Thuốc Creobic®

(3.59) - 74 đánh giá

Tên gốc: tolnaftate

Tên biệt dược: Creobic®

Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Creobic® là gì?

Thuốc Creobic® chứa hoạt chất tolnaftate, là một thuốc trị nấm và ký sinh trùng. Thuốc có tác dụng điều trị nhiễm nấm trên da, nhiễm trùng nấm men, bệnh lang ben và nhiễm Candida ở da.

Ngoài ra, thuốc Creobic® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Creobic® cho người lớn như thế nào?

Bạn thoa thuốc 1-2 lần mỗi ngày.

Thời gian điều trị cho nấm da toàn thân, nấm bẹn, nấm bàn chân là 1 tuần, nhiễm Candida ở da là 1-2 tuần, bệnh lang ben là 2 tuần.

Liều dùng thuốc Creobic® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Creobic® như thế nào?

Bạn chỉ được sử dụng thuốc này ngoài da, làm sạch và lau khô vùng da bị bệnh. Bạn thoa một lớp thuốc mỏng lên trên và xung quanh các khu vực da bị bệnh, thường là một đến hai lần mỗi ngày theo chỉ dẫn trên bao bì thuốc. Bạn nên rửa tay sau khi sử dụng thuốc, trừ khi đang dùng thuốc để trị các bệnh trên vùng da bàn tay. Đặc biệt, bạn không bọc, che phủ hoặc băng vùng bôi thuốc, trừ khi bác sĩ chỉ định làm như vậy. Đừng bôi thuốc vào mắt, mũi hay miệng hoặc bên trong âm đạo. Nếu bạn dính thuốc ở những khu vực này, hãy rửa lại với nhiều nước.

Bên cạnh đó, bạn không bôi thường xuyên hoặc sử dụng lâu hơn chỉ dẫn của bác sĩ, như vậy có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ của thuốc. Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi hết thời gian điều trị, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Creobic®?

Thuốc Creobic® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Kích ứng nơi dùng thuốc như: đỏ, ngứa và đau nhức da;
  • Phản ứng quá mẫn.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Creobic®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Creobic®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc tình trạng sức khỏe nào đó.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Creobic® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng Creobic® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Creobic® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Creobic® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Creobic® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Creobic®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Creobic® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Creobic® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Creobic® có dạng kem bôi da 10 g và hàm lượng 1%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Desomedine® 0,1%

(38)
Tên gốc: hexamidine di-isetionate 10 mg/10 ml.Tên biệt dược: Desomedine® 0,1%Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt.Tác dụngTác dụng của thuốc Desomedine® 0,1% ... [xem thêm]

Thuốc Cottu-F

(83)
Tên hoạt chất: Chlorpheniramine maleate, Dl-Methylephedrine hydrochloride, Dikali glycyrrhizinate, Anhydrous caffeineTên biệt dược: Cottu-FTác dụng của thuốc Cottu-FTác dụng ... [xem thêm]

Zyrtec-D®

(887)
... [xem thêm]

Aprindine

(41)
Tác dụngTác dụng của aprindine là gì?Thuốc này được sử dụng cho loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất. Aprindine là thuốc chống loạn nhịp nhóm 1. ... [xem thêm]

Amitriptyline

(46)
Tác dụngTác dụng của amitriptyline là gì?Amitriptyline được dùng để điều trị các vấn đề về tâm thần/tâm trạng như bệnh trầm cảm. Thuốc này có thể ... [xem thêm]

Thuốc Chlorophyll® 50 mg

(91)
Tên gốc: clorophylTên biệt dược: Chlorophyll® 50 mgPhân nhóm: thuốc khử mùiTác dụngTác dụng của thuốc Chlorophyll® 50 mg là gì?Thuốc Chlorophyll® 50 mg thường ... [xem thêm]

Anarex®

(55)
Tên gốc: orphenadrine citrate, paracetamolPhân nhóm: thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêmTên biệt dược: Anarex®Tác dụngTác dụng của thuốc Anarex® là gì?Anarex® ... [xem thêm]

Rifabutin

(57)
Tên gốc: rifabutinPhân nhóm: thuốc kháng lao/các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của rifabutin là gì?Rifabutin được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN