Dhamotil®

(3.56) - 60 đánh giá

Tên gốc: atropine sulfate, diphenoxylate

Phân nhóm: thuốc chống tiêu chảy

Tên biệt dược: Dhamotil®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Dhamotil® là gì?

Dhamotil® được dùng để điều trị và chống tiêu chảy. Ngoài ra, thuốc có thể được chỉ định để điều trị một số bệnh, bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị bệnh lí khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Dhamotil® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 2 viên (chứa 5mg diphenoxylate), 4 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Dhamotil ® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Dhamotil® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dhamotil®?

Phản ứng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc bao gồm:

  • Mờ mắt;
  • Táo bón;
  • Giảm tiết mồ hôi;
  • Khó ngủ, chóng mặt;
  • Khô miệng, mũi và da;
  • Kém ăn, ăn không ngon hay bồn chồn, lo lắng.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Dhamotil® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Dhamotil® bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn bị bệnh tiêu chảy do vi khuẩn, thức ăn, viêm đại tràng giả mạc;
  • Bạn bị bệnh vàng da;
  • Bạn bị tắc nghẽn dạ dày, tăng nhãn áp góc đóng, suy nhược thần kinh, các vấn đề ở thực quản và tim mạch;
  • Bạn đang dùng natri oxybate (GHB).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Vì thế, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Dhamotil® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các thuốc có khả năng tương tác với Dhamotil® gồm những thuốc sau đây:

  • Thuốc kháng histamine (ví dụ như diphenhydramine), thuốc chữa bệnh Parkinson (benztropine) hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng (amitriptyline) vì nguy cơ làm tăng tác dụng phụ của atropine cũng như diphenoxylate;
  • Barbiturates (Phenobarbital®) vì nguy cơ làm tăng tác dụng phụ của atropine cũng như diphenoxylate;
  • Thuốc ức chế monoamin oxidase (MAOIs) ví dụ như phenelzine, vì các phản ứng tương tác nghiêm trọng, bao gồm tăng huyết áp đột ngột.

Thuốc Dhamotil® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dhamotil®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Vì vậy, bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Dhamotil® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Dhamotil® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Dhamotil® có dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Dhamotil® được có dạng viên.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thorazine®

(10)
Tên gốc: chlorpromazinePhân nhóm: thuốc chống loạn thầnTên biệt dược: Thorazine®Tác dụngTác dụng của thuốc Thorazine® là gì?Thuốc Thorazine® là loại thuốc ... [xem thêm]

Magnesium salicylate

(57)
Tên gốc: magnesium salicylateTên biệt dược: Doan’s® Extra Strength, Momentum®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid NSAIDsTác dụngTác dụng của thuốc magnesium ... [xem thêm]

Thuốc manidipine

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc manidipine là gì?Manidipine là một thuốc thuộc nhóm chẹn kênh canxi. Loại thuốc này được sử dụng để điều trị chứng tăng ... [xem thêm]

Oxedrine

(77)
Tên gốc: oxedrineTên biệt dược: Sympathomim®Phân nhóm: thuốc tim, các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc oxedrine là gì?Oxedrine là thuốc tác động ... [xem thêm]

Thuốc Milgamma® Mono 150

(56)
Tên gốc: benfotiamineTên biệt dược: Milgamma® Mono 150Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của thuốc Milgamma® Mono 150 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Clarityne®

(39)
Tên gốc: loratadineTên biệt dược: Clarityne®Phân nhóm: thuốc kháng histamine, thuốc chống dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Clarityne® là gì?Clarityne® được ... [xem thêm]

Ampicillin + Sulbactam

(45)
Tác dụngTác dụng của ampicillin + sulbactam là gì?Hỗn hợp thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó được ... [xem thêm]

Thuốc Diben®

(77)
Tên gốc: mỗi 100 ml: năng lượng 105 kCal gồm: đạm (4,5±20%)g, carbohydrate (9,25±10%) g (fructose(2,41±10%)g, lactose ≤ 0,1g), chất béo (5±20%)g (axit béo bão hòa ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN