Vicks Vaporub®

(4.22) - 98 đánh giá

Tên gốc: long não, dầu khuynh diệp, menthol

Tên biệt dược: Vicks Vaporub®

Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Vicks Vaporub® là gì?

Vicks Vaporub® thường được dùng làm giảm tạm thời cơn ho do kích ứng cổ họng và phế quản liên quan đến cảm lạnh thông thường.

Vicks Vaporub® cũng được dùng để điều trị tình trạng đau nhức tạm thời và đau cơ, khớp.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Vicks Vaporub® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng dành cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên:

  • Để giảm ho: bạn dùng 3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Đối với đau cơ và nhức khớp nhẹ: bạn dùng cho vùng bị đau nhức không quá 3-4 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Vicks Vaporub® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng chưa được xác định ở trẻ em dưới 2 tuổi. Bạn hãy tham khảo hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Vicks Vaporub® như thế nào?

Bạn dùng thuốc theo hướng dẫn trên nhãn, không dùng thuốc với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hay lâu hơn mức khuyến cáo.

Bạn chỉ sử dụng ngoài da, tránh tiếp xúc với mắt. Bạn cũng không sử dụng để uống, dùng trong lỗ mũi, trên vết thương hoặc cho da bị tổn thương.

Để trị ho, bạn cần:

  • Xoa một lớp dày trên cổ họng và ngực;
  • Đắp vải khô và ấm lên nếu muốn;
  • Nới lỏng áo phần cổ họng và ngực để hơi thuốc thông lên mũi và miệng.

Đối với tình trạng đau nhức bắp thịt/khớp: bạn thoa lên chỗ đau.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Vicks Vaporub®?

Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc bao gồm:

  • Đau cơ nghiêm trọng, kéo dài hơn 7 ngày hoặc hết đau và sau đó đau lại sau vài ngày;
  • Ho kéo dài hơn một tuần, có xu hướng tái phát hoặc kèm theo sốt, phát ban hoặc đau đầu liên tục. Ho dai dẳng có thể là một dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Vicks Vaporub®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như ho có chất nhầy/đờm hoặc ho mạn tính (hút thuốc lá, hen suyễn hoặc khí phế thũng).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Vicks Vaporub® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Vicks Vaporub® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Vicks Vaporub® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Vicks Vaporub® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Vicks Vaporub®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Vicks Vaporub® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Vicks Vaporub® có những dạng và hàm lượng nào?

Vicks Vaporub® có dạng thuốc mỡ với các hàm lượng 50g, 100g, 170g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Omeprazol 20mg

(27)
Tên hoạt chất: OmeprazolTên biệt dược: Omeprazol 20mgTác dụng của thuốc Omeprazol 20mgTác dụng của thuốc Omeprazol 20mg là gì?Omeprazol ức chế sự tiết axit dạ ... [xem thêm]

Nadolol

(93)
Tên gốc: nadololTên biệt dược: Corgard®Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể betaTác dụngTác dụng của nadolol là gì?Nadolol được sử dụng riêng hoặc chung với các ... [xem thêm]

Dolargan®

(45)
Tên gốc: pethidineTên biệt dược: Dolargan®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Dolargan® là gì?Thuốc Dolargan® thường ... [xem thêm]

Thuốc vitamin B3 (niacin)

(27)
TÌm hiểu chungTác dụng của thuốc vitamin B3 (niacin) là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc vitamin B3 (hay còn gọi là niacin hoặc axit niconitic) để điều trị thiếu ... [xem thêm]

Thuốc Flurbiprofen® 8,75 mg loz

(20)
Tên gốc: flurbiprofenTên biệt dược: Flurbiprofen® 8,75 mg lozPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid, thuốc dùng trong viêm & loét miệng, các thuốc nhãn khoa khácTác ... [xem thêm]

Thuốc Oculotect®

(99)
Tên gốc: povidoneTên biệt dược: Oculotect®Phân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Oculotect® là gì?Thuốc Oculotect® thường được dùng ... [xem thêm]

Thuốc Xyzal®

(32)
Tên gốc: levocetirizine dihydrochlorideTên biệt dược: Xyzal®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Xyzal® là gì?Thuốc Xyzal® ... [xem thêm]

Thuốc metamizole

(90)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc metamizole là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc metamizole để điều trị những loại đau khác nhau như đau do ung thư, đau sau phẫu ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN