Bactrim®

(4.33) - 61 đánh giá

Tên gốc: sulfamethoxazole và trimethoprim

Phân nhóm: các phối hợp kháng khuẩn

Tên biệt dược: Bactrim®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Bactrim® là gì?

Thuốc Bactrim® chứa kết hợp sulfamethoxazole và trimethoprim, dùng để điều trị các loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Thuốc Bactrim® được sử dụng để điều trị nhiễm trùng tai, nhiễm trùng đường tiểu, viêm phế quản, tiêu chảy ở người đi du lịch, bệnh nhiễm trùng lá và bệnh viêm phổi.

Ngoài ra, thuốc Bactrim® có thể được kê cho các mục đích sử dụng khác. Bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Bactrim® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thuốc đối với mỗi bệnh nhân là khác nhau tuỳ theo độ tuổi, tình trạng bệnh lý và sức khoẻ. Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng.

Liều dùng thuốc Bactrim® cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Bactrim® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Bactrim®?

Các tác dụng phụ bạn thường gặp khi dùng thuốc bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Ăn mất ngon;
  • Ngứa nhẹ hoặc phát ban.

Bạn cần gọi cấp cứu y tế khẩn cấp nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng với Bactrim® như phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Danh sách dưới đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Bactri®) bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Bactrim® hoặc các loại thuốc khác;
  • Bạn có các rối loạn hoặc các tình trạng bệnh lý khác.

Bạn không nên sử dụng Bactrim® nếu bạn mắc phải:

  • Bệnh gan hoặc thận nghiêm trọng;
  • Thiếu máu (hồng cầu thấp) do thiếu folic acid;
  • Tiền sử tiểu huyết cầu thấp do dùng trimethoprim hoặc bất cứ loại thuốc sulfamid nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Bactrim® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các sản phẩm có thể tương tác với thuốc này là:

  • Leucovorin;
  • Methotrexate.

Thuốc Bactrim® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Bactrim®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Các tinh trạng sức khoẻ có thể tương tác với thuốc này là:

  • Bệnh thận hoặc bệnh gan;
  • Thiếu hụt folic acid;
  • Hen suyễn hoặc dị ứng nghiêm trọng;
  • Rối loạn tuyến giáp;
  • HIV hoặc AIDS;
  • Porphyria;
  • Sự thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase (thiếu hụt G6PD);
  • Suy dinh dưỡng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Bactrim® như thế nào?

Thuốc Bactrim® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Bactrim® có những dạng và hàm lưuojng nào?

Thuốc Bactrim® có dạng viên nén chứa sulfamethoxazole 800mg, trimethoprim 160mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Captopril

(60)
Tác dụngTác dụng của captopril là gì?Captopril được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Giảm tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn ... [xem thêm]

Thuốc Insta-Glucose®

(81)
Tên gốc: glucosePhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khác/các thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóaTên biệt dược: ... [xem thêm]

Acarosan®

(11)
Tên gốc: benzyl benzoatTên biệt dược: Acarosan®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Acarosan® là gì?Acarosan® có ... [xem thêm]

Thuốc hyoscine

(81)
Tên gốc: hyoscineTên biệt dược: Scopace®, Transderm-Scop®Phân nhóm: thuốc gây giãn đồng tử, thuốc giãn cơ, thuốc trị chóng mặt, thuốc chống co thắtTác ... [xem thêm]

Thuốc Lecifex 500

(89)
Tên hoạt chất: Levofloxacin hemihydratTên biệt dược: Lecifex® 500Tác dụng của thuốc Lecifex 500Tác dụng của thuốc Lecifex 500 là gì?Lecifex 500 được dùng để ... [xem thêm]

Clear eyes® Redness Relief

(60)
Tên gốc: naphazolinePhân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Clear eyes® Redness ReliefTác dụngTác dụng của thuốc Clear eyes® Redness Relief là gì?Clear ... [xem thêm]

Abitulan®

(24)
Tên gốc: ichthammolTên biệt dược: Abitulan®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ da.Tác dụngTác dụng của thuốc Abitulan® là gì?Thuốc Abitulan® ... [xem thêm]

Thuốc Vancocin® CP

(76)
Tên gốc: vancomycin hydrochloridePhân nhóm: các loại kháng sinh khácTên biệt dược: Vancocin® CPTác dụngTác dụng của thuốc Vancocin® CP là gì?Vancocin® CP là một ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN