Ricola®

(4.5) - 63 đánh giá

Tên gốc: menthol

Phân nhóm: nhóm thuốc ho & cảm

Tên biệt dược: Ricola®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ricola® là gì?

Ricola® được dùng để làm giảm cơn đau trong các trường hợp ho do cảm lạnh hoặc đau họng, rát họng.

Ngoài ra, Ricola® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ricola® cho người lớn như thế nào?

Bạn cho người dùng ngậm 2 viên (lần lượt từng viên) và lặp ngậm lại mỗi 2 giờ hoặc theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Ricola® cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ricola® như thế nào?

Đây là thuốc ngậm, vì vậy bạn có thể ngậm để thuốc tan dần, không nên nhai hoặc nghiền nát trước khi sử dụng.

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ricola®?

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ricola® bạn nên lưu ý những gì?

Bạn cần chú ý không được dùng Ricola® trong các trường hợp đau họng hơn 2 ngày hoặc có kèm theo tình trạng sốt, đau đầu, nôn ói. Thuốc không được dùng cho trẻ dưới 6 tuổi. Ngoài ra, nếu bạn có dj ứng với bất kì thành phần nào có trong Ricola®, bạn cũng không nên dùng thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Vì vậy, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Ricola® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Ricola® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ricola®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Ricola® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Ricola® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ricola® được bào chế dưới dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Ricola® được bào chế dưới dạng viên ngậm hàm lượng 4,8 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Amcinonide

(37)
Tác dụngTác dụng của amcinonide là gì?Amcinonide được dùng để điều trị một số bệnh về da (ví dụ như: chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Amcinonide giúp làm ... [xem thêm]

Thuốc Diben®

(77)
Tên gốc: mỗi 100 ml: năng lượng 105 kCal gồm: đạm (4,5±20%)g, carbohydrate (9,25±10%) g (fructose(2,41±10%)g, lactose ≤ 0,1g), chất béo (5±20%)g (axit béo bão hòa ... [xem thêm]

Vắc xin Varilrix®

(81)
Tên gốc: vắc xin vi rút varicellaTên biệt dược: Variax®, Zostavax®, Varilrix®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc ... [xem thêm]

Thuốc dextropropoxyphen

(82)
Tên gốc: dextropropoxyphenTên biệt dược: Aceralgin®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc dextropropoxyphen là gì?Propoxyphen ... [xem thêm]

Thuốc Hapacol 250

(75)
Tên hoạt chất:Paracetamol: 250mgTá dược vừa đủ: 1 góiTên thương mại: Hapacol 250Công dụng thuốc Hapacol 250Công dụng của thuốc Hapacol 250 là gì?Hapacol 250 được ... [xem thêm]

Thuốc vecuronium bromide

(66)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vecuronium bromide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc vecuronium bromide để làm giãn các cơ bắp. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn ... [xem thêm]

Nexium 24HR® là thuốc gì ?

(22)
Tên gốc: esomeprazolTên biệt dược: Nexium 24HR®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Nexium 24HR® là gì?Nexium ... [xem thêm]

Thuốc etravirine

(43)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc etravirine là gì?Thuốc etravirine được sử dụng cùng với các loại thuốc kiểm soát HIV khác để giúp kiểm soát HIV. Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN