Cefmenoxime

(3.94) - 57 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cefmenoxime là gì?

Cefmenoxime là kháng sinh nhóm cephalosporin beta-lactam bán tổng hợp có hoạt tính tương đương với kháng sinh cefotaxime. Cefmenoxime có độ hoạt tính phổ rộng chống lại vi khuẩn gram dương và gram âm.

Cefmenoxime được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng phụ khoa và sản khoa ở phụ nữ do vi khuẩn ưa khí (bao gồm lậu cầu) và vi khuẩn kỵ khí nhạy cảm gây nên.

Bạn nên dùng Cefmenoxime như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.

Không được tự ý ngừng, dùng nhiều hoặc thường xuyên hơn liều lượng thuốc được chỉ định. Kháng sinh chỉ phát huy tác dụng tốt nhất khi nồng độ thuốc luôn được giữ ổn định. Hãy dùng thuốc vào những khoảng thời gian cách đều nhau.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.

Bạn nên bảo quản cefmenoxime như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cefmenoxime cho người lớn là gì?

Các bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải

Người lớn: tiêm truyền tĩnh mạch/tiêm bắp 1-4 g mỗi ngày, chia thành 2-4 liều, lên đến 9 g mỗi ngày đối với các nhiễm trùng nặng.

Liều dùng cefmenoxime cho trẻ em là gì?

Các bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải

Trẻ em: 40-80 mg/kg/ngày chia thành 2-4 liều, liều lượng cao hơn có thể được sử dụng cho những nhiễm trùng nặng. Trẻ sơ sinh: 40-60 mg/kg/ngày chia thành 2-3 liều.

Cefmenoxime có những dạng và hàm lượng nào?

Cefmenoxime có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc tiêm: 500 mg, 1 g, 2 g.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefmenoxime?

Một số tác dụng phụ mà bạn có thể gặp: buồn nôn; nôn mửa; tiêu chảy; phản ứng quá mẫn cảm; nhiễm độc thận; co giật; nhiễm độc hệ thần kinh trung ương; suy chức năng gan; rối loạn máu; đau nhức ở nơi tiêm thuốc (tiêm bắp); viêm tĩnh mạch huyết khối (tiêm truyền tĩnh mạch); bội nhiễm kèm theo việc dùng thuốc kéo dài.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cefmenoxime bạnnên biết những gì?

Trước khi dùng cefmenoxime bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn dị ứng với các kháng sinh nhóm penicillin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Báo với bác sĩ về những loại thuốc mà bạn đang hoặc dự định dùng, các loại vitamin, thực phẩm chức năng, thảo dược;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh thận;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi dùng cefmenoxime, hãy báo với bác sĩ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Cefmenoxime có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cefmenoxime không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefmenoxime?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Fotemustine

(43)
Tác dụngTác dụng của fotemustine là gì?Thuốc này được sử dụng phổ biến để điều trị khối u mêlanin ác tính. Fotemustine được dùng để trị một số ... [xem thêm]

Chloraseptic®

(55)
Tên gốc: benzocaine/mentholPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Chloraseptic®Tác dụngTác dụng của thuốc Chloraseptic® là gì?Chloraseptic® thường được sử ... [xem thêm]

Indomethacin

(36)
Indomethacin là một hoạt chất thuộc nhóm kháng viêm không steroid (hay còn gọi là thuốc NSAID). Nó có tác dụng giảm bớt các triệu chứng của viêm nhờ ức chế ... [xem thêm]

Komboglyze XR

(93)
Tên hoạt chất: Komboglyze XR 5mg/500mg: saxagliptin 5mg, metformin HCl 500mg.Komboglyze XR 5mg/1000mg: saxagliptin 5mg, metformin HCl 1000mg.Komboglyze XR 2,5mg/1000mg: saxagliptin 2,5mg, ... [xem thêm]

Thuốc bifemelane

(17)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bifemelane là gì?Bifemelane được dùng để điều trị rối loạn mạch máu não.Trong một số nghiên cứu thấy bifemelane có tác ... [xem thêm]

Jardiance®

(47)
Tên gốc: empagliflozinPhân nhóm: thuốc trị tiểu đườngTên biệt dược: Jardiance®Tác dụngTác dụng của thuốc Jardiance® là gì?Jardiance® là một loại thuốc ... [xem thêm]

Ganaton®

(65)
Tên gốc: itoprideTên biệt dược: Ganaton®Phân nhóm: thuốc điều hoà tiêu hoá, chống đầy hơi và kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Ganaton® là gì?Ganaton® ... [xem thêm]

Acrivastine

(89)
Thuốc acrivastine là thuốc kháng histamine H1 thế hệ 2, thuộc phân nhóm thuốc chống dị ứng.Tác dụngTác dụng của thuốc acrivastine là gì?Thuốc được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN