Carbenicillin

(4.31) - 68 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của carbenicillin là gì?

Carbenicillin là kháng sinh thuộc nhóm thuốc penicillin. Thuốc giúp chống lại vi khuẩn tồn tại trong cơ thể của bạn.

Carbenicillin được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng khác nhau do vi khuẩn, như nhiễm trùng bàng quang. Carbenicillin cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác.

Bạn nên dùng carbenicillin như thế nào?

Dùng thuốc này chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Không uống nhiều thuốc hơn, hoặc dùng thuốc lâu hơn so với khuyến cáo của bác sĩ. Thực hiện theo các hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc.

Uống thuốc với nhiều nước. Hãy uống Carbenicillin khi bụng trống, dùng ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.

Để chắc chắn thuốc giúp cải thiện tình trạng của bạn, bạn cần phải kiểm tra máu thường xuyên. Có thể cần kiểm tra chức năng thận hoặc gan. Đừng bỏ lỡ bất kỳ lịch hẹn khám nào với bác sĩ.

Dùng thuốc trong toàn bộ thời gian bác sĩ đã chỉ định cho bạn. Các triệu chứng của bạn có thể được cải thiện trước khi chứng nhiễm trùng đã hoàn toàn được trị khỏi. Carbenicillin không dùng để trị nhiễm virus như cảm lạnh hoặc cúm.

Không đưa carbenicillin cho người khác dùng, ngay cả khi họ có những triệu chứng bệnh tương tự như bạn. Thuốc này có thể gây ra kết quả không chính xác trong một số xét nghiệm. Hãy báo với bác sĩ đang điều trị cho bạn biết về việc bạn đang sử dụng carbenicillin.

Bạn nên bảo quản carbenicillin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng carbenicillin cho người lớn là gì?

Liều cho người bị viêm bàng quang:

  • Uống 382-764 mg (1-2 viên nén) 4 lần một ngày trong vòng 3-7 ngày (khuẩn Escherichia coli, Proteus, Enterobacter là tác nhân gây bệnh).
  • Uống 764 mg (2 viên) 4 lần một ngày trong vòng 3-7 ngày (khuẩn Pseudomonas hoặc Enterococcus là tác nhân gây bệnh).

Liều cho người bị viêm tuyến tiền liệt:

  • Uống 764 mg (2 viên) 4 lần một ngày trong vòng 14 ngày.
  • Chứng viêm tuyến tiền liệt mãn tính có thể cần điều trị 1-3 tháng bằng thuốc kháng sinh.

Liều dùng carbenicillin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Các chế phầm thuốc có những dạng và hàm lượng nào?

Carbenicillin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 382 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng carbenicillin?

Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng:

  • Tiêu chảy nước hoặc có máu;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm;
  • Dễ bầm tím hoặc chảy máu;
  • Yếu bất thường;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc khó tiểu;
  • Phát ban da nặng, ngứa, hoặc lột da;
  • Kích động, lú lẫn, có suy nghĩ hoặc hành vi khác thường;
  • Động kinh (mất ý thức hoặc co giật).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn, đau dạ dày;
  • Ngứa âm đạo hoặc tiết dịch;
  • Nhức đầu;
  • Sưng lưỡi, lưỡi có màu đen, hoặc “gai” lưỡi;
  • Nấm (đốm trắng bên trong miệng hoặc cổ họng của bạn).

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng carbenicillin bạn nên biết những gì?

Không dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với carbenicillin hoặc với bất kỳ kháng sinh penicilin khác, chẳng hạn như:

  • Amoxicillin (Amoxil, Amoxicot, Biomox, Dispermox, Trimox);
  • Ampicillin (Omnipen, Principen);
  • Dicloxacillin (Dycill, Dynapen);
  • Oxacillin (Bactocill);
  • Penicillin (Beepen-VK, Ledercillin VK, Pen-V, Pen-Vee K, Pfizerpen, V-cillin K, Veetids, và những thuốc khác).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Carbenicillin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới carbenicillin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến carbenicillin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hen suyễn;
  • Bệnh thận;
  • Rối loạn chảy máu hoặc rối loạn đông máu;
  • Từng mắc bệnh tiêu chảy do dùng thuốc kháng sinh;
  • Từng bị bất kỳ dị ứng khác.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng khi dùng quá liều có thể bao gồm

  • Lú lẫn;
  • Hành vi thay đổi;
  • Da phát ban nặng;
  • Rối loạn dạ dày;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường;
  • Động kinh (mất ý thức hoặc co giật).

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular

(38)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan hydrobromide, chlorpheniramine maleate, phenylephrine hydrochloridePhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & ... [xem thêm]

Norgestrel + Ethinylestradiol là thuốc gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của Norgestrel + Ethinyl Estradiol là gì?Dạng hormone kết hợp này được sử dụng để ngừa thai. Thuốc này chứa 2 hormone là progestin và ... [xem thêm]

Thuốc tenoxicam

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tenoxicam là gì?Thuốc tenoxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID), được sử dụng để làm giảm chứng sưng viêm và ... [xem thêm]

Đại tràng Tâm Bình

(66)
Tên hoạt chất: Bạch truật, bạch linh, đẳng sâm, trần bì, mộc hương bắc, hoài sơn, nhục đậu khấu, mạch nha, sơn tra, sa nhân, hoàng liên, cam thảoTên thương ... [xem thêm]

Thuốc Proctosone®

(60)
Tên gốc: hydrocortisone acetate, framycetin, cinchocaine, esculinTên biệt dược: Proctosone®Phân nhóm: thuốc trị bệnh vùng hậu môn trực tràngTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc policresulen

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc policresulen là gì?Thuốc policresulen thường được dùng để điều trị viêm cổ tử cung hoặc nhiễm trùng cổ tử cung và tổn ... [xem thêm]

Thuốc Exemestane

(99)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc exemestane là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại ung thư vú (như ung thư vú có thụ thể hormon estrogen ... [xem thêm]

Thuốc Cardiprin®

(76)
Tên gốc: aspirinTên biệt dược: Cardiprin®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc Cardirprin® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN