Midodrine

(3.64) - 99 đánh giá

Tên gốc: midodrine

Tên biệt dược: ProAmatine®, Orvaten®

Phân nhóm: thuốc co mạch

Tác dụng

Tác dụng của thuốc midodrine là gì?

Thuốc midodrine được sử dụng ở những bệnh nhân mắc các triệu chứng hạ huyết áp khi đứng thẳng. Triệu chứng này còn được gọi là hạ huyết áp thế đứng. Midodrine được sử dụng ở những bệnh nhân mà hoạt động thường ngày của họ bị ảnh hưởng nặng nề bởi chứng bệnh này, thậm chí sau khi đã sử dụng các biện pháp điều trị khác (ví dụ như mang vớ dài). Midodrine còn được biết đến là một chất kích thích thần kinh giao cảm (chất kích thích thụ thể alpha) tác động vào mạch máu để làm tăng huyết áp.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc midodrine cho người lớn như thế nào?

Với chứng hạ huyết áp thế đứng, bạn uống 10mg, 3 lần một ngày. Bạn không sử dụng thuốc thường xuyên hơn 3 giờ, không dùng sau bữa ăn tối. Bạn nên dùng thuốc trước 4 giờ trước khi đi ngủ.

Với liều đơn, bạn uống 20mg. Tuy nhiên, liều dùng này khiến bạn có nguy cơ cao mắc chứng tăng huyết áp khi ngồi hoặc nằm so với dùng liều 10mg.

Liều dùng thuốc midodrine cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc midodrine như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn dùng thuốc 3 lần mỗi ngày với khoảng cách thời gian giữa các liều là 4 giờ đồng hồ. Bạn dùng thuốc trong suốt khoảng thời gian ban ngày, khi phải đứng nhiều hơn. Bạn không nên dùng loại thuốc này sau bữa ăn tối hoặc sớm hơn 4 tiếng đồng hồ trước giờ đi ngủ hoặc dự định nằm xuống trong một khoảng thời gian dài (ví dụ như ngủ chợp mắt).

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc midodrine?

Thuốc midodrine có thể gây ra một số tác dụng phụ sau:

  • Tăng huyết áp quá mức, đặc biệt là khi nằm xuống. Các triệu chứng của chứng tăng huyết áp bap gồm nhịp tim bất thường, ù tai , đau đầu, thị lực kém, dễ choáng váng, ngất xỉu;
  • Phản ứng dị ứng (thở hụt hơi, nghẹn cổ họng, phát ban, sưng phù ở môi, mặt, lưỡi hoặc ngất xỉu);
  • Cảm lạnh hoặc sởn gai ốc;
  • Ngứa ngáy hoặc ngứa ran ở da;
  • Nhu cầu tiểu tiện tăng lên hoặc khó khăn trong việc tiểu tiện;
  • Đau đầu;
  • Khô miệng;
  • Lo lắng hoặc sợ hãi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc midodrine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc midodrine;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh tim nặng, bệnh thận, không có khả năng tiểu tiện, u tủy thượng thận, cường giáp, tăng huyết áp thậm chí khi đang nằm.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc midodrine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc midodrine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc midodrine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc midodrine bao gồm:

  • Các thuốc làm co thắt mạch máu khác;
  • Thuốc trị đau nửa đầu;
  • Thuốc hen suyễn;
  • Thuốc tim mạch hoặc huyết áp;
  • Thuốc chống trầm cảm.

Thuốc midodrine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc midodrine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tim nặng;
  • Tăng huyết áp;
  • Cường giáp;
  • Các vấn đề về thị giác;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc midodrine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc midodrine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc midodrine có dạng viên nén với hàm lượng 2,5mg, 5mg, 10mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Neo-Boldolaxine®

(69)
Tên gốc: natri docusatTên biệt dược: Neo-Boldolaxine®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Neo – Boldolaxine® là gì?Thuốc Neo – ... [xem thêm]

Bacitracin + neomycin + polymyxin B

(56)
Tác dụngTác dụng của bacitracin + neomycin + polymyxin B là gì?Bacitracin + neomycin + polymyxin B được dùng để điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng do vết cắt, trầy ... [xem thêm]

Minoxidil Opodex®

(37)
Tên gốc: minoxidilTên biệt dược: Minoxidil Opodex®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Minoxidil Opodex® là gì?Thuốc Minoxidil Opodex® ... [xem thêm]

Thuốc Actadol Codeine®

(75)
Tên gốc: paracetamol, codein phosphateTên biệt dược: Actadol Codeine®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Actadol Codeine® là ... [xem thêm]

Selsun® Gold/Selsun® Suspension

(51)
Tên gốc: selenium sulfideTên biệt dược: Selsun® Gold/Selsun® SuspensionPhân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn và vẩy cáTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Nizoral® Shampoo

(24)
Tên gốc: ketoconazoleTên biệt dược: Nizoral® ShampooPhân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn & vảy cáTác dụngTác dụng của thuốc Nizoral® Shampoo là ... [xem thêm]

Thuốc mesna

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mesna là gì?Mesna thường được sử dụng trong các trường hợp:Ngăn ngừa hoặc giảm thiểu những tác dụng độc hại của hóa ... [xem thêm]

Thuốc Gastropulgite®

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Gastropulgite® là gì?Bạn có thể dùng thuốc attapulgit + magie carbonat + nhôm hydroxide (Gastropulgite®) để điều trị triệu chứng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN