Thuốc Actifed®

(3.71) - 18 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc Actifed® là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc pseudoephedrine hydrochloride + triprolidine hydrochloride (Actifed®) để điều trị triệu chứng của cảm lạnh hoặc dị ứng theo mùa, bao gồm chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, ngứa mắt hoặc chảy nước mắt.

Bạn nên sử dụng thuốc Actifed® như thế nào?

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn.

Bạn nên bảo quản thuốc Actifed® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc này ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Actifed® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên:

Bạn dùng 1 viên nén mỗi 4-6 giờ uống 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Actifed® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc Actifed® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc pseudoephedrine hydrochloride + triprolidine hydrochloride có dạng viên nén, hàm lượng pseudoephedrine 60 mg và triprolidine 2,5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Actifed®?

Như các loại thuốc khác, thuốc pseudoephedrine hydrochloride + triprolidine hydrochloride có thể gây ra một số tác dụng phụ. Phần lớn những tác dụng phụ này hiếm gặp và không cần phải chữa trị. Tuy nhiên, bạn cần báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kì tác dụng phụ nào sau đây:

  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều.
  • Cảm giác mê sảng, ngất xỉu;
  • Động kinh (co giật);
  • Ảo giác;
  • Run rẩy;
  • Ợ nóng, buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy, mất vị giác;
  • Khô mũi hoặc miệng;
  • Buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, yếu ớt;
  • Khô mắt, nhìn mờ;
  • Tiểu khó hoặc đau khi đi tiểu;
  • Vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ);
  • Bồn chồn lo lắng hoặc phấn khích (đặc biệt ở trẻ em).

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc Actifed® bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc pseudoephedrine hydrochloride + triprolidine hydrochloride bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc, tá dược của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc loài động vật nào;
  • Thận trọng khi dùng thuốc cho phụ trẻ em và người lớn tuổi;
  • Báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào, hoặc bạn đang dùng thuốc nào có thể gây tương tác thuốc với pseudoephedrine hydrochloride + triprolidine hydrochloride.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc Actifed® có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với pseudoephedrine hydrochloride + triprolidine hydrochloride khi dùng chung, bao gồm:

  • Mecamylamine (Inversine®);
  • Methyldopa (Aldomet®);
  • Reserpine;
  • Thuốc chẹn thụ thể beta như acebutolol (Sectral®), atenolol (Tenormin®), betaxolol (Kerlone®), bisoprolol (Zebeta®), carteolol (Cartrol®), carvedilol (Coreg®), esmolol (Brevibloc®), labetalol (Normodyne®, Trandate®), metoprolol (Lopressor®, Toprol®), nadolol (Corgard®), penbutolol (Levatol®), pindolol (Visken®), propranolol (Inderal®, InnoPran®), sotalol (Betapace®) hoặc timolol (Blocadren®);
  • Barbiturate như amobarbital (Amytal®), butabarbital (Butisol®), mephobarbital (Mebaral®), secobarbital (Seconal®) hoặc phenobarbital (Luminal®, Solfoton®);
  • Thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (Elavil®, Etrafon®), amoxapine (Asendin®), clomipramine (Anafranil®), desipramine (Norpramin®), imipramine (Janimine®, Tofranil®), nortriptyline (Pamelor®), protriptyline (Vivactil®) hoặc trimipramine (Surmontil®).

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc Actifed® không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Actifed®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng huyết áp nghiêm trọng hoặc không kiểm soát;
  • Loét dạ dày;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Tiểu đường;
  • Tăng nhãn áp;
  • Vấn đề về hệ tuần hoàn;
  • Bệnh tim hoặc bệnh mạch vành nghiêm trọng;
  • Cường giáp;
  • Động kinh;
  • Hen suyễn, khí phế thũng hoặc viêm phế quản mạn tính;
  • Vấn đề khi đi tiểu hoặc phì đại tuyến tiền liệt.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc tiopronin

(23)
Tên thành phần: tioproninTên biệt dược: Thiola®Phân nhóm: các thuốc tiết niệu−sinh dục khácTác dụngTác dụng của thuốc tiopronin là gì?Thuốc tiopronin được ... [xem thêm]

Ambroxol

(96)
Ambroxol là một hoạt chất có tác dụng làm tiêu đờm, dịch nhầy. Do đó, chúng giúp cho đờm trở nên loãng hơn để người bệnh dễ dàng loại bỏ ra ngoài qua ... [xem thêm]

Dodecavit®

(31)
Tên gốc: hydroxocobalaminPhân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp.Tên biệt dược: Dodecavit®Tác dụngTác dụng của thuốc Dodecavit® là gì?Dodecavit® có tác ... [xem thêm]

Thuốc Alastin®

(55)
Tên gốc: azelastinTên biệt dược: Alastin®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Alastin® là gì?Thuốc Alastin® thường được ... [xem thêm]

Diflucan®

(72)
Tên gốc: fluconazoleTên biệt dược: Diflucan®Phân nhóm: thuốc kháng nấmTác dụngTác dụng của thuốc Diflucan® là gì?Thuốc Diflucan® là thuốc kháng nấm nhóm azole ... [xem thêm]

Thuốc Isoket®

(78)
Tên gốc: isosorbid dinitratTên biệt dược: Isordil®, Isoket®, Isordil Titradose® , Imdur®, ISMO®, Isotrate ER®, Monoket®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác ... [xem thêm]

Zeffix®

(45)
Tên gốc: lamivudinePhân nhóm: thuốc kháng virutTên biệt dược: Zeffix®Tác dụngTác dụng của thuốc Zeffix® là gì?Zeffix® thường được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Hotemin®

(55)
Tên gốc: piroxicamTên biệt dược: Hotemin®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của Hotemin® là gì?Thuốc Hotemin® được sử dụng để điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN