Oxytocin + Ergometrine là gì?

(4.18) - 35 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của oxytocin + ergometrine là gì?

Oxytocin, một hormone dạng vòng có 9 liên kết peptide, được tiết ra từ vùng dưới đồi và được dự trữ ở thùy sau của tuyến yên, kích thích co bóp tử cung nhịp nhàng. Ergometrine, một alkaloid ergot, tạo ra các co bóp ở tử cung mạnh hơn và kéo dài hơn so với oxytocin. Khi kết hợp các thuốc này với nhau, chúng tạo ra một tác động co bóp nhanh và liên tục ở tử cung.

Bạn nên dùng oxytocin + ergometrine như thế nào?

Đọc kĩ Hướng dẫn sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ của bạn trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn sử dụng lại. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.

Bạn nên bảo quản oxytocin + ergometrine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng oxytocin + ergometrine cho người lớn là gì?

Điều trị hiệu quả vào giai đoạn thứ 3 khi chuyển dạ:

Dùng tiêm bắp và thuốc kết hợp: Mỗi ml chứa 5 IU oxytocin và 0,5 mg ergometrine maleat: 1 ml sau khi chuyển dạ, hay ngay sau khi sinh con. Nhau thai ra được hỗ trợ bởi áp lực nhẹ nhàng trên khớp mu và kiểm soát lực kéo.

Điều trị và dự phòng băng huyết sau sinh:

Dùng tiêm bắp với thuốc kết hợp: Mỗi ml chứa 5 IU oxytocin và 0,5 mg ergometrine maleat: 1 ml sau khi ra nhau thai hoặc khi chảy máu xảy ra.

Liều dùng oxytocin + ergometrine cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Oxytocin + ergometrine có những dạng và hàm lượng nào?

Oxytocin + ergometrine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc tiêm: oxytocin 5 IU + ergometrinemaleate 0,5mg/ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng oxytocin + ergometrine?

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, nổi mẩn, tăng huyết áp, nhịp tim chậm, loạn nhịp tim, đau thắt ngực.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng oxytocin + ergometrine bạn nên biết những gì?

Tiêm tĩnh mạch khi tình trạng tim chưa xác định được. Sử dụng đối với bệnh tăng huyết áp, bệnh tim, bệnh gan hoặc bệnh thận mức độ nhẹ đến trung bình. Trong trường hợp đẻ ngôi mông hoặc có biểu hiện bất thường khác, không nên tiêm cho đến sau khi sinh con, hoặc trong trường hợp đa thai đến khi sinh đứa cuối cùng. Xuất huyết sau sinh, loại trừ khả năng các mảnh nhau thai được giữ lại, tổn thương mô mềm (rách cổ tử cung hoặc âm đạo), hoặc các sơ suất trong quá trình gây đông máu, trước khi tiêm thêm để cầm máu.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Oxytocin + ergometrine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới oxytocin + ergometrine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc dùng thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến oxytocin + ergometrine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Chuyển dạ giai đoạn 1 chuyển dạ;
  • Tính ì của tử cung;
  • Giai đoạn 2 của cơn đau khi chuyển dạ;
  • Bệnh tim, gan hoặc bệnh thận nặng;
  • Bệnh tắc mạch máu;
  • Nhiễm trùng huyết;
  • Tăng huyết áp nặng;
  • Tiền sản giật;
  • Sản giật;
  • Mang thai.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Tăng huyết áp hoặc hạ huyết áp;
  • Phản ứng co mạch;
  • Suy hô hấp;
  • Co giật;
  • Hôn mê.

Điều trị: Điều trị triệu chứng bằng hô hấp và hỗ trợ tim mạch.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ/ dược sĩ/ chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Betaserc®

(596)
... [xem thêm]

Thuốc veralipride

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc veralipride là gì?Veralipride thuộc nhóm thuốc chống loạn thần. Thuốc được dùng để trị các triệu chứng tim mạch và tâm lý ... [xem thêm]

Thuốc etoricoxib

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc etoricoxib là gì?Thuốc etoricoxib thuộc một nhóm thuốc được gọi là chất ức chế COX-2 chọn lọc. Nhóm thuốc này thuộc nhóm ... [xem thêm]

Vắc xin Varilrix®

(81)
Tên gốc: vắc xin vi rút varicellaTên biệt dược: Variax®, Zostavax®, Varilrix®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc ... [xem thêm]

Cetuximab

(62)
Tác dụngTác dụng của cetuximab là gì?Cetuximab được dùng để điều trị một số bệnh ung thư đại tràng (ruột già) hoặc trực tràng đã lan sang các bộ phận ... [xem thêm]

Thuốc bexarotene

(93)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bexarotene là gì?Bexarotene được dùng để trị các bệnh lý về da do một loại bệnh ung thư gây ra (ung thư tế bào lympho T ở ... [xem thêm]

Thuốc gadoxetate

(25)
Tên gốc: gadoxetateTên biệt dược: Primovist®Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của thuốc gadoxetate là ... [xem thêm]

Aspirin

(65)
Aspirin còn có tên gọi khác là Axit acetylsalicylic, Acetylsalicylate. Thuộc phân nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)Tác dụngTác dụng của thuốc aspirin là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN