Selenace®

(4.01) - 66 đánh giá

Tên gốc: betacaroten dạng huyền phù, men khô có chứa selen, vitamin E, vitamin C

Tên biệt dược: Selenace®

Phân nhóm: thuốc các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Selenace® là gì?

Thuốc Selenace® thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Tăng sức bền cho vận động viên luyện tập cao độ, học sinh đang ôn thi, người làm việc trí óc căng thẳng, áp lực;
  • Phục hồi sức khỏe và chống tổn hại lên tế bào trong phẫu thuật, viêm nhiễm sau bệnh;
  • Giải độc và tăng sức chịu đựng, sức đề kháng khi làm trong môi trường khói bụi, ô nhiễm, bức xạ, nhiễm độc hóa chất, dược phẩm, nhiễm trùng;
  • Phòng và phối hợp điều trị rối loạn tuần hoàn, tim mạch, tăng huyết áp, viêm khớp, rối loạn mắt, tiểu đường, ung thư, rối loạn thần kinh;
  • Chống lão hóa, bổ sung vitamin A, C, E, selen.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Selenace® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Selenace® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Selenace® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Selenace®?

Thuốc Selenace® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn ói;
  • Tiêu chảy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Selenace®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Selenace®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Bạn không nên dùng quá 200 mg selen mỗi ngày. Phụ nữ mang thai nếu dùng 800 đơn vị vitamin A mỗi ngày có thể gây dị tật bào thai.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Selenace® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Selenace®, bao gồm:

  • Chế phẩm chứa sắt;
  • Cholestyramine;
  • Vitamin K;
  • Paraffin lỏng.

Thuốc Selenace® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Selenace®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Selenace® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Selenace® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Selenace® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Selenace® có dạng viên nang mềm, mỗi viên chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Beta carotene dạng huyền phù 30% 50 mg;
  • Men khô có chứa selen 92,6 mg;
  • Vitamin E 400 đơn vị quốc tế;
  • Vitamin C 500 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Timolol + Dorzolamide là gì?

(38)
Tác dụngTác dụng của timolol + dorzolamide là gì?Timolol + dorzolamide chứa hai loại thuốc dùng để điều trị áp lực cao trong mắt do bệnh tăng nhãn áp (loại góc ... [xem thêm]

Vitamin B2 (riboflavin)

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của vitamin B2 (riboflavin) là gì?Bạn có thể sử dụng vitamin B2 (riboflavin) trong những trường hợp thiếu hụt riboflavin. Vitamin B2 và một ... [xem thêm]

Sufentanyl

(30)
Tên gốc: sufentanylTên biệt dược: Sufenta®Phân nhóm: thuốc giảm đau có chất gây nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc sufentanyl là gì?Tác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc saquinavir

(83)
Tên gốc: saquinavirTên biệt dược: Invirase®, Fortovase®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc saquinavir là gì?Saquinavir là một loại thuốc kháng ... [xem thêm]

Thuốc latanoprost

(49)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc latanoprost là gì?Latanoprost được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom (loại góc mở) hoặc các bệnh về mắt ... [xem thêm]

Lưu huỳnh

(94)
Tên gốc: lưu huỳnh Tên biệt dược: Acnotex®, Fostril®, Liquimat Light®, Liquimat Medium®, Rezamid®, Sulfo-Lo®, Sulfoam®, Sulforcin®, Sulmasque®, Sulpho-Lac®, Sulpho-Lac Soap®, ... [xem thêm]

Thuốc tetryzoline hydrochloride

(86)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tetryzoline hydrochloride là gì?Tetryzoline hydrochloride thuộc nhóm thuốc chống sung huyết mũi và các thuốc nhỏ mũi khác. Bạn có ... [xem thêm]

Ricola®

(63)
Tên gốc: mentholPhân nhóm: nhóm thuốc ho & cảmTên biệt dược: Ricola®Tác dụngTác dụng của thuốc Ricola® là gì?Ricola® được dùng để làm giảm cơn đau trong ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN