Vipteen

(3.53) - 79 đánh giá

Tên hoạt chất:

  • Menaquinon-7 (Vitamin K2): 10mcg
  • Vitamin D3: 150UI
  • Canxi carbonat (dạng nano): 100mg
  • Mangie (dạng Mg oxid): 60,5mg
  • Kẽm (dạng oxid kẽm nano): 0,5mg
  • Boron (dạng Chelate Boron axit amin): 0,45mg
  • Mangan (dạng Mangan gluconat): 0,6 mg
  • Đồng (dạng đồng gluconat): 0,3mg
  • Chondroitin sulfat: 25mg
  • Horsetail Extract ( Equisetum Arvense): 12,5mg
  • DHA: 125mg
  • Axit Folic: 250mcg
  • Tinh bột, magnesi stearat vừa đủ 1 viên: 450mg

Tên thương hiệu: Vipteen

Phân nhóm: Các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe khác

Tác dụng của Vipteen

Tác dụng của Vipteen là gì?

Vipteen được dùng để bổ sung các dưỡng chất thiết yếu nhằm hỗ trợ phát triển chiều cao và trí tuệ cho thanh thiếu niên và trẻ em đang phát triển.

Ngoài ra, sản phẩm này còn được dùng để phòng và hỗ trợ điều trị còi xương, giúp xương và răng phát triển chắc khỏe.

Liều dùng Vipteen

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Vipteen cho trẻ em như thế nào?

Sản phẩm này dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên từ 10–18 tuổi, đặc biệt là giai đoạn dậy thì. Trẻ em còi xương, chậm lớn, gãy xương, hư răng cũng có thể dùng sản phẩm này.

Bạn cho trẻ uống 2 viên/lần, 2 lần/ngày (sáng và chiều).

Cách dùng Vipteen

Bạn nên dùng Vipteen như như thế nào?

Bạn nên uống Vipteen 30 phút trước bữa ăn hoặc 1 giờ sau khi ăn. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo đúng hướng dẫn để đạt kết quả tốt nhất.

Sản phẩm có vitamin K2, vì vậy bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cho trẻ dùng các thuốc khác cùng với sản phẩm này. Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng sản phẩm này.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của Vipteen

Vipteen có thể gây ra những tác dụng phụ nào?

Vipteen hiếm khi gây ra các tác dụng phụ khi trẻ dùng thuốc. Tuy nhiên, bạn nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ nếu trẻ có bất kỳ bất thường nào trong khi dùng Vipteen.

Lưu ý khi dùng Vipteen

Trước khi dùng Vipteen, bạn nên lưu ý gì?

Để đạt kết quả tốt nhất, trẻ cần kết hợp sản phẩm này với việc ăn uống đủ dưỡng chất, sinh hoạt điều độ, tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc.

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định cho trẻ dùng thuốc trong lúc dùng sản phẩm này, chẳng hạn như thuốc chống đông máu.

Tương tác với Vipteen

Vipteen có thể tương tác với những thuốc nào?

Sản phẩm này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Vipteen có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Vipteen?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng sản phẩm này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Vipteen

Bạn nên bảo quản Vipteen như thế nào?

Bạn nên bảo quản Vipteen ở nhiệt độ phòng, dưới 30ºC, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của Vipteen

Vipteen có những dạng và hàm lượng nào?

Vipteen có dạng viên nang.

Sản phẩm không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh!

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc betamethasone + gentamicin

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc betamethasone + gentamicin là gì?Thuốc betamethasone + gentamicin thường được dùng để điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm ... [xem thêm]

Axit retinoid

(82)
Tên gốc: axit retinoidTên biệt dược: Altinac®, Atralin®, Avita®, Refissa®, Renova®, Retin-A®, Retinoic Acid Emollient Topical, Retinoic® Acid Microsphere, Tretinoin®Phân nhóm: ... [xem thêm]

Kẽm sulfate là gì?

(23)
Hoạt chất: Zinc Sulfate (Kẽm sunfat)Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETCTác dụngTác dụng của kẽm sunfat là gì?Thuộc nhóm vitamin và khoáng chất, phân nhóm vitamin ... [xem thêm]

Olanzapine là gì?

(71)
Olanzapine thuộc về một nhóm thuốc gọi là thuốc chống loạn thần không điển hình. Nó hoạt động bằng cách khôi phục lại sự cân bằng của các chất tự ... [xem thêm]

Thuốc Actisoufre®

(98)
Tên biệt dược: ActisoufreHoạt chất: Natri monosulfua, Saccharomyces cerevisiae (chiết xuất từ nấm men)Tác dụngTác dụng của thuốc Actisoufre là gì?Thuốc Actisoufre ... [xem thêm]

Diazepam

(99)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc diazepam là gì?Thuốc diazepam có tác dụng an thần, điều trị các triệu chứng cai rượu và co giật. Thuốc này còn được dùng ... [xem thêm]

Thuốc hyaluronidase

(93)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hyaluronidase là gì?Hyaluronidase là một protein được thiết kế theo gen. Bạn có thể sử dụng thuốc hyaluronidase để giúp cơ ... [xem thêm]

Acepron®

(47)
Tên gốc: paracetamol 250mgPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTên biệt dược: Acepron®Tác dụng của thuốc Acepron®Tác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN