Thuốc Extra Deep Heat®

(3.64) - 70 đánh giá

Tên gốc: methysalicylate/menthol cream

Tên biệt dược: Extra Deep Heat®

Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Extra Deep Heat® là gì?

Thuốc Extra Deep Heat® thường được sử dụng để làm giảm các đau nhức nhẹ nhàng do viêm khớp, đau lưng, căng cơ, bong gân và bầm tím tạm thời.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Extra Deep Heat® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh

Bạn thoa một lớp mỏng thuốc vào vùng bị đau theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc trên nhãn bao bì.

Liều dùng thuốc Extra Deep Heat® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Extra Deep Heat® như thế nào?

Bạn chỉ được sử dụng thuốc này ngoài da. Làm sạch và lau khô vùng da bị bệnh, bạn thoa một lớp thuốc mỏng lên trên và xung quanh các khu vực da bị bệnh, thường là một đến hai lần mỗi ngày theo chỉ dẫn trên bao bì thuốc. Bạn nên rửa tay sau khi sử dụng thuốc, trừ khi đang dùng thuốc để trị các bệnh trên vùng da bàn tay. Đặc biệt, bạn không bọc, che phủ hoặc băng vùng bôi thuốc, trừ khi bác sĩ chỉ định làm như vậy. Đừng bôi thuốc vào mắt, mũi hay miệng hoặc bên trong âm đạo. Nếu bạn dính thuốc ở những khu vực này, hãy rửa lại với nhiều nước.

Bên cạnh đó, bạn không bôi thường xuyên hoặc sử dụng lâu hơn chỉ dẫn của bác sĩ, như vậy có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ của thuốc. Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi hết thời gian điều trị, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Extra Deep Heat®?

Bạn có thể gặp các phản ứng dị ứng nghiêm trọng ví dụ như phát ban, ngứa, khó thở, đau thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi, da đỏ hoặc kích ứng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Extra Deep Heat®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Extra Deep Heat®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đã có phản ứng dị ứng với aspirin hoặc các salicylat khác;
  • Bạn bị thương ở vùng bị ảnh hưởng hoặc da bạn tổn thương dưới bất kỳ hình thức nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Extra Deep Heat® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Extra Deep Heat® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Extra Deep Heat® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Extra Deep Heat® bao gồm:

  • Anisindione;
  • Coumadin® (warfarin);
  • Dicumarol®;
  • Jantoven® (warfarin);
  • Miradon® (anisindione).

Thuốc Extra Deep Heat® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Extra Deep Heat®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Extra Deep Heat® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Extra Deep Heat® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Extra Deep Heat® có dạng kem bôi da và hàm lượng 30g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cefixime

(40)
Tên gốc: CefiximeNhóm thuốc: Thuốc kháng sinh nhóm cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc cefixime là gì?Đây là một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn ... [xem thêm]

Physostigmine

(90)
Tác dụngTác dụng của physostigmine là gì?Physostigmine được sử dụng để điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp. Thuốc này chỉ được dùng theo toa thuốc ... [xem thêm]

Daunorubicin

(99)
Tác dụngTác dụng của daunorubicin là gì?Daunorubicin được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu và các loại ung thư khác. Daunorubicin thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Esomeprazol STADA® 20mg

(16)
Tên gốc: esomeprazoleTên biệt dược: Esomeprazol STADA® 20mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Esomeprazol STADA® ... [xem thêm]

Thuốc cyclobenzaprine

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyclobenzaprine là gì?Cyclobenzaprine được sử dụng trong thời gian ngắn để điều trị co thắt cơ bắp. Cyclobenzaprine thường ... [xem thêm]

Thuốc lacidipine

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lacidipine là gì?Lacidipine tác động bằng cách làm chậm sự di chuyển của canxi qua các tế bào cơ trơn trên thành mạch máu. ... [xem thêm]

Thuốc Kanamycin Meiji®

(15)
Tên gốc: kanamycinTên biệt dược: Kanamycin Meiji®Phân nhóm: thuốc kháng sinh-aminoglycosideTác dụngTác dụng của thuốc Kanamycin Meiji® là gì?Thuốc Kanamycin Meiji® ... [xem thêm]

Thuốc iopromide

(61)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc iopromide là gì?Thuốc tiêm iopromide được sử dụng để giúp chẩn đoán hoặc phát hiện các vấn đề ở não, tim, đầu, mạch ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN