Chlorzoxazone

(4.36) - 70 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của chlorzoxazone là gì?

Chlorzoxazone được sử dụng để điều trị co thắt cơ/đau cơ. Thuốc thường dùng kết hợp với việc nghỉ ngơi, vật lý trị liệu và các phương pháp điều trị khác. Thuốc hoạt động bằng cách giúp thư giãn cơ bắp.

Bạn nên dùng chlorzoxazone như thế nào?

Uống thuốc chung với thức ăn hoặc không theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng 3 hoặc 4 lần một ngày. Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh của bạn và sự thích ứng với việc điều trị. Không tăng liều hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn so với quy định. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên xấu hơn.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Bạn nên bảo quản chlorzoxazone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc

Liều dùng chlorzoxazone cho người lớn là gì?

Liều dùng cho người lớn mắc bệnh co thắt cơ:

  • Uống 250-750 mg 3-4 lần một ngày. Liều lượng có thể giảm khi tình trạng bệnh được cải thiện.

Liều dùng chlorzoxazone cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em mắc bệnh co thắt cơ:

  • Liều dùng cho trẻ em bị co thắt cơ bắp: uống 125-500 mg 3-4 lần một ngày.
  • Liều dùng thay thế: uống 20 mg/kg/ngày, chia ra dùng 3-4 lần trong ngày.

Chlorzoxazone có những hàm lượng nào?

Chlorzoxazone có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang dùng đường uống 500 mg.
  • Viên nén dùng đường uống 500 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng chlorzoxazone?

Đến bệnh viện ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng chlorzoxazone và gọi cho bác sĩ nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng:

  • Phân đen, có máu hoặc như hắc ín;
  • Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê;
  • Cảm giác muốn ngất xỉu.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Buồn ngủ, chóng mặt, cảm giác mệt mỏi;
  • Bồn chồn;
  • Nước tiểu hơi đổi màu;
  • Phát ban da nhẹ hoặc bầm tím.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng chlorzoxazone bạn nên biết những gì?

Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với chlorzoxazone. Để đảm bảo việc dùng chlorzoxazone là an toàn cho bạn, cho bác sĩ biết nếu bạn có bệnh gan.

Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.

Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Chlorzoxazone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách của tất cả sản phảm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê toa/thuốc không cần toa và các sản phẩm thảo dược) và nói với bác sĩ hoặc dược sĩ. Không bắt đầu, ngưng dùng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.

  • Thuốc an thần gây ngủ dẫn xuất barbiturate (Amobarbital; Aprobarbital; Butabarbital; Butalbital; Mephobarbital; Methohexital; Pentobarbital; Phenobarbital; Secobarbital; Thiopental)
  • Các thuốc an thần gây ngủ khác (Estazolam; Ethchlorvynol; Chloral Hydrate; Meprobamate; Sodium Oxybate; Suvorexant; Triazolam)
  • Thuốc chống lo âu trầm cảm dẫn xuất benzodiazepin (Adinazolam; Chlordiazepoxide; Alprazolam; Brotizolam; Bromazepam; Clobazam; Clonazepam; Clorazepate; Diazepam; Flunitrazepam; Flurazepam; Halazepam; Ketazolam; Lorazepam; Lormetazepam; Medazepam; Midazolam; Nitrazepam; Nordazepam; Oxazepam; Prazepam; Quazepam; Temazepam)
  • Các thuốc giãn cơ (Carisoprodol; Dantrolene; Mephenesin; Metaxalone; Methocarbamol)

Các thuốc giảm đau gây nghiện (Alfentanil; Fentanyl; Anileridine; Buprenorphine; Codeine; Hydrocodone; Hydromorphone; Levorphanol; Meperidine; Methadone; Morphine; Morphine Sulfate Liposome; Oxycodone; Primidone; Propoxyphene; Remifentanil; Sufentanil; Tapentadol.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới chlorzoxazone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến chlorzoxazone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh gan – Sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Enat® 400

(43)
Tên gốc: vitamin 4 thiên nhiênTên biệt dược: Enat® 400Phân nhóm : vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của Enat® 400 là gì?Enat® 400 thường được dùng để phòng ngừa ... [xem thêm]

DBL Dobutamine HCL

(688)
... [xem thêm]

Thuốc Rodogyl®

(89)
Thuốc Rodogyl là một kháng sinh phối hợp chứa hai hoạt chất chính là spiramycin (kháng sinh nhóm macrolide) và metronidazole (kháng sinh nhóm nitro-5-imidazole). Vậy thuốc ... [xem thêm]

Fosinopril

(99)
Tác dụngTác dụng của fosinopril là gì?Fosinopril được sử dụng để điều trị tăng huyết áp (hypertension). Giảm huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim ... [xem thêm]

Bevitine®

(14)
Tên gốc: thiamine hydrochlorideTên biệt dược: Bevitine®Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của Bevitine® là gì?Bevitine® thường ... [xem thêm]

Yervoy®

(17)
Tên gốc: ipilimumabTên biệt dược: Yervoy®Phân nhóm: liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của Yervoy® là gì?Yervoy® (ipilimumab) là một ... [xem thêm]

Novahexin®

(31)
Tên gốc: bromhexin 4mgPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Novahexin®Tác dụng của thuốc Novahexin®Tác dụng của thuốc Novahexin® là gì?Thuốc Novahexin® có tác ... [xem thêm]

Thuốc tacrolimus

(51)
Tên gốc: tacrolimusTên biệt dược: Astagraf® XL, Hecoria®, Prograf®Phân nhóm: các thuốc da liễu khác/thuốc ức chế miễn dịchTác dụngTác dụng của thuốc tacrolimus ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN