Thuốc tetryzoline hydrochloride

(3.91) - 86 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc tetryzoline hydrochloride là gì?

Tetryzoline hydrochloride thuộc nhóm thuốc chống sung huyết mũi và các thuốc nhỏ mũi khác. Bạn có thể sử dụng thuốc tetryzoline hydrochloride để điều trị chứng sung huyết, chứng viêm mũi, vận mạch hoặc bệnh viêm xoang.

Bạn nên dùng thuốc tetryzoline hydrochloride như thế nào?

Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng loại thuốc này và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên bảo quản thuốc tetryzoline hydrochloride như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tetryzoline hydrochloride cho người lớn như thế nào?

Bạn nhỏ 2-4 giọt hoặc xịt thuốc khí dung 0,1% vào mỗi bên mũi, sau ít nhất mỗi 3 giờ đồng hồ. Liều lượng tối đa không kéo dài hơn 3-5 ngày.

Liều thông thường cho người lớn để làm tan máu ở kết mạc:

Đối với dạng thuốc muối hydrochloride, bạn nhỏ 1-2 giọt dung dịch 0,01-0,05% 4 lần mỗi ngày. Thời gian điều trị không được kéo dài hơn 3-4 ngày nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc tetryzoline hydrochloride cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc tetryzoline hydrochloride có những dạng và hàm lượng nào?

Tetryzoline hydrochloride có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch xịt mũi 5 ml.
  • Dung dịch nhỏ mắt 5 ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng tetryzoline hydrochloride?

Bạn có thể gặp các tác dụng phụ bao gồm: chứng đau đầu, tăng huyết áp, run, yếu ớt, đổ mồ hôi, sung huyết hồi ứng khi sử dụng lâu dài loại thuốc này. Ngoài ra, còn có một số tác dụng phụ thường gặp ở mũi (chẳng hạn như nóng rát nhất thời, nhức nhối, hắt hơi, khô niêm mạc hoặc ở mắt (như thị lực giảm, tấy rát, giãn đồng tử).

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc tetryzoline hydrochloride bạn nên biết những gì?

Bạn nên thận trọng khi dùng thuốc cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ. Việc sử dụng thuốc kéo dài có thể gây ra chứng sung huyết hồi ứng. Ngưng sử dụng thuốc nếu có xuất hiện chứng đau mắt hoặc thay đổi thị lực. Ngoài ra, bạn cần tránh sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai, cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tetryzoline hydrochloride có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, trong các trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể muốn thay đổi liều lượng, hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp, và không bao gồm tất cả.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc tetryzoline hydrochloride không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tetryzoline hydrochloride?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Suy nhược thần kinh trung ương;
  • Giảm thân nhiệt;
  • Nhịp tim chậm;
  • Hạ huyết áp;
  • Ngưng thở, và hôn mê;
  • Ngủ sâu, đổ mồ hôi nhiều, giảm huyết áp, hoặc sốc ở trẻ em.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc cetylcholine

(86)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acetylcholine là gì?Acetylcholine là một loại thuốc dành cho mắt được sử dụng để làm co đồng tử mắt sau khi phẫu thuật ... [xem thêm]

Tibolone

(66)
Tên gốc: tiboloneTên biệt dược: Livial®Phân nhóm: estrogen, progesterone & các thuốc tổng hợp có liên quan/các thuốc khác ảnh hưởng sự điều hòa hormone.Tác ... [xem thêm]

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Dạ Hương là sản phẩm gì?

(56)
Tên gốc: muối tinh khiết (NaCl), lô hội (Aloe vera), menthol (chiết xuất từ Bạc hà), thymol (chiết xuất từ Bách lý hương), chiết xuất chamomilla recutita (Cúc La ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Combigan

(49)
Tên hoạt chất: Brimonidin tartrat, timolol maleatTên biệt dược: Combigan™Phân nhóm: Thuốc trị tăng nhãn ápTác dụng của thuốc CombiganTác dụng của nhỏ mắt ... [xem thêm]

Thuốc Gynofort® Vaginal Cream

(93)
Tên gốc: butoconazole nitrateTên biệt dược: Gynofort® Vaginal CreamPhân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Gynofort® Vaginal Cream là ... [xem thêm]

Thuốc salicylamide

(36)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc salicylamide là gì?Salicylamide được sử dụng để điều trị các cơn sốt và các cơn đau.Thuốc này có thể được dùng cho các ... [xem thêm]

Elovess

(60)
Thành phần: l-cystin 500mgPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTên biệt dược: ElovessTác dụng của thuốc ElovessTác dụng của thuốc Elovess là gì?Elovess được dùng ... [xem thêm]

Thuốc lamivudine + zidovudine là gì?

(98)
Tên gốc: lamivudine + zidovudineTên biệt dược: Lamzidivir®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc lamivudine + zidovudine là gì?Sản phẩm này là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN