Thuốc Fenistil Gel®

(3.93) - 23 đánh giá

Tên gốc: dimetindene

Tên biệt dược: Fenistil Gel®

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Fenistil Gel® là gì?

Thuốc Fenistil Gel® có tác dụng điều trị tình trạng ngứa da do: vết côn trùng cắn, cháy nắng nhẹ trên vùng da nhỏ, dị ứng da ở một số vùng.

Ngoài ra, thuốc Fenistil Gel® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Fenistil Gel® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:

Bạn chỉ được dùng thuốc ở ngoài da. Bạn thoa thuốc nhẹ nhàng lên vùng da cần điều trị đã được làm sạch. Bạn cần thoa thuốc 2-4 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Fenistil Gel® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Fenistil Gel® như thế nào?

Khi dùng Fenistil Gel®, bạn nên:

  • Thoa thuốc lên vùng da cần điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng, liệu trình sử dụng;
  • Làm sạch và lau khô vùng da cần điều trị trước khi thoa thuốc;
  • Không thoa thuốc lên vùng vết thương hở hoặc vết bỏng, viêm da rỉ nước hoặc màng nhầy, mắt. Các thuốc kháng histamin dùng ngoài da có thể gây ra những phản ứng quá mẫn, tránh dùng ở vùng da bị chàm, nhạy cảm với ánh sáng;
  • Không dùng thuốc quá 3 ngày và tránh bôi thuốc lên diện rộng;
  • Sử dụng thuốc thận trọng ở trẻ em dưới 2 tuổi;
  • Hãy đọc nhãn sản phẩm cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Fenistil Gel®?

Thuốc Fenistil Gel® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Các dấu hiệu viêm nhiễm nhẹ, thoáng qua và hiếm gặp như: khô da, cảm giác nóng rát;
  • Xuất hiện các đốm đỏ kèm với ngứa (trong trường hợp này bạn nên ngừng dùng thuốc và báo với bác sĩ).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Fenistil Gel®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Fenistil Gel®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Fenistil Gel® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng Fenistil Gel® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Fenistil Gel® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Fenistil Gel® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Fenistil Gel® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Fenistil Gel®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Fenistil Gel® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Fenistil Gel® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Fenistil Gel® có dạng gel và hàm lượng 20 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Cortibion

(11)
Tên hoạt chất: dexamethason acetat 4mg, cloramphenicol 0,16gTên thương hiệu: CortibionPhân nhóm: Thuốc kháng viêm có corticoid dùng tại chỗCông dụng thuốc CortibionCông ... [xem thêm]

Thuốc Oflocet®

(36)
Tên gốc: ofloxacinTên biệt dược: Oflocet®Phân nhóm: thuốc kháng sinh – quinolonTác dụngTác dụng của thuốc Oflocet® là gì?Thuốc Oflocet® có tác dụng điều trị ... [xem thêm]

Locabiotal®

(10)
Tên gốc: fusafunginePhân nhóm: các loại kháng sinh khácTên biệt dược: Locabiotal®Tác dụngTác dụng của thuốc Locabiotal® là gì?Locabiotal® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Axit Mycophenolic là gì?

(74)
Tác dụngTác dụng của Axit Mycophenolic là gì?Axit Mycophenolic là một loại thuốc ức chế miễn dịch. Cơ thể của bạn có thể “loại bỏ” việc cấy ghép nội ... [xem thêm]

Tolbutamide

(42)
Tên gốc: tolbutamideTên biệt dược: Orinase®, Orinase Diagnostic®, Tol-Tab®Phân nhóm: thuốc trị bệnh tiểu đườngTác dụngTác dụng của thuốc tolbutamide là ... [xem thêm]

Thuốc nedocromil

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nedocromil là gì?Nedocromil là thuốc kháng viêm, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các chất gây viêm trong cơ ... [xem thêm]

Cladribine

(84)
Tác dụngTác dụng của cladribine là gì?Cladribine được sử dụng để điều trị ung thư (bệnh bạch cầu tế bào tóc). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn ... [xem thêm]

Auclanityl

(64)
Tên gốc: amoxicillin và axit clavulanicTên biệt dược: AuclanitylPhân nhóm: penicillin Tác dụngTác dụng của thuốc Auclanityl là gì?Auclanityl thường được dùng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN