Thuốc Calcinol®

(4.17) - 47 đánh giá

Tên gốc: calcium carbonate, calcium phosphate, calcium fluoride, magnesium hydroxide

Tên biệt dược: Calcinol®

Phân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxi

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Calcinol® là gì?

Calcinol® thường được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu canxi như bệnh còi xương, loãng xương, các rối loạn khác liên quan đến kháng vitamin D, sau mãu kinh và bệnh loãng xương do tuổi già. Calcinol® có thể được sử dụng trong các chỉ định khác theo hướng dẫn của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Calcinol® cho người lớn như thế nào?

Viên nén Calcinol®-RB, bạn dung 2-3 lần/ngày, nên uống sau bữa ăn 1-2 giờ.

Calcinol® Syrup F: bạn dùng 5ml, 2 lần/ngày.

Calcinol®-1000: bạn dùng 1 gói/ngày.

Liều dùng thuốc Calcinol® cho trẻ em như thế nào?

Viên nén Calcinol®-RB, bạn cho trẻ dung 2-3 lần/ngày, nên uống sau bữa ăn 1-2 giờ.

Calcinol® Syrup F:

  • Trẻ dưới 1 tuổi: bạn cho trẻ dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ;
  • Trẻ từ 1-5 tuổi: bạn cho trẻ dung 5 ml mỗi ngày hoặc 2,5 ml, 2 lần/ngày;
  • Trẻ hơn 5 tuổi: bạn cho trẻ dung 5 ml, 2 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Calcinol® như thế nào?

Đối với dạng viên nén Calcinol®-RB: bạn có thể nhai, nuốt viên thuốc với một ly nước.

Đối với dạng gói Calcinol®-1000: bạn hòa tan bột trong 200 ml nước, khuấy liên tục. Uống hỗn hợp ngay lập tức.

Đối với dạng Calcinol® Syrup F: bạn sử dụng một dụng cụ định liều hoặc muỗng riêng biệt để chia liều, không sử dụng muỗng ăn ở nhà vì nó có thể không chia liều chính xác. Bạn nên hỏi nhân viên y tế nếu không rõ cách sử dụng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Calcinol®?

Một số tác dụng phụ của thuốc có thể bao gồm:

Calcinol® – RB:

  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Tăng canxi huyết.

Calcinol®-1000:

  • Kích thích tiêu hóa;
  • Táo bón;
  • Tăng canxi huyết.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Calcinol® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Calcinol®, bạn cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú, vì trong giai đoạn này bạn nên uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ;
  • Bạn đang sử dụng bất kì các thuốc bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng;
  • Bạn bị dị ứng với Calcinol®, tá dược được sử dụng cho các dạng bào chế có chứa Calcinol®. Các thông tin được nêu chi tiết trong tờ rơi;
  • Bạn bị dị ứng với bất kì các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật;
  • Bạn đang có bất kỳ bệnh lý hay tình trạng gì khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Calcinol® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ như Digoxin®.

Thuốc Calcinol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Calcinol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào như:

  • Bệnh tim hoặc bệnh sarcoid;
  • Sỏi thận;
  • Giảm phosphate huyết;
  • Tăng canxi máu;
  • Cường cận giáp;
  • Hội chứng Zollinger-Ellison;
  • Suy thận mạn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Calcinol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Calcinol® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Calcinol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Calcinol® có dạng viên và hàm lượng:

  • Calcinol®-1000 gói: calcium carbonate 2,5 g, vitamin D3: 400 IU;
  • Calcinol® Syrup F: canxi lactobionate 1,5 g; canxi gluconat 0,25 g; vitamin A: 2500 IU; vitamin D3 (cholecalciferol): 200 IU; vitamin C (axit ascorbic) 40 mg; vitamin B12 (cyanocobalamin): 2,5 mcg; natri sắt edetate: 33mg;
  • Viên nén Calcinol® RB: calcium carbonate 0,375 g, calcium phosphate tribazơ 75 mg, calcium florua 0,5 mg, Mg(OH)2: 50 mg, vitamin D3: 250 IU.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Umcka® Cough Syrup là thuốc gì?

(90)
Tên gốc: pelargonium sidoides/aconitum napellus/bryonia/hepar sulphuris calcareum/stannum metallicum/spongia tostaPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Umcka® Cough SyrupTác ... [xem thêm]

Thuốc enfuvirtide

(55)
Thuốc gốc: enfuvirtideTên biệt dược: Fuzeon®Thuốc enfuvirtide thuộc nhóm thuốc kháng virus.Tác dụngTác dụng của thuốc enfuvirtide là gì?Bạn có thể dùng thuốc ... [xem thêm]

Atomoxetine

(10)
Tác dụngTác dụng của atomoxetine là gì?Atomoxetine được dùng để điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một phần của kế hoạch điều ... [xem thêm]

Thuốc tobramycin + dexamethasone

(45)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tobramycin + dexamethasone là gì?Tobramycin + dexamethasone được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng mắt. Thuốc bao ... [xem thêm]

Ceftazidime

(10)
Tác dụngTác dụng của ceftazidime là gì?Ceftazidime là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn . Ceftazidime là một kháng sinh ... [xem thêm]

Thuốc Ritalin®

(81)
Tên gốc: methylphenidatePhân nhóm: thuốc TKTW khác & thuốc trị rối loạn tăng động giảm chú ýTên biệt dược: Ritalin®Tác dụngTác dụng của thuốc Ritalin® ... [xem thêm]

Dextromethorphan 15mg

(54)
Tên gốc: dextromethorphan hydrobromidePhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Dextromethorphan 15mgTác dụngTác dụng của thuốc Dextromethorphan 15mg là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Bactrim®

(61)
Tên gốc: sulfamethoxazole và trimethoprimPhân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTên biệt dược: Bactrim®Tác dụngTác dụng của thuốc Bactrim® là gì?Thuốc Bactrim® chứa ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN