Mekocetin®

(4.29) - 18 đánh giá

Tên gốc: betamethasone 0,5mg, tá dược

Tên biệt dược: Mekocetin®

Phân nhóm: hormone steroid, corticoid dùng cho tai, corticoid dùng cho mắt, thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, corticoid dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Mekocetin® là gì?

Mekocetin® được dùng để điều trị các bệnh như thấp khớp, bệnh lý mạch máu collagen, bệnh ngoài da, dị ứng, bệnh nội tiết, bệnh ở mắt, các bệnh về hô hấp, máu, ung thư và nhiều tình trạng khác có đáp ứng với liệu pháp corticosteroid.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mekocetin® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường: bạn uống 1– 10 viên/ngày.

Liều dùng sẽ được điều chỉnh tùy theo loại bệnh, mức độ nghiêm trọng và khả năng đáp ứng của bệnh nhân. Khi có cải thiện, bác sĩ sẽ giảm dần liều cho đến mức độ duy trì tối thiểu và bạn sẽ được ngưng thuốc ngay khi có thể.

Liều dùng thuốc Mekocetin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Mekocetin® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mekocetin®?

Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc gồm: mất kali, giữ natri, giữ nước, hội chứng Cushing, giảm dung nạp glucose, yếu cơ, loãng xương, …

Các tác dụng phụ ít gặp như sảng khoái, thay đổi tâm trạng, mất ngủ, bệnh đục thủy tinh thể, loét dạ dày, chướng bụng, viêm loét thực quản, …

Các tác dụng phụ hiếm gặp như viêm da dị ứng, mày đay, …

Bác sĩ có thể hạn chế các tác dụng phụ cho bạn bằng cách giảm liều.

Thông báo cho bác sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Mekocetin®, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn:

  • Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc hoặc các thuốc corticosteroid khác;
  • Nhiễm khuẩn, nhiễm virus, nhiễm nấm toàn thân;
  • Tiểu đường, tâm thần, loét dạ dày và tá tràng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Mekocetin® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Mekocetin® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm độc gan khi dùng với paracetamol liều cao hoặc lâu ngày, làm tăng hoặc giảm tác dụng chống đông của các thuốc chống đông loại coumarin, làm tăng khả năng loạn nhịp tim hoặc độc tính của glycosid digitalis kèm với hạ kali huyết, làm tăng nồng độ salicylat trong máu.

Thuốc này cũng làm tăng nồng độ của glucose trong máu, nên bác sĩ phải điều chỉnh liều của thuốc chống đái tháo đường hoặc insulin.

Thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể làm tăng các rối loạn tâm thần.

Phenobarbiton, phenytoin, rifampicin hoặc ephedrin có thể làm giảm tác dụng điều trị của corticosteroid.

Estrogen có thể làm tăng tác dụng điều trị và độc tính của glucocorticoid.

Việc phối hợp thuốc kháng viêm không steroid hoặc rượu với glucocorticoid có thể gây ra loét đường tiêu hóa hoặc làm tình trạng này nghiêm trọng hơn.

Thuốc Mekocetin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mekocetin®?

Bạn nên dùng liều Mekocetin® thấp nhất để kiểm soát tình trạng bệnh, trước khi ngưng thuốc nên giảm liều từ từ.
Việc dùng betamethasone kéo dài có thể gây đục thuỷ tinh thể (đặc biệt ở trẻ em), glaucom với khả năng tổn thương dây thần kinh thị giác.
Bạn cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bị Herpes simplex mắt, lao tiến triển hoặc nghi lao tiềm ẩn, suy tim sung huyết, nhồi máu cơ tim mới mắc, thiểu năng tuyến giáp, tăng huyết áp, động kinh, glaucom, suy gan, loãng xương và suy thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Mekocetin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Mekocetin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Mekocetin® có dạng viên nén, hộp 5 vỉ x 20.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Holoxan®

(80)
Tên gốc: ifosfamideTên biệt dược: Holoxan®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc Holoxan® là gì?Holoxan® thường được sử dụng trong ... [xem thêm]

Vắc-xin bệnh dại là gì?

(97)
Tác dụngTác dụng của vắc xin ngừa bệnh dại là gì?Vắc xin ngừa bệnh dại thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc xin, kháng huyết thanh và ... [xem thêm]

Amcinonide

(37)
Tác dụngTác dụng của amcinonide là gì?Amcinonide được dùng để điều trị một số bệnh về da (ví dụ như: chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Amcinonide giúp làm ... [xem thêm]

Emtricitabine

(10)
Tên gốc: emtricitabinePhân nhóm: thuốc kháng virusTên biệt dược: TruvadaTác dụngTác dụng của emtricitabine là gì?Emtricitabine thường được sử dụng với các loại ... [xem thêm]

Chlortalidone

(63)
Tác dụngTác dụng của chlortalidone là gì?Chlortalidone thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazide.Thuốc lợi tiểu thiazid giúp làm giảm lượng nước trong cơ thể bằng ... [xem thêm]

Thuốc tianeptine

(12)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tianeptine là gì?Tianeptine là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị rối loạn trầm cảm nặng, mặc dù nó ... [xem thêm]

Thuốc estriol

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc estriol là gì?Thuốc estriol được dùng trong các tình huống sau:Liệu pháp thay thế hormone thời kỳ mãn kinh;Điều trị vô sinh do ... [xem thêm]

Dexamethasone

(10)
Dexamethasone là một glucocorticoid tổng hợp, có tác dụng kháng viêm, kháng dị ứng và ức chế miễn dịch. Hoạt chất này có thể được dùng đơn lẻ hoặc phối ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN