Thuốc sắt fumarat + axit folic

(4.21) - 28 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc sắt fumarat + axit folic là gì?

Sắt fumarat + axit folic là thuốc bổ sung sắt được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nồng độ sắt thấp trong máu (ví dụ như thiếu máu hoặc trong quá trình mang thai). Sắt là một nguyên tố vi lượng quan trọng mà cơ thể cần để sản xuất các tế bào hồng cầu và giúp cơ thể bạn khỏe mạnh.

Bạn nên dùng thuốc sắt fumarat + axit folic như thế nào?

Sắt được hấp thu tốt nhất khi dạ dày rỗng (thường nếu uống 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn). Nếu dạ dày bị khó chịu, bạn có thể dùng sắt fumarat + axit folic cùng với thức ăn. Tránh dùng các thuốc kháng axit, các sản phẩm từ sữa, trà, cà phê hoặc trong vòng 2 giờ trước khi hoặc sau khi dùng sắt fumarat + axit folic bởi vì chúng sẽ làm giảm hiệu quả của nó.

Bạn hãy uống viên nén hoặc viên nang với một ly nước đầy (240 ml) nếu không có chỉ dẫn khác của bác sĩ. Đừng nằm xuống trong khoảng10 phút sau khi uống viên nén hoặc viên nang . Đừng đè bẹp hoặc nhai mà hãy nuốt nguyên viên nang phóng thích nhanh để tránh tình trạng thuốc phóng thích tất cả các hoạt chất cùng một lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngoài ra, không chia nhỏ thuốc phóng thích kéo dài nếu không có hướng dẫn nào khác của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Nếu bạn đang sử dụng viên nhai, nhai kỹ rồi mới nuốt.

Nếu bạn đang dùng thuốc dạng hỗn dịch, lắc chai kỹ trước khi uống.

Nếu bạn đang dùng dạng thuốc lỏng cho người lớn, đo liều thuốc cẩn thận bằng cách sử dụng dụng cụ đo đặc biệt. Không sử dụng muỗng ăn ư vì bạn có thể không đo liều lượng chính xác. Trộn đều hỗn hợp trong một ly nước hoặc nước trái cây và uống hỗn hợp qua một ống hút để tránh răng bị nhuốm màu. Nếu bạn đang sử dụng thuốc dạng lỏng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ em, sử dụng ống nhỏ giọt để đo lường cẩn thận liều lượng. Thuốc có thể được nhỏ trực tiếp vào miệng (ở phía sau của lưỡi) hoặc nó có thể được trộn lẫn với các đồ uống khác (không phải sữa), nước ép trái cây, ngũ cốc hoặc các thực phẩm khác theo sở thích của trẻ. Bạn nên uống sắt fumarat + axit folic ngay sau bữa ăn là tốt nhất.

Bạn có thể dùng sắt fumarat + axit folic thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Để tránh quên liều dùng, bạn nhớ uống thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày

Bạn nên bảo quản thuốc sắt fumarat + axit folic như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc sắt fumarat + axit folic cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn phòng ngừa thiếu sắt trong thai kỳ:

Bạn uống viên nén chứa 322 mg sắt fumarate và 0,35 mg axit folic.

Phụ nữ mang thai từ tuần thứ 13 của thai kỳ trở đi dùng 1 viên mỗi ngày.

Liều dùng thuốc sắt fumarat + axit folic cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc sắt fumarat + axit folic có những dạng và hàm lượng nào?

Sắt fumarat + axit folic có dạng và hàm lượng là: viên nén, dùng uống: 324 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc sắt fumarate + axit folic?

Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng một số người sẽ không gặp hoặc gặp rất ít tác dụng phụ. Đến gặp bác sĩ nếu bất cứ phản ứng phụ thường gặp nhất xuất hiện hoặc trở nên khó chịu như táo bón; phân xanh hoặc tối màu; tiêu chảy; mất cảm giác ngon miệng; buồn nôn; đau bụng, đau hoặc khó chịu; nôn.

Đi cấp cứu nếu có những tác dụng phụ nặng xảy ra như: các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi); phân màu đen hoặc hắc ín; có máu hoặc những vệt máu trong phân; sốt; buồn nôn nặng hoặc kéo dài, đau dạ dày hoặc nôn; chất nôn ra trông giống như máu hoặc cà phê.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc sắt fumarat + axit folic bạn nên biết những gì?

Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần trong sắt fumarate + axit folic.
  • Bạn có vấn đề nào đó chuyển hóa sắt (ví dụ như bệnh nhiễm sắc tố sắt mô, dư thừa sắt trong cơ thể) hoặc nồng độ ion sắt trong máu cao.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc sắt fumarat + axit folic có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số loại thuốc có thể tương tác với sắt fumarate + axit folic. Hãy cho cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào khác, đặc biệt là những loại thuốc có thể làm giảm tác dụng của sắt fumarate + axit folic như:

  • Doxycycline;
  • Hydantoins (phenytoin);
  • Mycophenolate;
  • Penicillamine;
  • Các hormone tuyến giáp (levothyroxine).

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tương tác có thể xảy ra. Hãy hỏi dược sĩ hoặc bác sĩ để biết thuốc này có thể tương tác với các thuốc khác mà bạn có hay không. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bạn bắt đầu, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc sắt fumarat + axit folic?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe như thế nào có thể tương tác với thuốc sắt fumarat + axit folic?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú;
  • Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa thuốc, sử dụng thảo dược, thực phẩm chức năng;
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác;
  • Nếu bạn có vấn đề về dạ dày hoặc ruột (ví dụ như loét, viêm đại tràng, bệnh Crohn, viêm túi thừa);
  • Nếu bạn bị thiếu máu tán huyết, thiếu máu ác tính, các loại thiếu máu hoặc có các bệnh liên quan gây thiếu máu (ví dụ như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, thiếu men glucose-6-phosphate dehydrogenase [G6PD]);
  • Nếu bạn có vấn đề về máu (ví dụ như loạn chuyển hóa porphyrin, bệnh thiếu máu thalassemia) hoặc bạn đã từng truyền máu.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sữa Friso®

(88)
Tên gốc: protein, chất béo, cacbonhydrat, chất xơ, khoáng chất, vitamin, nucleotic, cholin, taurine, inositol, axit sialicTên biệt dược: Friso®Phân nhóm: sản phẩm dinh ... [xem thêm]

Oxytocin + Ergometrine là gì?

(35)
Tác dụngTác dụng của oxytocin + ergometrine là gì?Oxytocin, một hormone dạng vòng có 9 liên kết peptide, được tiết ra từ vùng dưới đồi và được dự trữ ở ... [xem thêm]

Desloratadine

(91)
Desloratadine là hoạt chất có tính đối kháng với histamin chọn lọc trên thụ thể H1, có tác dụng chống dị ứng. Trên thị trường, nhiều biệt dược có chứa ... [xem thêm]

Thuốc Actifed®

(18)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Actifed® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc pseudoephedrine hydrochloride + triprolidine hydrochloride (Actifed®) để điều trị triệu ... [xem thêm]

Thuốc Dermovate

(30)
Tên hoạt chất: clobetasol propionateTên thương hiệu: DermovatePhân nhóm: Corticoid dùng tại chỗCông dụng thuốc DermovateCông dụng thuốc Dermovate là gì?Dermovate làm ... [xem thêm]

Thuốc Pro dafalgan®

(20)
Tên gốc: propacetamol hydrochloridePhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chât gây nghiện) và hạ sốtTên biệt dược: Pro dafalgan®Tác dụngTác dụng của thuốc Pro ... [xem thêm]

Thuốc montelukast

(38)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc montelukast là gì?Thuốc montelukast được sử dụng thường xuyên để ngăn chặn chứng thở khò khè, khó thở do hen suyễn và làm ... [xem thêm]

Thuốc Clarinase® Repetabs

(91)
Tên gốc: loratadineTên biệt dược: Clarinase® RepetabsPhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Clarinase® Repetabs là gì?Clarinase® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN