Thuốc hydroxocobalamin

(4.1) - 29 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc hydroxocobalamin là gì?

Hydroxocobalamin là một dạng vitamin B12 nhân tạo đường tiêm, được dùng để điều trị chứng thiếu hụt vitamin B12. Vitamin B12 có tác dụng giúp cho cơ thể sử dụng chất béo và carbohydrate để tạo năng lượng và tạo ra protein mới. Vitamin B12 cũng quan trọng cho việc duy trì tình trạng máu, tế bào, và dây thần kinh được ổn định bình thường. Hầu hết mọi người đều có đủ vitamin B12 từ chế độ ăn uống, nhưng tình trạng thiếu hụt vitamin B12 có thể xuất hiện do một số tình trạng sức khỏe (ví dụ như chế độ dinh dưỡng kém, các bệnh lý ở dạ dày/ruột, nhiễm trùng, ung thư). Tình trạng thiếu hụt vitamin B12 nghiêm trọng có thể dẫn đến thiếu máu, các bệnh lý ở dạ dày và tổn thương dây thần kinh.

Bạn nên dùng thuốc hydroxocobalamin như thế nào?

Thuốc này được dùng bằng đường tiêm bắp theo chỉ dẫn cũa bác sĩ. Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng đối với thuốc. Bạn có thể phải tiêm thuốc hằng ngày khi bạn bắt đầu điều trị lần đầu tiên bằng thuốc này. Một số bệnh (ví dụ như bệnh thiếu máu ác tính) có thể cần phải được tiêm thuốc này vào mỗi tháng.

Nếu bạn tự dùng thuốc này tại nhà, hãy nghiên cứu kỹ tất cả các hướng dẫn về cách thức chuẩn bị và sử dụng thuốc từ chuyên viên y tế. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm thuốc bằng mắt thường để phát hiện thuốc có bị vón cục hoặc biến đổi màu hay không. Nếu phát hiện thấy một trong hai tình trạng này, thì không sử dụng thuốc. Hãy nghiên cứu cách thức bảo quản và vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Bạn nên bảo quản thuốc hydroxocobalamin như thế nào?

Hydroxocobalamin thường được xử lý và bảo quản bởi chuyên viên y tế. Nếu bạn dùng hydroxocobalamin tại nhà, hãy bảo quản hydroxocobalamin theo chỉ dẫn của dược sĩ hoặc chuyên viên y tế. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc hydroxocobalamincho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn đối với xét nghiệm Schilling:

Bạn dùng 1000 mcg tiêm bắp.

Liều dùng thông thường cho người lớn đối với tình trạng thiếu hụt vitamin B12:

Trường hợp bệnh không gây biến chứng:

  • Liều khởi đầu: bạn dùng 30 mcg tiêm bắp một lần mỗi ngày trong vòng 5 đến 10 ngày hoặc dùng 100 mcg tiêm bắp một lần mỗi ngày trong vòng một tuần, sau đó dùng 100 mcg tiêm bắp vào mỗi ngày trong vòng 2 tuần.
  • Liều duy trì: tiêm bắp từ 100 đến 200 mcg một lần một tháng.

Trường hợp bệnh gây biến chứng:

  • Bạn dùng 1000 mcg tiêm bắp một lần kèm chung với 15 mg axit folic, sau đó tiêm 100 mcg một lần mỗi ngày kèm chung với 5 mg axit folic mỗi ngày trong vòng 1 tuần.
  • Liều duy trì: bạn dùng từ 100 đến 200 mcg tiêm bắp một lần một tháng.

Liều dùng thông thường cho người lớn đối với tình trạng ngộ độc chất cyanide:

Bạn dùng 5 g truyền tĩnh mạch dưới dạng một liều đơn trong hơn 15 phút. Bạn có thể dùng lặp lại lần thứ hai liều thuốc 5 g, phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng ngộ độc và đáp ứng với thuốc, tổng liều tối đa là 10 g.

Liều dùng thuốc hydroxocobalamin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em đối với xét nghiệm Schilling:

Bạn dùng 1000 mcg tiêm bắp cho trẻ.

Liều dùng thông thường cho trẻ em đối với tình trạng thiếu hụt chất transcobalamin II:

Đối với trẻ sơ sinh, bạn dùng 1000 mcg tiêm bắp hai lần một tuần.

Liều dùng thông thường cho trẻ em đối với tình trạng thiếu hụt vitamin B12:

Nếu bệnh không gây biến chứng:

  • Liều khởi đầu: bạn dùng 100 mcg tiêm bắp cho trẻ mỗi ngày trong vòng 10 đến 15 ngày với tổng liều lượng từ 1 đến 5 mg, sau đó duy trì ở mức liều lượng 60 mcg/tháng; hoặc dùng từ 30 đến 50 mcg/ngày tiêm bắp trong vòng ít nhất 2 tuần với tổng liều lượng từ 1 đến 5 mg, sau đó duy trì ở mức liều lượng 100 mcg/tháng.

Thuốc hydroxocobalamin có những dạng và hàm lượng nào?

Hydroxocobalamin có dạng và hàm lượng là: dung dịch, thuốc tiêm: 1000 ug trong 1 ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc hydroxocobalamin?

Hãy nhờ đến sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn mắc phải bất kỳ các dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, họng.

Bạn có thể bị chứng phát ban da giống như mụn trứng cá trong khoảng 1 đến 4 tuần sau khi điều trị bằng hydroxocobalamin. Chứng phát ban này sẽ biến mất mà không cần phải chữa trị. Hãy liên hệ với bác sĩ nếu chứng phát ban của bạn kéo dài hơn 4 tuần.

Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng nghiêm trọng nào sau đây:

  • Có máu đỏ sáng trong phân;
  • Đau ngực, nhịp tim đập nhanh hoặc không đều;
  • Thở hụt hơi nặng, thở khò khè, thở hổn hển, ho kèm theo dịch nhầy có bọt;
  • Sưng phù ở bàn chân hoặc mắt cá chân;
  • Cảm giác như muốn ngất xỉu;
  • Huyết áp cao nguy hiểm (đau đầu nặng, thị lực mờ, ù tai, lo âu, lú lẫn, đau ngực, thở hụt hơi, nhịp tim không đều, co giật).

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Nước tiểu có màu đỏ (tình trạng có thể kéo dài đến 5 tuần);
  • Da có màu đỏ (tình trạng có thể kéo dài đến 2 tuần);
  • Đỏ hoặc tấy rát ở mắt;
  • Mụn trứng cá, phát ban nhẹ ở da;
  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau dạ dày;
  • Khô họng, khó nuốt;
  • Đau đầu, choáng váng, trí nhớ có vấn đề, cảm giác thao thức;
  • Cảm giác nóng sốt;
  • Đau, sưng, hoặc tấy rát ở vùng da được tiêm thuốc.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc hydroxocobalamin bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng hydroxocobalamin, thông báo với bác sĩ:

  • Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa nào, chiết xuất thảo dược hoặc thực phẩm chức năng nào;
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thức ăn, hoặc các loại chất khác.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc hydroxocobalamin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Omeprazole – vì hiệu quả của hydroxocobalamin có thể bị giảm sút.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc hydroxocobalamin không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc hydroxocobalamin, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc hydroxocobalamin.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc hydroxocobalamin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Dị ứng với cyanocobalamin hoặc hydroxocobalamin – dùng thuốc thận trọng;
  • Tăng huyết áp (cao huyết áp);
  • Giảm huyết áp (huyết áp thấp) – dùng thuốc thận trọng vì thuốc có thể làm cho các tình trạng này trở nặng hơn.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vancomycin

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vancomycin là gì?Vancomycin là một kháng sinh được dùng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Thuốc hoạt động ... [xem thêm]

Thuốc cysteine

(63)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cysteine là gì?Thuốc cysteine được sử dụng để giải độc acetaminophen (Tylenol) và ngộ độc carbon monoxide. Thuốc này cũng ... [xem thêm]

Thuốc rifampin

(78)
Tên gốc: rifampin (rifampicin)Tên biệt dược: Rifadin®, Rimactane®Phân nhóm: thuốc kháng laoTác dụngTác dụng của thuốc rifampin là gì?Thuốc rifampin hay còn có tên ... [xem thêm]

Thuốc Hapacol

(15)
Tên hoạt chất:Hapacol 150: paracetamolHapacol 650/Hapacol sủi: paracetamol, tá dượcHapacol Extra: paracetamol, cafein, tá dượcTên thương hiệu: Hapacol 150, Hapacol Extra, Hapacol ... [xem thêm]

Thuốc Traumon® Spray

(30)
Tên gốc: etofenamateTên biệt dược: Traumon® SprayPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Traumon® Spray là gì?Thuốc Traumon® Spray chứa ... [xem thêm]

Thuốc attapulgit

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc attapulgit là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc attapulgit để điều trị ngắn hạn chứng tiêu chảy. Thuốc attapulgit hoạt động ... [xem thêm]

Thuốc Acodine®

(18)
Tên gốc: codein, natri benzoate, terpin hydrateTên biệt dược: Acodine®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Acodine® là gì?Thuốc Acodine® thường ... [xem thêm]

Betamethasone dipropinate + clotrimazole

(42)
Tác dụngTác dụng của betamethasone dipropinate + clotrimazole là gì?Hỗn hợp thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các dạng viêm da nhiễm trùng nấm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN