Sữa rửa mặt Day & Night Protocole®

(3.58) - 66 đánh giá

Tên gốc: chlorhexidine digluconate

Tên biệt dược: Day & Night Protocole®

Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch và bảo vệ da

Tác dụng

Tác dụng của sữa rửa mặt Day & Night Protocole® là gì?

Sữa rửa mặt Day & Night Protocole®là sữa rửa mặt dành cho mặt và vùng mặt giúp làm sạch và cung cấp nước cho da, giúp da phát huy tối đa hấp thụ dưỡng chất từ kem dưỡng da.

Thuốc này cũng bảo vệ da tay giúp da mềm mại và mịn màng hơn, bảo vệ da khỏi những tác nhân bên ngoài, giảm sự xuất hiện các đốm nâu và làm sạch da, tạo lớp màng bảo vệ da.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng sữa rửa mặt Day & Night Protocole® cho người lớn như thế nào?

Đối với chế phẩm DermEden Day®, Night Protocole Face®, Eyes Complete Cleanser®, bạn dùng rửa mặt hàng ngày vào buổi sáng và tối.

Đối với chế phẩm Hand Protection®, bạn sử dụng hàng ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng sữa rửa mặt Day & Night Protocole® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng sữa rửa mặt.

Bạn phải rửa sạch tay trước và sau khi dùng sửa rửa mặt và phải dùng đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng sữa rửa mặt Day & Night Protocole®?

Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ khi dùng sữa rửa mặt Day & Night Protocole®.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng sữa rửa mặt Day & Night Protocole®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng sữa rửa mặt Day & Night Protocole®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của sữa rửa mặt,
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản sữa rửa mặt Day & Night Protocole® như thế nào?

Bạn nên bảo quản sữa rửa mặt Day & Night Protocole® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Sữa rửa mặt Day & Night Protocole® có những dạng và hàm lượng nào?

Sữa rửa mặt Day & Night Protocole® có những dạng và hàm lượng sau:

  • DermEden Day & Night Protocole, Hands Protection® Kem dưỡng da 50 ml;
  • Face & Eyes Complete Cleanser Sữa rửa mặt 150 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc flavoxate

(28)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc flavoxate là gì?Bạn nên sử dụng thuốc lavoxate để điều trị các triệu chứng về bàng quang/niệu đạo nhất định. Flavoxate ... [xem thêm]

Medroxyprogesterone

(52)
Tên gốc: medroxyprogesteroneTên biệt dược: Contracep®Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quan/Liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác ... [xem thêm]

Minoxidil Opodex®

(37)
Tên gốc: minoxidilTên biệt dược: Minoxidil Opodex®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Minoxidil Opodex® là gì?Thuốc Minoxidil Opodex® ... [xem thêm]

Covapril®

(62)
Tên gốc: perindoprilPhân nhóm: nhóm thuốc timTên biệt dược: Covapril®Tác dụngTác dụng của thuốc Covapril® là gì?Covapril® thường được sử dụng để phối ... [xem thêm]

Sữa Fresubin HP Energy®

(23)
Tên gốc: mỗi 100ml: năng lượng 150kCal gồm: đạm (5,6±20%)g, carbohydrate (18±10%)g (đường (1,2±10%)g, lactose ≤ 0,03g), Chất béo (5,8±20%)g (acid béo bão hòa ... [xem thêm]

Mebhydrolin

(11)
Tên gốc: mebhydrolinTên biệt dược: Bexidal®, Diazolin®, Mebastin®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc mebhydrolin là ... [xem thêm]

Oxiracetam là gì?

(48)
Tác dụngTác dụng của oxiracetam là gì?Oxiracetam được dùng trong điều trị các hội chứng não thực thể và mất trí nhớ do tuổi già bởi các tác dụng tăng ... [xem thêm]

Zontivity®

(44)
Tác dụngTác dụng của thuốc Zontivity® là gì?Zontivity® (vorapaxar) được sử dụng để giúp ngăn ngừa các cơn đau tim và đột quỵ ở những người bị đau tim ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN