Axit Aminobutyric (GABA)

(3.61) - 89 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của axit aminobutyric là gì?

GABA hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu não (dẫn truyền thần kinh). Thuốc này được dùng để điều trị chứng chậm phát triển trí tuệ, bệnh về ngôn ngữ và chứng liệt.

GABA được sử dụng bằng đường uống để làm giảm lo lắng, cải thiện tâm trạng, làm giảm các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) và điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Thuốc này còn được sử dụng để kích thích sự phát triển của cơ, giảm mỡ, làm cân bằng huyết áp và giảm đau.

GABA được dùng dưới lưỡi để làm tăng cảm giác khỏe mạnh, làm dịu vết thương, cải thiện sức chịu đựng vận động, giảm mỡ và làm tăng cân.

Bạn nên dùng axit aminobutyric như thế nào?

Dùng thuốc này bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đọc kỹ nhãn thuốc và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc nếu bạn mắc các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn mắc một bệnh lý nghiêm trọng, hãy đi cấp cứu ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản axit aminobutyric như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng axit aminobutyric cho người lớn là gì?

Đường uống

Chứng chậm phát triển trí tuệ, bệnh về ngôn ngữ và chứng liệt

Người lớn: uống 250-500 mg, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng axit aminobutyric cho trẻ em là gì?

Đường uống

Chứng chậm phát triển trí tuệ, bệnh về ngôn ngữ và chứng liệt

Trẻ em: uống 125-250 mg, 3 lần mỗi ngày.

Axit aminobutyric có những dạng và hàm lượng nào?

Axit aminobutyric có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 250 mg.
  • Thuốc tiêm : 5 mL (5%).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng axit aminobutyric?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn ở hệ tiêu hóa.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng axit aminobutyric bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng aminobutyric acid, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với axit aminobutyric hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, kể cả các loại vitamin.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Axit aminobutyric có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới axit aminobutyric không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến axit aminobutyric?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Prilosec®

(83)
Tên gốc: omeprazole.Tên biệt dược: Prilosec® – dạng viên bao, thuốc đặt.Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Bambuterol

(47)
Tác dụngTác dụng của thuốc bambuterol là gì?Bambuterol thuộc nhóm thuốc giãn phế quản vì thuốc này làm giãn (mở rộng) đường hô hấp. Thuốc hoạt động ... [xem thêm]

Alteplase

(11)
Tác dụngTác dụng của alteplase là gì?Alteplase có tác dụng điều trị chứng huyết khối ở phổi và cải thiện hoạt động tim mạch và tăng khả năng sống sót ... [xem thêm]

Metacycline

(24)
Tên gốc: MetacyclineTên biệt dược: Rondomycin®, Physiomycine®, Esarondil®, Lysocline®, Physiomycine®, Rotilen®, Zuobenneng®Phân nhóm: tetracyclinTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Hapacol CS day

(97)
Tên hoạt chất: Paracetamol, phenylephrin HClTên biệt dược: Hapacol CS dayTác dụng của thuốc Hapacol CS dayTác dụng của thuốc Hapacol CS day là gì?Tác dụng của các ... [xem thêm]

Thuốc Bricanyl Expectorant®

(14)
Tên gốc: terbutaline sulphate + guaiphenesinTên biệt dược: Bricanyl Expectorant® – dạng thuốc siro 60 mlPhân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.Tác ... [xem thêm]

Chloroquine

(89)
Tác dụngTác dụng của chloroquine là gì?Chloroquine được dùng để ngăn chặn hoặc điều trị sốt rét do muỗi đốt ở các quốc gia nơi có bệnh sốt rét phổ ... [xem thêm]

Thuốc papaverine (Pavacot®)

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc papaverine là gì?Bạn sử dụng thuốc papaverine cho những bệnh lý gây co thắt cơ trơn hoặc để cải thiện lưu lượng máu ở ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN