Thuốc Ketovazol 2%

(4.3) - 33 đánh giá

Tên hoạt chất: Ketoconazol.

Phân nhóm: Thuốc kháng nấm.

Tên biệt dược: Ketovazol 2%.

Tác dụng của thuốc Ketovazol 2%

Tác dụng của thuốc Ketovazol 2% là gì?

Kem bôi da Ketovazol 2% dùng để trị các bệnh ngoài da và niêm mạc (do nhiễm Candida, Trichophyton rubrum, T.mentagrophytes, Epidemophyton loccosum, Malassezia furfur…) như lang ben, nấm da chân, nấm da thân.

Liều dùng thuốc Ketovazol 2%

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Bạn cần dùng thuốc Ketovazol 2% với liều lượng như thế nào?

Nấm Candida ở da, lang ben, nấm da thân hoặc nấm da đùi: bôi 1 lần/ngày trong vòng 2 tuần.

Viêm da bã nhờn: bôi 2 lần/ngày trong 4 tuần hoặc cho đến khi khỏi bệnh.

Nấm da chân: bôi 1 lần/ngày trong 2 tuần.

Cách dùng thuốc Ketovazol 2%

Bạn nên dùng thuốc Ketovazol 2% như thế nào?

Ketovazol 2% là thuốc bôi ngoài da, bạn lấy một lượng thuốc vừa đủ và bôi vùng da bị nhiễm nấm. Lưu ý, vệ sinh sạch sẽ vùng da bị bệnh trước khi bôi thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ngưng sử dụng thuốc, ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa (nếu cần).

Tác dụng phụ của thuốc Ketovazol 2%

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ketovazol 2%?

Khi dùng thuốc Ketovazol 2%, đôi khi bạn có thể có cảm giác nóng rát hoặc kích ứng da tại chỗ bôi thuốc.

Bạn hãy thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Ketovazol 2%

Trước khi dùng thuốc Ketovazol 2%, bạn cần lưu ý những gì?

Bạn không nên dùng thuốc Ketovazol 2% nếu có mẫn cảm với ketoconazol.

Không bôi thuốc khi không có dấu hiệu và triệu chứng bệnh lý, cũng như không bôi thuốc vào vùng niêm mạc như ở mắt, miệng hay âm đạo vì thuốc có thể gây kích ứng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Ketovazol 2% trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Thời kỳ mang thai:

  • Nghiên cứu cho thấy ketoconazol gây quái thai ở chuột (dính ngón và thiếu ngón) ở liều 80mg/kg/ngày, gấp 10 lần liều uống tối đa khuyên dùng cho người.
  • Ketoconazol qua được nhau thai nhưng vẫn chưa có nghiên cứu đầy đủ ở người. Thuốc chỉ dùng cho những người mang thai khi lợi ích điều trị cao hơn các nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi.

Thời kỳ cho con bú:

  • Thuốc có thể tiết vào sữa, do đó người mẹ đang điều trị bằng ketovazol 2% không nên cho con bú sữa mẹ.

Tương tác với Ketovazol 2%

Thuốc Ketovazol 2% có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Ketovazol 2% có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ketovazol 2%?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Ketovazol 2%

Bạn nên bảo quản thuốc Ketovazol 2% như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, ở nhiệt độ từ 15–30ºC, tránh ẩm và ánh sáng. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Ketovazol 2%

Thuốc Ketovazol 2% có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Ketovazol 2% có dạng kem dùng bôi ngoài da, mỗi tuýp thuốc 5g có chứa 0,1g ketoconazol.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vắc-xin viêm gan B là thuốc gì?

(48)
Tên gốc: vắc-xin viêm gan BPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & miễn dịchTên biệt dược: Engerix®-B, Engerix®-B Pediatric, Recombivax® HB Adult, Recombivax® HB Dialysis ... [xem thêm]

Thuốc hydrochlorothiazide

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrochlorothiazide là gì?Hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, nhằm giúp ngăn chặn đột quỵ, nhồi ... [xem thêm]

Polythiazide là gì?

(60)
Tác dụngTác dụng của polythiazide là gì?Polythiazide được sử dụng để điều trị tình trạng giữ nước (phù) gây ra bởi suy tim sung huyết, bệnh gan nặng (xơ ... [xem thêm]

Rizatriptan là gì?

(90)
Tác dụngTác dụng của Rizatriptan là gì?Rizatriptan được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu. Nó giúp giảm nhức đầu, đau và các triệu chứng đau ... [xem thêm]

CumarGold Gel

(53)
Tên hoạt chất: Nano curcumin ( tinh chất curcumin từ nghệ dưới dạng nano siêu nhỏ), Dịch chiết lô hội ( Aloe vera), Tinh chất Việt quất ( trans-oterostibene), vitamin ... [xem thêm]

Alphalysosine®

(20)
Thành phần: serratiopeptidasePhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: Alphalysosine®Tác dụng của thuốc Alphalysosine®Tác dụng của thuốc Alphalysosine® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Paromomycin

(50)
Tác dụngTác dụng của paromomycin là gì?Paromomycin là thuốc kháng sinh chống vi khuẩn.Paromomycin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ... [xem thêm]

Thuốc levamisole

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levamisole là gì?Levamisole là một loại thuốc trị bệnh ung thư (thuốc chống ung thư). Levamisole cản trở sự tăng trưởng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN