Dextromethorphan 15mg

(3.93) - 54 đánh giá

Tên gốc: dextromethorphan hydrobromide

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tên biệt dược: Dextromethorphan 15mg

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Dextromethorphan 15mg là gì?

Thuốc Dextromethorphan 15mg được sử dụng để điều trị chứng ho không đờm, ho mạn tính, ho do họng và phế quản bị kích thích khi cảm lạnh thông thường hoặc hít phải các chất kích thích.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Dextromethorphan 15mg cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 30mg/lần, mỗi lần cách 6–8 giờ.

Liều tối đa: bạn dùng 120mg/ngày.

Liều dùng thuốc Dextromethorphan 15mg cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng liều giống người lớn.

Trẻ em từ 6–12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 15mg/lần, mỗi lần cách 6–8 giờ. Liều tối da là 60mg/ngày.

Trẻ em từ 2–6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 7,5mg/lần, mỗi lần cách 6–8 giờ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Dextromethorphan 15mg như thế nào?

Bạn nên sử dụng Dextromethorphan 15mg đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dextromethorphan 15mg?

Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp phải khi dùng thuốc Dextromethorphan 15mg như mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim nhanh, buồn nôn, co thắt phế quản, dị ứng da. Bên cạnh đó, một số tác dụng phụ hiếm gặp khác như gây buồn ngủ, rối loạn tiêu hóa cũng có thể xảy ra.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Dextromethorphan 15mg, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn hút thuốc, ho có đàm hoặc gặp vần đề về hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản mãn tính, khí phế thũng.
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Dextromethorphan 15mg trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Dextromethorphan 15mg có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Dextromethorphan 15mg có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Dextromethorphan 15mg có thể tương tác với một số thuốc như celecoxib, cinacalcet, darifenacin, imatinib, quinidine, ranolazine, ritonavir, sibutramine, terbinafine, thuốc trị tăng huyết áp, thuốc chống trầm cảm như amitriptyline, bupropion, fluoxetine, fluvoxamine, imipramine, paroxetine, sertraline.

Dextromethorphan 15mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dextromethorphan 15mg?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Dextromethorphan 15mg như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Dextromethorphan 15mg có những dạng và hàm lượng nào?

Dextromethorphan 15mg có ở dạng viên nén bao phim.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Darifenacin

(59)
Tìm hiểu chungThuốc darifenacin dùng để làm gì?Thuốc darifenacin được dùng để trị bệnh bàng quang làm việc quá mức. Bằng cách làm thư giản các cơ trong bàng ... [xem thêm]

Grovit®

(21)
Tên biệt dược: Grovit®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Grovit® là gì?Siro Grovit® là thuốc điều trị thiếu vitamin và các tình ... [xem thêm]

Tiotropium bromide

(67)
Tên gốc: tiotropium bromidePhân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụng của tiotropium bromideTác dụng của tiotropium bromide là gì?Tiotropium ... [xem thêm]

Cepastat®

(33)
Tên gốc: phenolPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Cepastat®Tác dụngTác dụng của thuốc Cepastat® là gì?Cepastat® thường được sử dụng để làm dịu các ... [xem thêm]

Thuốc Etomidate®-Lipuro

(12)
Tên gốc: etomidateTên biệt dược: Etomidate®-LipuroPhân nhóm: thuốc gây mê−gây têTác dụngTác dụng của thuốc Etomidate®-Lipuro là gì?Thuốc Etomidate®-Lipuro ... [xem thêm]

Thuốc Neotica Balm®

(68)
Tên gốc: methyl salicylateTên biệt dược: Neotica Balm® – dạng thuốc kemPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) và hạ sốt.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Oral Aid® Gel

(74)
Tên gốc: choline salicylate, cetalkonium chlorideTên biệt dược: Oral Aid® GelPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Oral Aid® Gel là ... [xem thêm]

Dantrolene

(49)
Tác dụngTác dụng của dantrolene là gì?Dantrolene được sử dụng để điều trị căng cơ và chuột rút (co thắt) do những rối loạn thần kinh nhất định, như ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN