Dimedrol®

(4.1) - 94 đánh giá

Tên gốc: diphenhydramine

Tên biệt dược: Dimedrol®

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Dimedrol® là gì?

Hoạt chất diphenhydramin có tác dụng kháng histamine, có tác dụng an thần chống nôn và chống co thắt. Dimedrol® được dùng để điều trị các bệnh do dị ứng và hỗ trợ adrenalin cùng các thuốc chống choáng phản vệ khác để điều trị choáng phản vệ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Dimedrol® cho người lớn như thế nào?

Thuốc sẽ được chuyên viên y tế tiêm bắp sâu hoặc tiêm tĩnh mạch. Liều thông thường là 10-50mg/ngày. Liều tối đa là 400mg/24 giờ.

Liều dùng thuốc Dimedrol® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường là 5mg/kg/ 24 giờ. Liều tối đa là 300mg/24 giờ.

Cách dùng

Bạn nên dùng Dimedrol® như thế nào?

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng gì khi dùng Dimedrol®?

Một số tác dụng phụ của thuốc như buồn ngủ, khô miệng, táo bón, đau đầu, đánh trống ngực và hoa mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng

Trước khi dùng Dimedrol®, bạn cần lưu ý gì?

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Tình trạng sức khỏe: glaucom góc đóng, rối loạn niệu đạo – tiền liệt tuyến
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

Bạn cũng cần thận trọng khi dùng thuốc nếu thuộc các trường hợp sau:

  • Phụ nữ mang thai
  • Người già trên 60 tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Dimedrol® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Dimedrol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc [tên thuốc] có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Dimedrol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dimedrol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Dimedrol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Dimedrol® có những dạng và hàm lượng nào?

Dimedrol® có dạng thuốc tiêm và hàm lượng 1 ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sudafed PE® Pressure+Pain+Cold

(23)
Tên gốc: phenylephrine, acetaminophen, dextromethorphan HBr, guaifenesin, phenylephrinePhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Sudafed PE® Pressure+Pain+ColdTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc axitinib

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axitinib là gì?Thuốc axitinib được dùng để điều trị bệnh ung thư thận tiến triển khi các điều trị trước đây không có ... [xem thêm]

Gentian violet

(86)
Thuốc Gentian violet (tím Gentian) có chứa hoạt chất methylrosanilinium chloride. Đây là thuốc thuộc nhóm kháng khuẩn, kháng nấm dùng ngoài da.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Bamifylline

(79)
Tác dụngTác dụng của bamifylline là gì?Bamifylline là một dẫn xuất xanthine được sử dụng để làm giãn phế quản.Bạn nên dùng bamifylline như thế nào?Dùng ... [xem thêm]

Captopril + Hydrochlorothiazide

(34)
Tác dụngTác dụng của captopril + hydrochlorothiazide là gì?Captopril và hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Giảm huyết áp cao giúp ngăn ... [xem thêm]

Budesonide

(22)
Tác dụngTác dụng của budesonide là gì?Buesonide được sử dụng để điều trị một vài bệnh đường ruột nhất định (chẳng hạn như bệnh Crohn, viêm loét ... [xem thêm]

Thuốc ifosfamide

(20)
Tên gốc: IfosfamideTên biệt dược: Ifex®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc Ifosfamide là gì?Ifosfamide thường được kết hợp với ... [xem thêm]

Thuốc Star Benko®

(30)
Tên gốc: benzalkonium chlorideTên biệt dược: Star Benko®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Star Benko® là gì?Thuốc benzalkonium ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN