NattoEnzym

(4.3) - 31 đánh giá

Tên hoạt chất: Nattokinase

Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợ

Tên biệt dược: NattoEnzym

Tác dụng của NattoEnzym

Tác dụng của NattoEnzym là gì?

NattoEnzym với hoạt chất nattokinase đã được chứng minh các lợi ích mang lại cho sức khỏe như:

  • Giúp cải thiện tình trạng xây xẩm, chóng mặt, tê yếu tay chân do thiếu máu não
  • Làm tan cục máu đông trong lòng mạch, giúp tăng tuần hoàn máu
  • Giảm thiểu nguy cơ, hỗ trợ và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến cục máu đông do tắc nghẽn mạch máu (nhồi máu não, nhồi máu cơ tim, biến chứng tim mạch ở người bệnh đái tháo đường)
  • Giúp giảm huyết áp đối với người tăng huyết áp

Liều dùng NattoEnzym

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định sử dụng.

Liều dùng NattoEnzym cho người lớn như thế nào?

Ngày uống 2 lần: sáng uống 1 viên, tối uống 2 viên.

Liều dùng NattoEnzym cho trẻ em như thế nào?

Không dùng sản phẩm này cho trẻ em.

Cách dùng NattoEnzym

Bạn nên dùng NattoEnzym như thế nào?

Bạn có thể sử dụng NattoEnzym mỗi ngày và nên uống trước bữa ăn 30 phút hay sau khi ăn 1 giờ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những sản phẩm bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa và thực phẩm chức năng.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của NattoEnzym

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi sử dụng NattoEnzym?

Cho đến nay sản phẩm NattoEnzym vẫn chưa cho thấy tác dụng không mong muốn đáng kể nào.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng NattoEnzym

Trước khi dùng NattoEnzym, bạn nên lưu ý những gì?

NattoEnzym thích hợp cho những đối tượng sau:

  • Người có nguy cơ về các bệnh lý tim mạch liên quan đến huyết khối (như nhồi máu cơ tim do tạo cục máu đông, đái tháo đường, tăng huyết áp, xơ vữa mạch, rối loạn mỡ máu, thừa cân, béo phì…).
  • Người sau tai biến tắc mạch đã ổn định sử dụng để giúp phòng ngừa bệnh lý liên quan đến cục máu đông và tăng cường sức khỏe tim mạch.

Bạn nên ngưng sử dụng NattoEnzym trước khi phẫu thuật. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ trong giai đoạn hành kinh, những người máu chậm đông hoặc đang chảy máu cấp tính.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng NattoEnzym trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Không dùng NattoEnzym cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.

Tương tác khi dùng NattoEnzym

NattoEnzym có thể tương tác với những thuốc nào?

NattoEnzym có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác, tốt nhất là bạn viết một danh sách những sản phẩm bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng, bạn không tự ý sử dụng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

NattoEnzym có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại sản phẩm nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống NattoEnzym cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến NattoEnzym?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng sản phẩm này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản sản phẩm NattoEnzym

Bạn nên bảo quản NattoEnzym như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30ºC, tránh ánh sáng.

Dạng bào chế của NattoEnzym

NattoEnzym có dạng và hàm lượng như thế nào?

NattoEnzym thường được sản xuất dưới dạng viên nang với hàm lượng Nattokinase trong mỗi viên là 670FU. Sản phẩm có thể được đóng gói dưới dạng vỉ trong hộp giấy (30 viên nang) hoặc chai thủy tinh (90 viên nang).

Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Erolin® 1mg/ml

(66)
Tên gốc: loratadine 1mgTên biệt dược: Erolin® 1mg/mlPhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Erolin® 1mg/ml là gì?Thuốc siro ... [xem thêm]

Allylestrenol

(78)
Tác dụngTác dụng của allylestrenol là gì?Thuốc này là một loại dẫn xuất của hormone progestogen tổng hợp, được chỉ định để phòng ngừa nguy cơ sẩy thai ... [xem thêm]

Thuốc Linavina®

(35)
Tên gốc: tảo Spirulina platensis tương đương proteinTên biệt dược: Linavina®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Phenol

(20)
Tác dụngTác dụng của phenol là gì?Phenol được dùng để điều trị đau họng, đau miệng, đau kèm theo viêm loét miệng và kích ứng nhỏ vùng miệng. Phenol cũng ... [xem thêm]

Thuốc Optive® UD

(94)
Tên gốc: natri carboxymethylcelluloseTên biệt dược: Optive® UDPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Optive® UD là gì?Thuốc Optive® UD ... [xem thêm]

Somatropin

(89)
Tên gốc: somatropinPhân nhóm: hormone dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụng của somatropinTác dụng của somatropin là gì?Somatropin được sử dụng ... [xem thêm]

Tixocortol là thuốc gì?

(10)
Tên gốc: tixocortolTên biệt dược: Pivalone®, Thiovalone®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khácTác dụngTác dụng của thuốc tixocortol là ... [xem thêm]

Dexbrompheniramine

(72)
Tác dụngTác dụng của dexbrompheniramine là gì?Dexbrompheniramine là một thuốc kháng histamin có tác dụng giảm tác động của histamin tự nhiên trong cơ thể. Histamin ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN