác dụng của dantrolene là gì?Dantrolene được sử dụng để điều trị căng cơ và chuột rút (co thắt) do những rối loạn thần kinh nhất định, như ... [xem thêm]

Sắt polymaltose

(60)
Tên gốc: sắt polymaltoseTên biệt dược: Maltofer®, Ferrum Hausmann®, Polyferon®, Ferrum Lek®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN