Thuốc Ritalin®

(4.5) - 81 đánh giá

Tên gốc: methylphenidate

Phân nhóm: thuốc TKTW khác & thuốc trị rối loạn tăng động giảm chú ý

Tên biệt dược: Ritalin®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ritalin® là gì?

Ritalin® là chất kích thích hệ thống thần kinh trung ương, chứa hoạt chất là methylphenidate. Thuốc này tác động thông qua các hóa chất trong não và các dây thần kinh góp phần gây hiếu động và kiểm soát xung lực.

Ritalin® được sử dụng để điều trị rối loạn sự chú ý (ADD), chứng rối loạn tăng động thái chú ý (ADHD) và chứng ngủ rũ.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ritalin® cho người lớn như thế nào?

Đối với dạng bào chế viên nén:

Bạn dùng 20-30mg, chia ra 2-3 lần/ngày. Bạn nên dùng thuốc tốt nhất là 30-45 phút trước bữa ăn.

Đối với một số bệnh nhân, liều điều trị có thể được điều chỉnh từ 40-60mg/ngày. Ở một số bệnh nhân khác, liều điều trị có thể được điều chỉnh từ 10-15mg/ngày.

Bạn nên dùng liều cuối cùng trước 6 giờ chiều vì đã có một số ghi nhận rằng bệnh nhân không thể ngủ được nếu dùng thuốc vào cuối ngày.

Đối với dạng bào chế viên nén phóng thích chậm:

Thuốc Ritalin®-SR có thời lượng hoạt động của thuốc kéo dài khoảng 8 giờ. Do đó, viên Ritalin®-SR có thể được sử dụng thay cho viên Ritalin® khi liều Ritalin®-SR 8 giờ tương ứng với liều lượng Ritalin® đã được chuẩn hóa trong 8 giờ.

Khi dùng Ritalin®-SR, bạn phải nuốt toàn bộ và không được nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.

Liều dùng thuốc Ritalin® cho trẻ em như thế nào?

Bạn chỉ cho trẻ từ 6 tuổi trở lên dùng thuốc này.

Bạn cho trẻ dùng Ritalin® bắt đầu với liều lượng nhỏ, tăng dần theo tuần. Liều tối đa hàng ngày không được vượt quá 60mg. Nếu tình trạng của trẻ không cải thiện được sau khi điều chỉnh liều thích hợp trong khoảng thời gian 1 tháng, bạn nên ngưng cho trẻ dùng thuốc.

Đối với dạng bào chế viên nén: bạn cho trẻ dùng bắt đầu với 5mg/lần, 2 lần/ngày; uống vào trước bữa ăn sáng và ăn trưa. Sau đó, bạn tăng dần từ 5-10mg/tuần.

Đối với dạng bào chế viên nén phóng thích chậm: viên nén Ritalin®-SR có thời lượng hoạt động khoảng 8 giờ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ritalin® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu trẻ đang dùng thuốc này, bạn hãy báo với bác sĩ nếu trẻ có thay đổi về trọng lượng vì liều sử dụng Ritalin® dựa trên trọng lượng trẻ em.

Nếu bạn sử dụng thuốc này lâu dài, bạn có thể cần các xét nghiệm y khoa thường xuyên.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ritalin®?

Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Cảm thấy lo lắng hoặc khó chịu;
  • Các vấn đề về ngủ (mất ngủ);
  • Ăn mất ngon;
  • Buồn nôn;
  • Đau bụng;
  • Đau đầu.

Bạn cần đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng thuốc Ritalin® và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Đau ngực;
  • Khó thở;
  • Ảo giác (nhìn hoặc nghe thấy những thứ không thật);
  • Hung hăng;
  • Rối loạn nhân cách;
  • Động kinh;
  • Tê, đau, cảm lạnh, vết thương bất thường, ngón tay hoặc ngón chân thay đổi màu da (nhạt, đỏ hoặc xanh);
  • Co giật cơ;
  • Thay đổi tầm nhìn;
  • Bị đau khi cương dương hoặc tình trạng cương kéo dài trên 4 tiếng (trường hợp hiếm);
  • Đau hoặc yếu cơ không rõ nguyên nhân (đặc biệt nếu bạn cũng bị sốt, mệt mỏi bất thường và nước tiểu có màu sẫm).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ritalin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Ritalin®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây:
    • Tăng nhãn áp (cườm nước);
    • Các vấn đề về tim hoặc khuyết tật tim bẩm sinh;
    • Huyết áp cao;
    • Tiền sử gia đình mắc bệnh tim hoặc đột tử;
    • Trầm cảm, bệnh tâm thần, rối loạn lưỡng cực, có suy nghĩ hoặc hành động tự sát;
    • Chuột rút cơ hoặc hội chứng Tourette;
    • Các vấn đề về lưu thông máu ở bàn tay hoặc bàn chân;
    • Động kinh;
    • Các vấn đề với thực quản, dạ dày, ruột;
    • Tiền sử nghiện rượu hoặc ma túy.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Ritalin® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Ritalin® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Ritalin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Ritalin® bao gồm:

  • Chất ức chế MAO bao gồm isocarboxazid, linezolid, methylene, phenelzine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine,…;
  • Thuốc để điều trị trầm cảm hoặc rối loạn tâm thần;
  • Thuốc trị huyết áp;
  • Chất chống đông máu như warfarin (Coumadin®, Jantoven®);
  • Thuốc có chất gây nghiện;
  • Thuốc chống cảm lạnh hoặc dị ứng chứa chất giảm đau như pseudoephedrine hoặc phenylephrine;
  • Thuốc điều trị động kinh.

Thuốc Ritalin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ritalin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Ritalin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ritalin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Ritalin® có dạng viên nén và hàm lượng methylphenidate hydrochloride 5mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Catalin®

(38)
Tên gốc: pirenoxineTên biệt dược: Catalin®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Catalin® là gì?Catalin® thường được sử dụng cho ... [xem thêm]

Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL là gì?

(98)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL là gì?Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng ... [xem thêm]

Thuốc flutamide

(81)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc flutamide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này dụng chung với các thuốc khác và đôi khi với phương pháp điều trị bức xạ ... [xem thêm]

Amlodipine + Olmesartan

(14)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + olmesartan là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các ... [xem thêm]

Amlodipine + Valsartan

(59)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + valsartan là gì?Loại thuốc này được sử dụng để điều trị chứng cao huyết áp. Điều trị chứng tăng huyết áp giúp ngăn ... [xem thêm]

Thuốc Fulgium®

(70)
Tên gốc: benzydamine đơn chất hoặc phối hợpTên biệt dược: Fulgium®Phân nhóm: thuốc ngừa viêm, nhiễm trùngTác dụngTác dụng của thuốc Fulgium® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Broncho Vaxom

(47)
Tên hoạt chất: mỗi viên/gói chứa chất ly giải vi khuẩn đông khô (H. influenzae, Diplococcus pneumoniae, Klebsiella pneumoniae & ozaenae, S. aureus, S. pyogenes & viridan, ... [xem thêm]

Thuốc Rigevidon® 21+7

(23)
Tên gốc: d – norgestrel, ethinylestradiolTên biệt dược: Rigevidon® 21+7Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Rigevidon® 21+7 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN