Amlodipine

(4.19) - 38 đánh giá

Thuốc amlodipine thường được sử dụng chung hoặc riêng biệt với các loại thuốc khác để điều trị chứng tăng huyết áp. Việc làm giảm chứng cao huyết áp nhằm giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim, các bệnh về thận. Amlodipine thuộc về nhóm thuốc chặn kênh canxi. Cơ chế hoạt động bằng cách nới lỏng các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc amlodipine là gì?

Amlodipine thường được sử dụng chung hoặc riêng biệt với các loại thuốc khác để điều trị chứng cao huyết áp. Việc làm giảm chứng cao huyết áp nhằm giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim, các bệnh về thận. Amlodipine thuộc về nhóm thuốc chặn kênh canxi. Cơ chế hoạt động bằng cách nới lỏng các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.

Amlodipine cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa các cơn đau thắt ngực. Nó có thể giúp tăng cường khả năng hoạt động và làm giảm tần suất của các cơn đau ngực. Không nên sử dụng amlodipine để điều trị các cơn đau ngực khi các cơn đau này xuất hiện. Hãy dùng các loại thuốc khác (như nitroglycerin ngậm dưới lưỡi) để làm dịu các cơn đau ngực theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Bạn nên uống thuốc amlodipine như thế nào?

Dùng amlodipine bằng đường uống kèm theo hoặc riêng biệt với thức ăn như sự chỉ dẫn của bác sĩ, thường 1 lần mỗi ngày.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh và khả năng đáp ứng điều trị. Bác sĩ có thể tăng dần liều lượng thuốc. Hãy tuân theo đúng sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Dùng amlodipine thường xuyên để nhận được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để ghi nhớ, nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Việc tiếp tục uống thuốc này là rất quan trọng, thậm chí nếu bạn cảm thấy khỏe. Hầu hết những người mắc chứng cao huyết áp thường không cảm thấy bị bệnh.

Nếu sử dụng thuốc cho chứng đau thắt ngực, amlodipine phải được dùng thường xuyên để có hiệu quả. Không nên dùng thuốc này để điều trị chứng đau ngực khi cơn đau xuất hiện. Sử dụng các loại thuốc khác (như nitroglycerin ngậm dưới lưỡi) để làm dịu cơn đau ngực theo sự chỉ dẫn của bác sĩ. Tham khảo sự tư vấn của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không cải thiện hoặc trở nặng hơn (ví dụ, chứng cao huyết áp của bạn vẫn còn cao hoặc tăng thêm, chứng đau ngực vẫn tiếp diễn hoặc trầm trọng hơn).

Bạn nên bảo quản amlodipine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc amlodipine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng tăng huyết áp:

Liều lượng ban đầu: uống thuốc amlodipine 5mg một lần một ngày.

Liều lượng duy trì: uống từ 5 đến 10mg một lần một ngày. Liều tối đa: amlodipine 10mg một lần mỗi ngày

Bệnh nhân nhẹ ký hoặc yếu có thể bắt đầu uống 2,5mg một lần một ngày.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng đau thắt ngực:

Chứng đau thắt ngực kinh niên hay đau thắt ngực do co mạch, hoặc bệnh động mạch vành được ghi nhập bằng phương pháp chụp X-quang mạch máu ở những bệnh nhân không bị suy tim hoặc tỷ lệ bơm máu của tim ít hơn 40%: uống amlodipine 5 – 10mg một lần một ngày.

Hầu hết bệnh nhân mắc chứng đau thắt ngực kinh niên hay đau thắt ngực do co mạch đều cần phải uống 10 mg để có hiệu quả đầy đủ.

Theo các nghiên cứu lâm sàng, hầu hết bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành đều cần phải uống amlodipine 10 mg.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc bệnh động mạch vành:

Chứng đau thắt ngực kinh niên hay đau thắt ngực do co mạch, hoặc bệnh động mạch vành được ghi nhập bằng phương pháp chụp X-quang mạch máu ở những bệnh nhân không bị suy tim hoặc tỷ lệ tống xuất của tim ít hơn 40%: uống từ 5 đến 10mg một lần một ngày.

Hầu hết bệnh nhân mắc chứng đau thắt ngực kinh niên hay đau thắt ngực do co mạch đều cần phải uống thuốc amlodipine 10 mg để có hiệu quả đầy đủ.

Theo các nghiên cứu lâm sàng, hầu hết bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành đều cần phải uống 10 mg.

Liều dùng thuốc amlodipine cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với chứng tăng huyết áp

Trẻ em từ 6 đến 17 tuổi: uống từ 2,5mg đến 5mg một lần một ngày.

Liều lượng vượt quá amlodipine 5mg mỗi ngày vẫn chưa được nghiên cứu ở trẻ em.

Amlodipine có những dạng và hàm lượng nào?

Amlodipine có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén, thuốc uống: amlodipine 5mg, 10mg, 2,5mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amlodipine?

Tác dụng phụ dạng nhẹ

Sau khi dùng thuốc amlodipine, bạn có thể sẽ gặp phải các tình trạng như hoa mắt, sưng mắt cá và bàn chân hoặc cảm thấy nóng bừng. Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào kể trên và tình trạng cứ kéo dài và trở nặng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.

Để giảm thiểu nguy cơ cảm thấy choáng váng và đau đầu nhẹ, bạn nên đứng lên hoặc ngồi dậy chậm rãi khi đang ngồi hoặc nằm.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Hãy thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng như tim đập nhanh bất thường và ngất xỉu.

Mặc dù thuốc amlodipine khá hiệu quả trong việc ngăn ngừa các cơn đau thắt ngực, tuy nhiên vẫn có một số các trường hợp hiếm gặp rằng vài người mắc các bệnh đau tim sau khi bắt đầu uống hoặc tăng liều lượng amlodipine. Hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải tình trạng: đau thắt ngực dữ dội, triệu chứng của bệnh đau tim (như đau ngực lan lên xương hàm dưới, cánh tay trái, thở gấp và toát mồ hôi không rõ nguyên nhân).

Việc xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau khi uống thuốc là rất hiếm gặp. Tuy nhiên, bạn cần phải thông báo với bác sĩ điều trị ngay lập tức nếu bạn thấy bản thân có các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa ngáy, sưng tấy một số bộ phận (đặc biệt là mặt, lưỡi, cổ họng), cực kỳ choáng váng, thở khó.

Những triệu chứng kể trên chưa phải là toàn bộ các tác dụng phụ của thuốc amlodipine.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amlodipine bạn nên biết những gì?

Các bệnh về gan

Amlodipine sẽ được gan hấp thụ và lọc bỏ. Nếu lá gan không hoạt động tối ưu, thuốc có thể sẽ tồn tại trong cơ thể lâu hơn. Tình trạng này gia tăng nguy cơ mắc phải các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp các bệnh về gan nghiêm trọng, bác sĩ sẽ kê cho bạn một liều amlodipine với liều lượng thấp hơn.

Các bệnh về tim mạch

Nếu bạn mắc các bệnh về hẹp động mạch thì việc uống amlodipine sẽ khiến tình trạng bệnh tồi tệ hơn. Thuốc có thể sẽ khiến huyết áp thấp, đau thắt ngực dữ dội hoặc đau tim sau khi bắt đầu uống hoặc gia tăng liều lượng amlodipine. Nếu tình trạng này xảy ra, hãy liên lạc với bác sĩ hoặc đến bệnh viện gần nhất để nhận điều trị ngay lập tức.

Đối với mẹ đang trong thời kỳ cho con bú

Bác sĩ vẫn chưa chắc chắn việc thuốc amlodipine có thể thẩm thấu vào sữa mẹ nếu mẹ uống thuốc hay không. Nếu có, nó sẽ gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng cho trẻ nhỏ uống phải sữa chứa amlodipine. Mẹ đang cho con bú cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ để quyết định nên ngừng cho con bú và uống thuốc hay là vẫn cho con bú và đổi sang dùng một loại thuốc khác.

Tương tác thuốc

Amlodipine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Simvastatin
  • Bất kỳ các loại thuốc điều trị tim hoặc chứng cao huyết áp khác.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc amlodipine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đau ngực;
  • Đau tim, cấp tính;
  • Bệnh tim hoặc mạch máu (ví dụ như bệnh động mạch vành);
  • Chứng hạ huyết áp (huyết áp thấp) – Dùng thuốc với sự thận trọng. Bởi thuốc có thể làm cho tình trạng này trở nên trầm trọng hơn;
  • Bệnh tim hoặc các vấn đề khác về tim (ví dụ như chứng hẹp động mạch chủ) – Dùng thuốc với sự thận trọng. Bởi tác động làm giảm huyết áp của thuốc có thể tăng lên;
  • Bệnh gan – Dùng thuốc với sự thận trọng. Ảnh hưởng thuốc có thể tăng lên bởi vì sự đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Choáng váng;
  • Ngất xỉu;
  • Nhịp tim đập nhanh.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Myrbetriq®

(87)
Tên gốc: mirabegronPhân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTên biệt dược: Myrbetriq®Tác dụngTác dụng của thuốc Myrbetriq® là ... [xem thêm]

Thuốc almotriptan

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc almotriptan là gì?Thuốc almotriptan được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu, giúp giảm đau đầu, đau và các triệu ... [xem thêm]

BoniDiabet

(22)
Tên hoạt chất: Magiê, kẽm, selen, chromium, axit alpha lipoic, vitamin C, chiết xuất thìa canh, mướp đắng, hạt methi, quế, lô hội…Phân nhóm: Thực phẩm chức năng ... [xem thêm]

Thuốc Lysinkid - Ca®

(21)
Tên gốc: mỗi 60 ml: L-lysine HCl 1,2g, thiamine HCl 12mg, riboflavin sodium phosphate tương đương riboflavin 13.39mg, pyridoxine HCl 24mg, nicotinamide 80mg, alpha tocopheryl acetate 60mg, ... [xem thêm]

Lopril®

(36)
Tên gốc: captoprilPhân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensineTên biệt dược: Capoten®, Lopril®Tác dụngTác dụng của thuốc Lopril® là gì?Lopril® có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc fluocortolone

(13)
Tên gốc: fluocortoloneTên biệt dược: Ultraproct®, Ultralan®, Scheriproct®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc fluocortolone là gì?Fluocortolone ... [xem thêm]

Apomorphine

(76)
Tác dụngTác dụng của apomorphine là gì?Apomorphine có một số tác dụng như dopamine, một chất tự nhiên có trong cơ thể của bạn. Nồng độ thấp của dopamine ... [xem thêm]

Xeltabine®

(86)
Tên gốc: capecitabinePhân nhóm: thuốc hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Xeltabine®Tác dụngTác dụng của thuốc Xeltabine® là gì?Xeltabine® được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN