Umcka® Cough Syrup là thuốc gì?

(3.97) - 90 đánh giá

Tên gốc: pelargonium sidoides/aconitum napellus/bryonia/hepar sulphuris calcareum/stannum metallicum/spongia tosta

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tên biệt dược: Umcka® Cough Syrup

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Umcka® Cough Syrup là gì?

Umcka® Cough Syrup thường được sử dụng trị ho, tắt tiếng, khàn tiếng, đau họng, ngứa mũi và ngạt/chảy nước mũi.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Umcka® Cough Syrup cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em 12 tuổi trở lên: bạn dùng 7,5ml, 3 lần mỗi ngày

Bạn nên ngừng sử dụng và hỏi bác sĩ nếu có các triệu chứng mới xuất hiện hoặc các triệu chứng trở nên nghiêm trọng, kéo dài hơn 7 ngày, phát ban hoặc đau đầu dai dẳng. Đây có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng.

Liều dùng thuốc Umcka® Cough Syrup cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em từ 6-11 tuổi: bạn cho trẻ uống 5ml ba lần mỗi ngày

Liều dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Umcka® Cough Syrup như thế nào?

Để có kết quả tốt nhất, bạn hãy dùng thuốc ngay khi có dấu hiệu của đầu tiên của bệnh và tiếp tục sử dụng thêm 48 giờ sau khi các triệu chứng ngừng.

Bạn không dùng thuốc này với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hay lâu hơn mức khuyến cáo.

Bạn nên đo liều cẩn thận bằng dụng cụ đặc biệt như thìa. Đặc biệt, bạn không sử dụng muỗng gia vị vì sẽ không đo liều chính xác.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Umcka® Cough Syrup?

Trong trường hợp đau họng trầm trọng, kéo dài hơn 2 ngày, đi kèm với sốt, nhức đầu, phát ban, buồn nôn hoặc nôn, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ ngay.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Umcka® Cough Syrup bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Umcka® Cough Syrup;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: ho lâu dài hoặc ho mạn tính do hút thuốc lá, hen xuyễn, viêm phế quản mạn tính hoặc khí phế thũng, ho với kèm nhiều đờm (chất nhầy).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Umcka® Cough Syruptrong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn nên hỏi ý kiến với bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng.

Tương tác thuốc

Thuốc Umcka® Cough Syrup có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Umcka® Cough Syrup có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Umcka® Cough Syrup có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Umcka® Cough Syrup?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Umcka® Cough Syrup như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Umcka® Cough Syrup có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Umcka® Cough Syrup có dạng siro và hàm lượng 120ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc edrophonium clorid + atropine sulfate

(20)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc edrophonium clorid + atropine sulfate là gì?Thuốc kết hợp này được sử dụng như một tác nhân đảo ngược hoặc đối vận của ... [xem thêm]

Thuốc isoconazole + diflucortolone

(77)
Tên gốc: isoconazole + diflucortoloneTên biệt dược: Travocort®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngThuốc isoconazole + diflucortolone có tác ... [xem thêm]

Bidiferon

(27)
Tên hoạt chất: sắt (II) sulfat, axit folicPhân nhóm: Vitamin và khoáng chất (trước & sau sinh)/Thuốc trị thiếu máuTên biệt dược: BidiferonTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc FML-Neo®

(39)
Tên gốc: fluorometholone, neomycin sulphateTên biệt dược: FML-Neo®Phân nhóm: thuốc khử trùng mắt có corticoidTác dụngTác dụng của thuốc FML-Neo® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc voglibose

(83)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc voglibose là gì?Voligbose có đặc tính chung tương tự như acarbose và ức chế chọn lọc α-glucosidase trong ống ruột, ngưng việc ... [xem thêm]

Procaine penicillin

(45)
Tên gốc: procaine penicillinPhân nhóm: thuốc kháng sinh penicillinTên biệt dược: Wycillin®Tác dụngTác dụng của thuốc procaine penicillin là gì?Procaine penicillin được ... [xem thêm]

Thuốc Phenergan® Cream

(61)
Tên gốc: promethazineTên biệt dược: Phenergan® CreamPhân nhóm: thuốc kháng histamin/chống ngứa dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Phenergan® Cream là ... [xem thêm]

Thuốc natri photphat

(94)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri photphat là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này để làm dịu chứng táo bón không thường xuyên. Tuy nhiên, khi điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN